GoviGOVI sang EUR:Chuyển đổi Govi (GOVI) sang Euro (EUR)

GOVI/EUR: 1 GOVI ≈ €0.01773 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Govi Thị trường hôm nay

Govi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Govi chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01773. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,439,655 GOVI, tổng vốn hóa thị trường của Govi tính bằng EUR là €245,295.86. Trong 24h qua, giá của Govi tính bằng EUR đã tăng €0.0000425, biểu thị mức tăng +0.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Govi tính bằng EUR là €6.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.007761.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GOVI sang EUR

0.01773+0.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GOVI sang EUR là €0.01773 EUR, với sự thay đổi +0.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GOVI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GOVI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Govi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GoviGOVI/USDT
Giao ngay
$0.01981
+0.27%

The real-time trading price of GOVI/USDT Spot is $0.01981, with a 24-hour trading change of +0.27%, GOVI/USDT Spot is $0.01981 and +0.27%, and GOVI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Govi sang Euro

Bảng chuyển đổi GOVI sang EUR

logo GoviSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1GOVI
0.01EUR
2GOVI
0.03EUR
3GOVI
0.05EUR
4GOVI
0.07EUR
5GOVI
0.08EUR
6GOVI
0.1EUR
7GOVI
0.12EUR
8GOVI
0.14EUR
9GOVI
0.15EUR
10GOVI
0.17EUR
10,000GOVI
177.33EUR
50,000GOVI
886.67EUR
100,000GOVI
1,773.34EUR
500,000GOVI
8,866.72EUR
1,000,000GOVI
17,733.44EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang GOVI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Govi
1EUR
56.39GOVI
2EUR
112.78GOVI
3EUR
169.17GOVI
4EUR
225.56GOVI
5EUR
281.95GOVI
6EUR
338.34GOVI
7EUR
394.73GOVI
8EUR
451.12GOVI
9EUR
507.51GOVI
10EUR
563.9GOVI
100EUR
5,639.06GOVI
500EUR
28,195.31GOVI
1,000EUR
56,390.62GOVI
5,000EUR
281,953.11GOVI
10,000EUR
563,906.23GOVI

Bảng chuyển đổi số tiền GOVI sang EUR và EUR sang GOVI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GOVI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang GOVI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Govi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GOVI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GOVI = $0.02 USD, 1 GOVI = €0.02 EUR, 1 GOVI = ₹1.65 INR, 1 GOVI = Rp300.27 IDR, 1 GOVI = $0.03 CAD, 1 GOVI = £0.01 GBP, 1 GOVI = ฿0.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.59
logo BTCBTC
0.004743
logo ETHETH
0.1478
logo XRPXRP
180.96
logo USDTUSDT
558.18
logo BNBBNB
0.6961
logo SOLSOL
3.13
logo USDCUSDC
558.09
logo SMARTSMART
131,224.54
logo STETHSTETH
0.1481
logo DOGEDOGE
2,586.42
logo TRXTRX
1,699.91
logo ADAADA
736.17
logo WBTCWBTC
0.004745
logo HYPEHYPE
13.04
logo SUISUI
149.32

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Govi (GOVI) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng GOVI của bạn

Nhập số lượng GOVI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Govi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Govi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Govi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Govi sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Govi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Govi sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Govi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Govi (GOVI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.