BlockRemitREMIT sang INR:Chuyển đổi BlockRemit (REMIT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

REMIT/INR: 1 REMIT ≈ ₹0.0138 INR

Lần cập nhật mới nhất:

BlockRemit Thị trường hôm nay

BlockRemit đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của REMIT chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.0138. Với nguồn cung lưu hành là 0 REMIT, tổng vốn hóa thị trường của REMIT tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của REMIT tính bằng INR đã giảm ₹-0.00001381, biểu thị mức giảm -0.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REMIT tính bằng INR là ₹8.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.01365.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REMIT sang INR

0.0138-0.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REMIT sang INR là ₹0.0138 INR, với sự thay đổi -0.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá REMIT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REMIT/INR trong ngày qua.

Giao dịch BlockRemit

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of REMIT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, REMIT/-- Spot is $ and --, and REMIT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi BlockRemit sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi REMIT sang INR

logo BlockRemitSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1REMIT
0.01INR
2REMIT
0.02INR
3REMIT
0.04INR
4REMIT
0.05INR
5REMIT
0.06INR
6REMIT
0.08INR
7REMIT
0.09INR
8REMIT
0.11INR
9REMIT
0.12INR
10REMIT
0.13INR
10,000REMIT
138.02INR
50,000REMIT
690.12INR
100,000REMIT
1,380.25INR
500,000REMIT
6,901.29INR
1,000,000REMIT
13,802.59INR

Bảng chuyển đổi INR sang REMIT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo BlockRemit
1INR
72.45REMIT
2INR
144.9REMIT
3INR
217.35REMIT
4INR
289.8REMIT
5INR
362.25REMIT
6INR
434.7REMIT
7INR
507.15REMIT
8INR
579.6REMIT
9INR
652.05REMIT
10INR
724.5REMIT
100INR
7,245.01REMIT
500INR
36,225.06REMIT
1,000INR
72,450.13REMIT
5,000INR
362,250.68REMIT
10,000INR
724,501.36REMIT

Bảng chuyển đổi số tiền REMIT sang INR và INR sang REMIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 REMIT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang REMIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BlockRemit phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REMIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REMIT = $0 USD, 1 REMIT = €0 EUR, 1 REMIT = ₹0.01 INR, 1 REMIT = Rp2.56 IDR, 1 REMIT = $0 CAD, 1 REMIT = £0 GBP, 1 REMIT = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.322
logo BTCBTC
0.00004684
logo ETHETH
0.001197
logo XRPXRP
1.76
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.00658
logo SOLSOL
0.02785
logo SMARTSMART
619.38
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001208
logo DOGEDOGE
23.56
logo ADAADA
5.78
logo TRXTRX
15.51
logo LINKLINK
0.2407
logo HYPEHYPE
0.1217
logo WBTCWBTC
0.00004687

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BlockRemit (REMIT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng REMIT của bạn

Nhập số lượng REMIT của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BlockRemit hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BlockRemit.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BlockRemit sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BlockRemit sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BlockRemit sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BlockRemit sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi BlockRemit sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.