Phân tích thị trường Stablecoin: Trật tự mới đang phát triển
Lời mở đầu
Stablecoin là thành phần chủ chốt kết nối tài chính truyền thống với hệ sinh thái tài sản mã hóa, vị trí chiến lược của nó đang gia tăng. Từ mô hình lưu ký tập trung ban đầu, đến nay là tổng hợp trên chuỗi và cơ chế thuật toán, cấu trúc thị trường đã có sự thay đổi căn bản.
Nhu cầu về Stablecoin trong DeFi, RWA, LSD và mạng L2 đang mở rộng nhanh chóng, thúc đẩy sự hình thành của một mô hình mới với sự đồng tồn tại, cạnh tranh và hợp tác của nhiều mô hình. Điều này không chỉ là vấn đề phân khúc thị trường, mà còn liên quan đến sự cạnh tranh sâu sắc về "hình thái tương lai của tiền tệ kỹ thuật số" và "tiêu chuẩn thanh toán trên chuỗi".
Báo cáo này tập trung vào các xu hướng chính và đặc điểm cấu trúc của thị trường stablecoin hiện tại, hệ thống sắp xếp cơ chế vận hành, hiệu suất thị trường và hoạt động trên chuỗi của các dự án chủ đạo, cũng như môi trường chính sách, nhằm giúp hiểu rõ xu hướng phát triển và cấu trúc cạnh tranh trong tương lai của stablecoin.
Một, xu hướng thị trường Stablecoin
1.1 Tổng giá trị thị trường ổn định coin toàn cầu và xu hướng tăng trưởng
Đến ngày 26 tháng 5 năm 2025, tổng giá trị thị trường của các Stablecoin trên toàn cầu đã đạt khoảng 2463,82 tỷ USD, tăng khoảng 4927,64% so với khoảng 5 tỷ USD vào năm 2019, cho thấy sự tăng trưởng bùng nổ. Điều này nhấn mạnh sự mở rộng nhanh chóng của Stablecoin trong hệ sinh thái tiền điện tử, cũng như vị thế ngày càng không thể thay thế của nó trong các lĩnh vực thanh toán, giao dịch và DeFi.
Thị trường Stablecoin vào năm 2025 tiếp tục duy trì tốc độ tăng trưởng nhanh chóng, tăng 78,02% so với giá trị thị trường 138,4 tỷ USD vào năm 2023, hiện chiếm 7,04% tổng giá trị thị trường tiền điện tử, củng cố vị trí cốt lõi hơn nữa.
Dữ liệu hàng năm và tình hình tăng trưởng giá trị thị trường Stablecoin từ năm 2019 đến năm 2025:
2019: 5 tỷ USD
Năm 2020: 29 tỷ USD, tăng trưởng 480%
Năm 2021: 140,5 tỷ USD, tăng 384,48%
Năm 2022: 167,9 tỷ USD, tăng 19,50%
Năm 2023: 138,4 tỷ USD, giảm 17,57%
Năm 2024: 210,4 tỷ USD, tăng 52,02%
Năm 2025: 2463.82 tỷ USD, tăng 17.10%
Xu hướng nhận thức:
Năm 2019-2022: Giá trị thị trường đã tăng từ 5 tỷ USD lên 167,9 tỷ USD, tăng 32 lần, chủ yếu do sự bùng nổ của hệ sinh thái DeFi, nhu cầu thanh toán xuyên biên giới tăng và nhu cầu phòng ngừa rủi ro trên thị trường.
Năm 2023: Giá trị thị trường giảm 17,57%, chủ yếu do sự sụp đổ của TerraUSD và việc thắt chặt quản lý tiền mã hóa toàn cầu.
Năm 2024-2025: Giá trị thị trường phục hồi mạnh mẽ, tăng 78,02%, phản ánh sự gia tăng tham gia của các tổ chức và ứng dụng DeFi tiếp tục mở rộng.
1.2 Các yếu tố thúc đẩy tăng trưởng gần đây
Môi trường tài chính vĩ mô:
Áp lực lạm phát toàn cầu và sự bất ổn của thị trường tài chính gia tăng, nhu cầu của nhà đầu tư đối với "tiền mặt trên chuỗi" tăng đáng kể. Bộ Tài chính Hoa Kỳ định nghĩa Stablecoin là "tiền mặt trên chuỗi", cung cấp cơ sở chính sách để thu hút vốn truyền thống. Đồng thời, trong bối cảnh tài sản tiền điện tử biến động mạnh, Stablecoin được coi là nơi trú ẩn an toàn.
