NumineNUMI sang UAH:Chuyển đổi Numine (NUMI) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

NUMI/UAH: 1 NUMI ≈ ₴3.11 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Numine Thị trường hôm nay

Numine đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NUMI chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴3.11. Với nguồn cung lưu hành là 102,500,000 NUMI, tổng vốn hóa thị trường của NUMI tính bằng UAH là ₴13,191,795,428.04. Trong 24h qua, giá của NUMI tính bằng UAH đã giảm ₴-0.4384, biểu thị mức giảm -12.520000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUMI tính bằng UAH là ₴5.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴2.06.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUMI sang UAH

3.11-12.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUMI sang UAH là ₴3.11 UAH, với sự thay đổi -12.52% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUMI/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUMI/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Numine

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NumineNUMI/USDT
Giao ngay
$0.0739
-11.93%

The real-time trading price of NUMI/USDT Spot is $0.0739, with a 24-hour trading change of -11.93%, NUMI/USDT Spot is $0.0739 and -11.93%, and NUMI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Numine sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi NUMI sang UAH

logo NumineSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1NUMI
3.11UAH
2NUMI
6.22UAH
3NUMI
9.33UAH
4NUMI
12.45UAH
5NUMI
15.56UAH
6NUMI
18.67UAH
7NUMI
21.79UAH
8NUMI
24.9UAH
9NUMI
28.01UAH
10NUMI
31.13UAH
100NUMI
311.3UAH
500NUMI
1,556.53UAH
1000NUMI
3,113.06UAH
5000NUMI
15,565.3UAH
10000NUMI
31,130.6UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang NUMI

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Numine
1UAH
0.3212NUMI
2UAH
0.6424NUMI
3UAH
0.9636NUMI
4UAH
1.28NUMI
5UAH
1.6NUMI
6UAH
1.92NUMI
7UAH
2.24NUMI
8UAH
2.56NUMI
9UAH
2.89NUMI
10UAH
3.21NUMI
1000UAH
321.22NUMI
5000UAH
1,606.13NUMI
10000UAH
3,212.27NUMI
50000UAH
16,061.36NUMI
100000UAH
32,122.73NUMI

Bảng chuyển đổi số tiền NUMI sang UAH và UAH sang NUMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NUMI sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang NUMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Numine phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUMI = $0.08 USD, 1 NUMI = €0.07 EUR, 1 NUMI = ₹6.29 INR, 1 NUMI = Rp1,142.28 IDR, 1 NUMI = $0.1 CAD, 1 NUMI = £0.06 GBP, 1 NUMI = ฿2.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.6866
logo BTCBTC
0.0001025
logo ETHETH
0.003269
logo XRPXRP
3.44
logo USDTUSDT
12.09
logo BNBBNB
0.01616
logo SOLSOL
0.06718
logo USDCUSDC
12.1
logo SMARTSMART
2,842.88
logo DOGEDOGE
48.15
logo STETHSTETH
0.003275
logo ADAADA
14.17
logo TRXTRX
37.8
logo HYPEHYPE
0.2655
logo WBTCWBTC
0.0001032
logo XLMXLM
25.82

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Numine (NUMI) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

01

Nhập số lượng NUMI của bạn

Nhập số lượng NUMI của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numine hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numine.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numine sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Numine sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numine sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numine sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Numine sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Numine (NUMI)

Tìm hiểu thêm về Numine (NUMI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.