peaq Thị trường hôm nay
peaq đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PEAQ chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.5784. Với nguồn cung lưu hành là 132,300,000 PEAQ, tổng vốn hóa thị trường của PEAQ tính bằng CNY là ¥539,757,957.53. Trong 24h qua, giá của PEAQ tính bằng CNY đã giảm ¥-0.006317, biểu thị mức giảm -1.070000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PEAQ tính bằng CNY là ¥5.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.4161.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PEAQ sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PEAQ sang CNY là ¥0.5784 CNY, với sự thay đổi -1.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PEAQ/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PEAQ/CNY trong ngày qua.
Giao dịch peaq
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0825 | -1.70% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.08246 | -1.87% |
The real-time trading price of PEAQ/USDT Spot is $0.0825, with a 24-hour trading change of -1.70%, PEAQ/USDT Spot is $0.0825 and -1.70%, and PEAQ/USDT Perpetual is $0.08246 and -1.87%.
Bảng chuyển đổi peaq sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi PEAQ sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PEAQ | 0.57CNY |
2PEAQ | 1.15CNY |
3PEAQ | 1.73CNY |
4PEAQ | 2.31CNY |
5PEAQ | 2.89CNY |
6PEAQ | 3.47CNY |
7PEAQ | 4.04CNY |
8PEAQ | 4.62CNY |
9PEAQ | 5.2CNY |
10PEAQ | 5.78CNY |
1000PEAQ | 578.43CNY |
5000PEAQ | 2,892.16CNY |
10000PEAQ | 5,784.32CNY |
50000PEAQ | 28,921.64CNY |
100000PEAQ | 57,843.29CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang PEAQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1.72PEAQ |
2CNY | 3.45PEAQ |
3CNY | 5.18PEAQ |
4CNY | 6.91PEAQ |
5CNY | 8.64PEAQ |
6CNY | 10.37PEAQ |
7CNY | 12.1PEAQ |
8CNY | 13.83PEAQ |
9CNY | 15.55PEAQ |
10CNY | 17.28PEAQ |
100CNY | 172.88PEAQ |
500CNY | 864.4PEAQ |
1000CNY | 1,728.8PEAQ |
5000CNY | 8,644.04PEAQ |
10000CNY | 17,288.08PEAQ |
Bảng chuyển đổi số tiền PEAQ sang CNY và CNY sang PEAQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PEAQ sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang PEAQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1peaq phổ biến
peaq | 1 PEAQ |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.85INR |
![]() | Rp1,244.07IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.7THB |
peaq | 1 PEAQ |
---|---|
![]() | ₽7.58RUB |
![]() | R$0.45BRL |
![]() | د.إ0.3AED |
![]() | ₺2.8TRY |
![]() | ¥0.58CNY |
![]() | ¥11.81JPY |
![]() | $0.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PEAQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PEAQ = $0.08 USD, 1 PEAQ = €0.07 EUR, 1 PEAQ = ₹6.85 INR, 1 PEAQ = Rp1,244.07 IDR, 1 PEAQ = $0.11 CAD, 1 PEAQ = £0.06 GBP, 1 PEAQ = ฿2.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.01 |
![]() | 0.0006072 |
![]() | 0.019 |
![]() | 19.98 |
![]() | 70.87 |
![]() | 0.09343 |
![]() | 0.3618 |
![]() | 70.93 |
![]() | 264.21 |
![]() | 16,086.45 |
![]() | 0.01903 |
![]() | 80.53 |
![]() | 226.72 |
![]() | 0.0006069 |
![]() | 1.6 |
![]() | 150.88 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi peaq (PEAQ) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng PEAQ của bạn
Nhập số lượng PEAQ của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá peaq hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua peaq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi peaq sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ peaq sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ peaq sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ peaq sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi peaq sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến peaq (PEAQ)

Chihuahua: Một chuỗi công cộng loại cầu trong hệ sinh thái Cosmos và một nỗ lực mới trong giáo dục Blockchain
Dự án Chihuahua khám phá một hướng mới cho việc tích hợp sự phổ biến của Blockchain và giáo dục tài chính thông qua thiết kế chuỗi nhẹ và các sáng kiến hướng dẫn giáo dục.

TokenTrove: Một thị trường giao dịch NFT phổ biến dựa trên Immutable X
TokenTrove hiện là thị trường giao dịch NFT lớn nhất về khối lượng giao dịch và số lượng giao dịch trong hệ sinh thái chuỗi công khai Immutable X.

Tiền điện tử là gì? Một cái nhìn sâu sắc vào các khái niệm và cơ chế cốt lõi của tài sản kỹ thuật số
Tài sản Tiền điện tử đại diện cho một mô hình mới về trao đổi giá trị dựa trên mã hóa, mạng lưới phi tập trung và cơ chế đồng thuận.

Moonpig: Một dự án Meme dựa trên cộng đồng trong hệ sinh thái Solana
Moonpig là một dự án Meme dựa trên cộng đồng.

Tầm Nhìn Là Gì? Dự Đoán Giá TOKEN VSN
Vision (VSN), là một giải pháp token thống nhất được ra mắt bởi hệ sinh thái Bitpanda, đang cố gắng tái cấu trúc trải nghiệm người dùng Web3.

RON: Hạ tầng blockchain ra đời cho game Web3
Ronin (viết tắt là RON) được ra đời từ nhu cầu này như một blockchain được tối ưu hóa đặc biệt cho trò chơi trên EVM.