Cải tiến công nghệ và lợi thế chi phí:
Một số chuỗi công khai hiệu quả cao đã giảm đáng kể chi phí giao dịch, như chuyển USDT trên chuỗi Tron gần như không có phí, thu hút một lượng lớn người dùng giao dịch. Các chuỗi blockchain có khả năng xử lý cao như Solana cũng nhờ vào tốc độ nhanh và đặc điểm phí thấp, thúc đẩy việc mở rộng các tình huống sử dụng Stablecoin.
Tổ chức áp dụng tăng cường:
Năm 2024, BlackRock phát hành quỹ BUIDL token hóa dựa trên USDC, nhằm khám phá việc đưa các tài sản như trái phiếu và bất động sản lên chuỗi, nhấn mạnh tầm quan trọng của stablecoin trong việc thanh toán cấp tổ chức. Theo ước tính của OKG Research: Trong bối cảnh khung pháp lý toàn cầu dần được thiết lập và sự áp dụng rộng rãi của các tổ chức và cá nhân, nguồn cung thị trường stablecoin toàn cầu sẽ đạt 30 nghìn tỷ USD vào năm 2030, với khối lượng giao dịch chuỗi hàng tháng đạt 90 nghìn tỷ USD, tổng khối lượng giao dịch hàng năm có thể vượt 100 nghìn tỷ USD. Điều này có nghĩa là stablecoin sẽ sánh ngang với hệ thống thanh toán điện tử truyền thống, chiếm vị trí cơ cấu cơ bản trong mạng lưới thanh toán toàn cầu. Về quy mô vốn hóa thị trường, stablecoin sẽ trở thành "loại tài sản tiền tệ cơ bản thứ tư" sau trái phiếu chính phủ, tiền mặt, và tiền gửi ngân hàng, trở thành phương tiện quan trọng trong thanh toán kỹ thuật số và lưu thông tài sản.
Nhu cầu DeFi kéo theo:
Ngân hàng Citigroup chỉ ra rằng, Stablecoin là "cổng chính" của DeFi, với đặc tính biến động thấp giúp nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho việc lưu trữ và giao dịch giá trị. Theo báo cáo của Chainalysis, Stablecoin chiếm hơn hai phần ba khối lượng giao dịch trên chuỗi, được ứng dụng rộng rãi trong các bối cảnh như cho vay, cung cấp thanh khoản DEX và khai thác. Năm 2024, TVL của các giao thức DeFi hàng đầu như Uniswap, Aave tăng khoảng 30%, USDC và DAI là các cặp giao dịch chính. Sau cuộc bầu cử tổng thống Mỹ năm 2024, vốn hóa thị trường của Stablecoin tăng 25 tỷ đô la Mỹ,进一步验证其在DeFi场景中的核心角色.
Hai, cấu trúc thị trường stablecoin và tình hình cạnh tranh
2.1 Độ tập trung thị trường và tổng thể cấu trúc
Hiện tại, thị trường stablecoin đang có sự tập trung cao độ, vốn hóa của Tether đạt 1503.35 tỷ USD, chiếm 61.27%; vốn hóa của USD Coin đạt 608.22 tỷ USD, chiếm 24.79%. Tổng thị phần của hai đồng này lên tới 86.06%, tạo thành cấu trúc độc quyền song phương.
Mặc dù vậy, các stablecoin mới nổi đang dần nổi lên, thách thức vị trí thống trị. Ví dụ, USDE được ra mắt bởi Ethena Labs đã tăng từ 146 triệu USD vào đầu năm 2024 lên 4,889 triệu USD, với mức tăng hơn 334 lần, trở thành stablecoin tăng trưởng nhanh nhất. Ngoài ra, USD1 và USD0 cũng thể hiện xu hướng mở rộng thị trường tốt, nhưng trong ngắn hạn vẫn chưa đủ để làm suy yếu vị thế thống trị của USDT và USDC.
Xếp hạng vốn hóa thị trường của 20 stablecoin hàng đầu toàn cầu ( Nguồn dữ liệu: CoinGecko Ngày 16 tháng 5 năm 2025 ):
USDT: 1503.35 tỷ đô la Mỹ
USDC: 608.22 tỷ đô la Mỹ
BUSD: 103.48 tỷ đô la Mỹ
DAI: 36.31 triệu USD
USDE: 48.89 tỷ USD
TUSD: 32.67 triệu đô la Mỹ
USD1: 21.33 tỷ USD
USDP: 9.22 triệu đô la Mỹ
GUSD: 6.91 triệu USD
USDD: 6.59 triệu đô la Mỹ
LUSD: 6.54 triệu đô la Mỹ
USD0: 6.41 triệu USD
FRAX: 5.97 triệu USD
FDUSD: 5.87 triệu đô la Mỹ
USDX: 5.42 triệu USD
USDT: 5.18 triệu đô la Mỹ ( TRC20)
USDC: 4.89 triệu đô la Mỹ ( TRC20)
USDJ: 4.76 triệu USD
USDT: 4.52 triệu USD ( ERC20)
USDC: 4.37 triệu USD ( ERC20)
2.2 Phân tích cấu trúc cạnh tranh
Thị trường cạnh tranh chủ yếu diễn ra giữa ba loại Stablecoin:
Stablecoin được thế chấp bằng tiền tệ pháp định: USDT và USDC được hỗ trợ bởi dự trữ đô la Mỹ, nhờ vào tính minh bạch và tuân thủ mà chúng có lợi thế trong các sàn giao dịch tập trung và tài chính truyền thống. Ví dụ, USDT đã tăng thêm 30 tỷ đô la giá trị thị trường vào năm 2024, cho thấy độ tin cậy của nó trên thị trường.
Stablecoin phi tập trung: USDE thông qua cơ chế tổng hợp đô la Mỹ và mô hình lợi nhuận gốc, sẽ trở thành cặp giao dịch phổ biến trên một DEX vào năm 2024, với lượng khóa tăng 50%, nhanh chóng nổi bật trong hệ sinh thái DeFi; trong khi đó, DAI dựa vào việc quản lý của một tổ chức phi tập trung, thu hút người dùng DeFi, nhưng quy mô nhỏ, chỉ 3.631 tỷ đô la.
Stablecoin mới nổi: USD1 nhanh chóng mở rộng lên 2.133 tỷ đô la nhờ sự bảo lãnh của các tổ chức; USD0 thu hút người dùng thông qua cơ chế khuyến khích DeFi, đạt vốn hóa thị trường 641 triệu đô la.
Khác: Sự sụp đổ của một stablecoin theo thuật toán vào năm 2022 đã dẫn đến khủng hoảng lòng tin, khiến thị trường nghiêng về các stablecoin được đảm bảo bằng tiền tệ fiat minh bạch hơn, USDC do đó đã tăng trưởng thị phần khoảng 10% trong giai đoạn 2023-2024.
logic của sự trỗi dậy của 2.3 USDE
USDE là một loại stablecoin đô la tổng hợp dựa trên Ethereum, được phát triển bởi Ethena Labs, sử dụng Ethereum được đặt cọc làm tài sản thế chấp và áp dụng chiến lược phòng ngừa delta trung lập để duy trì sự gắn bó của nó với đô la Mỹ. Sự tăng trưởng nhanh chóng của nó có thể được quy cho các yếu tố sau:
Cơ chế lợi nhuận đổi mới:
USDE thông qua chức năng "trái phiếu Internet", cung cấp lợi suất cao cho người nắm giữ, nguồn gốc từ lợi suất staking của stETH và chênh lệch tỷ lệ phí vốn từ thị trường hợp đồng vĩnh viễn. Mô hình lợi suất cao này thu hút một lượng lớn người dùng DeFi và nhà đầu tư tổ chức, đặc biệt trong môi trường lãi suất thấp, khi các sản phẩm tài chính truyền thống khó có thể cung cấp lợi nhuận tương tự.
Tích hợp sâu rộng của hệ sinh thái DeFi:
Sự hỗ trợ rộng rãi của USDE trên các nền tảng DeFi khiến nó trở thành một trong những stablecoin được người dùng DeFi ưa chuộng. Người dùng có thể dễ dàng thực hiện giao dịch, cung cấp tính thanh khoản hoặc tham gia vay mượn mà không phải lo lắng về sự biến động giá. Một nền tảng dữ liệu nào đó cho thấy, lượng khóa USDE trên một DEX đã tăng 50%, phản ánh vị trí quan trọng của nó trong hệ sinh thái DeFi.
Tính phi tập trung và khả năng kháng kiểm duyệt:
Là một stablecoin hoàn toàn dựa trên tài sản tiền điện tử, USDE không phụ thuộc vào hệ thống tài chính truyền thống, điều này có sức hấp dẫn rõ rệt đối với người dùng theo đuổi sự phi tập trung, đặc biệt là ở một số khu vực, nơi dịch vụ tài chính truyền thống hạn chế hoặc bị hạn chế.
Tăng trưởng nhu cầu thị trường:
Với sự mở rộng của DeFi và hệ sinh thái tiền điện tử, nhu cầu về Stablecoin đang tăng lên liên tục. USDE như một Stablecoin hoàn toàn phi tập trung và đổi mới, đáp ứng nhu cầu thị trường về giải pháp Stablecoin mới.
Hỗ trợ và hợp tác của tổ chức:
Sự hợp tác của Ethena Labs với các tổ chức đầu tư tiền điện tử và sàn giao dịch nổi tiếng đã tăng cường niềm tin và tính thanh khoản của USDE trên thị trường.
Tiếp thị và tham gia cộng đồng:
Ethena Labs đã nhanh chóng thu hút sự chú ý của người dùng và nhà phát triển thông qua các chiến lược marketing hiệu quả và chương trình khuyến khích cộng đồng, thúc đẩy việc áp dụng USDE.
2.4 Thách thức của các stablecoin mới nổi
USD1: Được phát hành bởi World Liberty Financial, USD1 có vốn hóa thị trường 2.133 tỷ USD, xếp thứ 7, vốn hóa thị trường của nó đã tăng vọt từ 128 triệu USD lên 2.133 tỷ USD chỉ trong một tuần, cho thấy xu hướng tăng trưởng mạnh mẽ.
WLFI có liên quan đến gia đình Trump, nhận được 200 triệu đô la đầu tư từ một nền tảng giao dịch và MGX, tăng cường sự bảo chứng của các tổ chức. Một báo cáo chỉ ra rằng USD1 được chọn làm đồng tiền thanh toán cho các giao dịch quan trọng, như các dự án hợp tác của chính phủ Pakistan,进一步提升其市场影响力。
USD1 thông qua thỏa thuận độc quyền và việc chấp nhận của các tổ chức đang mở rộng nhanh chóng, nhưng bối cảnh chính trị của nó có thể gây ra rủi ro về quy định.
USD0: USD0 được phát hành bởi nền tảng Usual, có vốn hóa thị trường 641 triệu USD, xếp hạng thứ 12. Giới thiệu về Usual, nó thu hút người dùng thông qua cơ chế khuyến khích bằng token USUAL, cho phép người nắm giữ tham gia quản trị và chia sẻ lợi nhuận của nền tảng.
USD0 kết hợp sự ổn định của Stablecoin với tiềm năng sinh lời từ DeFi, thu hút người dùng chú trọng vào đổi mới phi tập trung.
Vị trí độc đáo của USD0 trong hệ sinh thái DeFi mang lại tiềm năng tăng trưởng, nhưng cần nâng cao nhận thức thị trường và tính thanh khoản.
Các stablecoin mới nổi đang thách thức thị trường thông qua chiến lược khác biệt, nhưng trong ngắn hạn khó có thể làm lung lay vị thế thống trị của USDT và USDC.
Ba, Phân tích và so sánh các Stablecoin phổ biến
Phần này sẽ phân tích và so sánh hệ thống năm đồng stablecoin hàng đầu theo thứ hạng vốn hóa hiện tại từ các khía cạnh như cấu trúc cơ chế, loại tài sản hỗ trợ, tính thanh khoản và các tình huống ứng dụng, các điểm rủi ro.
3.1 Bảng so sánh các tham số cốt lõi
| Tham số | USDT | USDC | DAI | USDE | USD1 |
|------|------|------|-----|------|------|
| Tổ chức phát hành | Tether | Circle | MakerDAO | Ethena Labs | WLFI |
| Vốn hóa ( triệu USD ) | 1503.35 | 608.22 | 36.31 | 48.89 | 21.33 |
| Loại cơ chế | Đảm bảo bằng tiền pháp định | Đảm bảo bằng tiền pháp định | Đảm bảo bằng tiền điện tử | Tổng hợp | Đảm bảo bằng tiền pháp định |
| Tài sản dự trữ | Tiền mặt, trái phiếu chính phủ, v.v. | Tiền mặt, trái phiếu chính phủ | ETH, USDC, v.v. | stETH | Chưa công khai |
| Độ minh bạch | Báo cáo quý | Kiểm toán hàng tháng | Công khai trên chuỗi | Công khai trên chuỗi | Chưa công khai |
| Các tình huống ứng dụng chính | Giao dịch, thanh toán | Kết toán tổ chức | Cho vay DeFi | Lợi nhuận
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
8 thích
Phần thưởng
8
5
Chia sẻ
Bình luận
0/400
RiddleMaster
· 13giờ trước
Dữ liệu sống thật chán, vẫn là All in thú vị hơn.
Xem bản gốcTrả lời0
JustHodlIt
· 13giờ trước
vị thế của usdt vẫn ổn định quá~
Xem bản gốcTrả lời0
DecentralizeMe
· 14giờ trước
USDT vẫn còn một chặng đường dài để trở thành vua.
Xem bản gốcTrả lời0
FarmToRiches
· 14giờ trước
Đã nói tether là độc quyền, cần gì phải cho ra nhiều sản phẩm cạnh tranh như vậy.
Cấu trúc thị trường stablecoin được tái cấu trúc: USDE nổi lên thách thức thế độc quyền của USDT và USDC
Phân tích thị trường Stablecoin: Trật tự mới đang phát triển
Lời mở đầu
Stablecoin là thành phần chủ chốt kết nối tài chính truyền thống với hệ sinh thái tài sản mã hóa, vị trí chiến lược của nó đang gia tăng. Từ mô hình lưu ký tập trung ban đầu, đến nay là tổng hợp trên chuỗi và cơ chế thuật toán, cấu trúc thị trường đã có sự thay đổi căn bản.
Nhu cầu về Stablecoin trong DeFi, RWA, LSD và mạng L2 đang mở rộng nhanh chóng, thúc đẩy sự hình thành của một mô hình mới với sự đồng tồn tại, cạnh tranh và hợp tác của nhiều mô hình. Điều này không chỉ là vấn đề phân khúc thị trường, mà còn liên quan đến sự cạnh tranh sâu sắc về "hình thái tương lai của tiền tệ kỹ thuật số" và "tiêu chuẩn thanh toán trên chuỗi".
Báo cáo này tập trung vào các xu hướng chính và đặc điểm cấu trúc của thị trường stablecoin hiện tại, hệ thống sắp xếp cơ chế vận hành, hiệu suất thị trường và hoạt động trên chuỗi của các dự án chủ đạo, cũng như môi trường chính sách, nhằm giúp hiểu rõ xu hướng phát triển và cấu trúc cạnh tranh trong tương lai của stablecoin.
Một, xu hướng thị trường Stablecoin
1.1 Tổng giá trị thị trường ổn định coin toàn cầu và xu hướng tăng trưởng
Đến ngày 26 tháng 5 năm 2025, tổng giá trị thị trường của các Stablecoin trên toàn cầu đã đạt khoảng 2463,82 tỷ USD, tăng khoảng 4927,64% so với khoảng 5 tỷ USD vào năm 2019, cho thấy sự tăng trưởng bùng nổ. Điều này nhấn mạnh sự mở rộng nhanh chóng của Stablecoin trong hệ sinh thái tiền điện tử, cũng như vị thế ngày càng không thể thay thế của nó trong các lĩnh vực thanh toán, giao dịch và DeFi.
Thị trường Stablecoin vào năm 2025 tiếp tục duy trì tốc độ tăng trưởng nhanh chóng, tăng 78,02% so với giá trị thị trường 138,4 tỷ USD vào năm 2023, hiện chiếm 7,04% tổng giá trị thị trường tiền điện tử, củng cố vị trí cốt lõi hơn nữa.
Dữ liệu hàng năm và tình hình tăng trưởng giá trị thị trường Stablecoin từ năm 2019 đến năm 2025:
Xu hướng nhận thức:
Năm 2019-2022: Giá trị thị trường đã tăng từ 5 tỷ USD lên 167,9 tỷ USD, tăng 32 lần, chủ yếu do sự bùng nổ của hệ sinh thái DeFi, nhu cầu thanh toán xuyên biên giới tăng và nhu cầu phòng ngừa rủi ro trên thị trường.
Năm 2023: Giá trị thị trường giảm 17,57%, chủ yếu do sự sụp đổ của TerraUSD và việc thắt chặt quản lý tiền mã hóa toàn cầu.
Năm 2024-2025: Giá trị thị trường phục hồi mạnh mẽ, tăng 78,02%, phản ánh sự gia tăng tham gia của các tổ chức và ứng dụng DeFi tiếp tục mở rộng.
1.2 Các yếu tố thúc đẩy tăng trưởng gần đây
Môi trường tài chính vĩ mô:
Áp lực lạm phát toàn cầu và sự bất ổn của thị trường tài chính gia tăng, nhu cầu của nhà đầu tư đối với "tiền mặt trên chuỗi" tăng đáng kể. Bộ Tài chính Hoa Kỳ định nghĩa Stablecoin là "tiền mặt trên chuỗi", cung cấp cơ sở chính sách để thu hút vốn truyền thống. Đồng thời, trong bối cảnh tài sản tiền điện tử biến động mạnh, Stablecoin được coi là nơi trú ẩn an toàn.
Cải tiến công nghệ và lợi thế chi phí:
Một số chuỗi công khai hiệu quả cao đã giảm đáng kể chi phí giao dịch, như chuyển USDT trên chuỗi Tron gần như không có phí, thu hút một lượng lớn người dùng giao dịch. Các chuỗi blockchain có khả năng xử lý cao như Solana cũng nhờ vào tốc độ nhanh và đặc điểm phí thấp, thúc đẩy việc mở rộng các tình huống sử dụng Stablecoin.
Tổ chức áp dụng tăng cường:
Năm 2024, BlackRock phát hành quỹ BUIDL token hóa dựa trên USDC, nhằm khám phá việc đưa các tài sản như trái phiếu và bất động sản lên chuỗi, nhấn mạnh tầm quan trọng của stablecoin trong việc thanh toán cấp tổ chức. Theo ước tính của OKG Research: Trong bối cảnh khung pháp lý toàn cầu dần được thiết lập và sự áp dụng rộng rãi của các tổ chức và cá nhân, nguồn cung thị trường stablecoin toàn cầu sẽ đạt 30 nghìn tỷ USD vào năm 2030, với khối lượng giao dịch chuỗi hàng tháng đạt 90 nghìn tỷ USD, tổng khối lượng giao dịch hàng năm có thể vượt 100 nghìn tỷ USD. Điều này có nghĩa là stablecoin sẽ sánh ngang với hệ thống thanh toán điện tử truyền thống, chiếm vị trí cơ cấu cơ bản trong mạng lưới thanh toán toàn cầu. Về quy mô vốn hóa thị trường, stablecoin sẽ trở thành "loại tài sản tiền tệ cơ bản thứ tư" sau trái phiếu chính phủ, tiền mặt, và tiền gửi ngân hàng, trở thành phương tiện quan trọng trong thanh toán kỹ thuật số và lưu thông tài sản.
Nhu cầu DeFi kéo theo:
Ngân hàng Citigroup chỉ ra rằng, Stablecoin là "cổng chính" của DeFi, với đặc tính biến động thấp giúp nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho việc lưu trữ và giao dịch giá trị. Theo báo cáo của Chainalysis, Stablecoin chiếm hơn hai phần ba khối lượng giao dịch trên chuỗi, được ứng dụng rộng rãi trong các bối cảnh như cho vay, cung cấp thanh khoản DEX và khai thác. Năm 2024, TVL của các giao thức DeFi hàng đầu như Uniswap, Aave tăng khoảng 30%, USDC và DAI là các cặp giao dịch chính. Sau cuộc bầu cử tổng thống Mỹ năm 2024, vốn hóa thị trường của Stablecoin tăng 25 tỷ đô la Mỹ,进一步验证其在DeFi场景中的核心角色.
Hai, cấu trúc thị trường stablecoin và tình hình cạnh tranh
2.1 Độ tập trung thị trường và tổng thể cấu trúc
Hiện tại, thị trường stablecoin đang có sự tập trung cao độ, vốn hóa của Tether đạt 1503.35 tỷ USD, chiếm 61.27%; vốn hóa của USD Coin đạt 608.22 tỷ USD, chiếm 24.79%. Tổng thị phần của hai đồng này lên tới 86.06%, tạo thành cấu trúc độc quyền song phương.
Mặc dù vậy, các stablecoin mới nổi đang dần nổi lên, thách thức vị trí thống trị. Ví dụ, USDE được ra mắt bởi Ethena Labs đã tăng từ 146 triệu USD vào đầu năm 2024 lên 4,889 triệu USD, với mức tăng hơn 334 lần, trở thành stablecoin tăng trưởng nhanh nhất. Ngoài ra, USD1 và USD0 cũng thể hiện xu hướng mở rộng thị trường tốt, nhưng trong ngắn hạn vẫn chưa đủ để làm suy yếu vị thế thống trị của USDT và USDC.
Xếp hạng vốn hóa thị trường của 20 stablecoin hàng đầu toàn cầu ( Nguồn dữ liệu: CoinGecko Ngày 16 tháng 5 năm 2025 ):
2.2 Phân tích cấu trúc cạnh tranh
Thị trường cạnh tranh chủ yếu diễn ra giữa ba loại Stablecoin:
Stablecoin được thế chấp bằng tiền tệ pháp định: USDT và USDC được hỗ trợ bởi dự trữ đô la Mỹ, nhờ vào tính minh bạch và tuân thủ mà chúng có lợi thế trong các sàn giao dịch tập trung và tài chính truyền thống. Ví dụ, USDT đã tăng thêm 30 tỷ đô la giá trị thị trường vào năm 2024, cho thấy độ tin cậy của nó trên thị trường.
Stablecoin phi tập trung: USDE thông qua cơ chế tổng hợp đô la Mỹ và mô hình lợi nhuận gốc, sẽ trở thành cặp giao dịch phổ biến trên một DEX vào năm 2024, với lượng khóa tăng 50%, nhanh chóng nổi bật trong hệ sinh thái DeFi; trong khi đó, DAI dựa vào việc quản lý của một tổ chức phi tập trung, thu hút người dùng DeFi, nhưng quy mô nhỏ, chỉ 3.631 tỷ đô la.
Stablecoin mới nổi: USD1 nhanh chóng mở rộng lên 2.133 tỷ đô la nhờ sự bảo lãnh của các tổ chức; USD0 thu hút người dùng thông qua cơ chế khuyến khích DeFi, đạt vốn hóa thị trường 641 triệu đô la.
Khác: Sự sụp đổ của một stablecoin theo thuật toán vào năm 2022 đã dẫn đến khủng hoảng lòng tin, khiến thị trường nghiêng về các stablecoin được đảm bảo bằng tiền tệ fiat minh bạch hơn, USDC do đó đã tăng trưởng thị phần khoảng 10% trong giai đoạn 2023-2024.
logic của sự trỗi dậy của 2.3 USDE
USDE là một loại stablecoin đô la tổng hợp dựa trên Ethereum, được phát triển bởi Ethena Labs, sử dụng Ethereum được đặt cọc làm tài sản thế chấp và áp dụng chiến lược phòng ngừa delta trung lập để duy trì sự gắn bó của nó với đô la Mỹ. Sự tăng trưởng nhanh chóng của nó có thể được quy cho các yếu tố sau:
Cơ chế lợi nhuận đổi mới:
USDE thông qua chức năng "trái phiếu Internet", cung cấp lợi suất cao cho người nắm giữ, nguồn gốc từ lợi suất staking của stETH và chênh lệch tỷ lệ phí vốn từ thị trường hợp đồng vĩnh viễn. Mô hình lợi suất cao này thu hút một lượng lớn người dùng DeFi và nhà đầu tư tổ chức, đặc biệt trong môi trường lãi suất thấp, khi các sản phẩm tài chính truyền thống khó có thể cung cấp lợi nhuận tương tự.
Tích hợp sâu rộng của hệ sinh thái DeFi:
Sự hỗ trợ rộng rãi của USDE trên các nền tảng DeFi khiến nó trở thành một trong những stablecoin được người dùng DeFi ưa chuộng. Người dùng có thể dễ dàng thực hiện giao dịch, cung cấp tính thanh khoản hoặc tham gia vay mượn mà không phải lo lắng về sự biến động giá. Một nền tảng dữ liệu nào đó cho thấy, lượng khóa USDE trên một DEX đã tăng 50%, phản ánh vị trí quan trọng của nó trong hệ sinh thái DeFi.
Tính phi tập trung và khả năng kháng kiểm duyệt:
Là một stablecoin hoàn toàn dựa trên tài sản tiền điện tử, USDE không phụ thuộc vào hệ thống tài chính truyền thống, điều này có sức hấp dẫn rõ rệt đối với người dùng theo đuổi sự phi tập trung, đặc biệt là ở một số khu vực, nơi dịch vụ tài chính truyền thống hạn chế hoặc bị hạn chế.
Tăng trưởng nhu cầu thị trường:
Với sự mở rộng của DeFi và hệ sinh thái tiền điện tử, nhu cầu về Stablecoin đang tăng lên liên tục. USDE như một Stablecoin hoàn toàn phi tập trung và đổi mới, đáp ứng nhu cầu thị trường về giải pháp Stablecoin mới.
Hỗ trợ và hợp tác của tổ chức:
Sự hợp tác của Ethena Labs với các tổ chức đầu tư tiền điện tử và sàn giao dịch nổi tiếng đã tăng cường niềm tin và tính thanh khoản của USDE trên thị trường.
Tiếp thị và tham gia cộng đồng:
Ethena Labs đã nhanh chóng thu hút sự chú ý của người dùng và nhà phát triển thông qua các chiến lược marketing hiệu quả và chương trình khuyến khích cộng đồng, thúc đẩy việc áp dụng USDE.
2.4 Thách thức của các stablecoin mới nổi
USD1: Được phát hành bởi World Liberty Financial, USD1 có vốn hóa thị trường 2.133 tỷ USD, xếp thứ 7, vốn hóa thị trường của nó đã tăng vọt từ 128 triệu USD lên 2.133 tỷ USD chỉ trong một tuần, cho thấy xu hướng tăng trưởng mạnh mẽ.
WLFI có liên quan đến gia đình Trump, nhận được 200 triệu đô la đầu tư từ một nền tảng giao dịch và MGX, tăng cường sự bảo chứng của các tổ chức. Một báo cáo chỉ ra rằng USD1 được chọn làm đồng tiền thanh toán cho các giao dịch quan trọng, như các dự án hợp tác của chính phủ Pakistan,进一步提升其市场影响力。
USD1 thông qua thỏa thuận độc quyền và việc chấp nhận của các tổ chức đang mở rộng nhanh chóng, nhưng bối cảnh chính trị của nó có thể gây ra rủi ro về quy định.
USD0: USD0 được phát hành bởi nền tảng Usual, có vốn hóa thị trường 641 triệu USD, xếp hạng thứ 12. Giới thiệu về Usual, nó thu hút người dùng thông qua cơ chế khuyến khích bằng token USUAL, cho phép người nắm giữ tham gia quản trị và chia sẻ lợi nhuận của nền tảng.
USD0 kết hợp sự ổn định của Stablecoin với tiềm năng sinh lời từ DeFi, thu hút người dùng chú trọng vào đổi mới phi tập trung.
Vị trí độc đáo của USD0 trong hệ sinh thái DeFi mang lại tiềm năng tăng trưởng, nhưng cần nâng cao nhận thức thị trường và tính thanh khoản.
Các stablecoin mới nổi đang thách thức thị trường thông qua chiến lược khác biệt, nhưng trong ngắn hạn khó có thể làm lung lay vị thế thống trị của USDT và USDC.
Ba, Phân tích và so sánh các Stablecoin phổ biến
Phần này sẽ phân tích và so sánh hệ thống năm đồng stablecoin hàng đầu theo thứ hạng vốn hóa hiện tại từ các khía cạnh như cấu trúc cơ chế, loại tài sản hỗ trợ, tính thanh khoản và các tình huống ứng dụng, các điểm rủi ro.
3.1 Bảng so sánh các tham số cốt lõi
| Tham số | USDT | USDC | DAI | USDE | USD1 | |------|------|------|-----|------|------| | Tổ chức phát hành | Tether | Circle | MakerDAO | Ethena Labs | WLFI | | Vốn hóa ( triệu USD ) | 1503.35 | 608.22 | 36.31 | 48.89 | 21.33 | | Loại cơ chế | Đảm bảo bằng tiền pháp định | Đảm bảo bằng tiền pháp định | Đảm bảo bằng tiền điện tử | Tổng hợp | Đảm bảo bằng tiền pháp định | | Tài sản dự trữ | Tiền mặt, trái phiếu chính phủ, v.v. | Tiền mặt, trái phiếu chính phủ | ETH, USDC, v.v. | stETH | Chưa công khai | | Độ minh bạch | Báo cáo quý | Kiểm toán hàng tháng | Công khai trên chuỗi | Công khai trên chuỗi | Chưa công khai | | Các tình huống ứng dụng chính | Giao dịch, thanh toán | Kết toán tổ chức | Cho vay DeFi | Lợi nhuận