Radix 今日の市場
Radixは昨日に比べ上昇しています。
RadixをChinese Renminbi Yuan(CNY)に換算した現在の価格は¥0.05721です。10,740,224,065.64 XRDの流通供給量に基づくと、CNYでのRadixの総時価総額は¥4,334,247,241.99です。過去24時間で、 CNYでの Radix の価格は ¥0.001463上昇し、 +2.59%の成長率を示しています。過去において、CNYでのRadixの史上最高価格は¥4.59、史上最低価格は¥0.04157でした。
1XRDからCNYへの変換価格チャート
Invalid Date現在、1 XRDからCNYへの為替レートは¥0.05721 CNYであり、過去24時間で+2.59%の変動がありました(--)から(--)。Gate.ioのXRD/CNYの価格チャートページには、過去1日における1 XRD/CNYの履歴変化データが表示されています。
Radix 取引
資産 | 価格 | 24H変動率 | アクション |
---|---|---|---|
![]() 現物 | $0.008195 | 2.78% | |
![]() 現物 | $0.000003062 | -5.63% | |
![]() 無期限 | $0.008241 | 3.73% |
XRD/USDT現物のリアルタイム取引価格は$0.008195であり、過去24時間の取引変化率は2.78%です。XRD/USDT現物価格は$0.008195と2.78%、XRD/USDT永久契約価格は$0.008241と3.73%です。
Radix から Chinese Renminbi Yuan への為替レートの換算表
XRD から CNY への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1XRD | 0.05CNY |
2XRD | 0.11CNY |
3XRD | 0.17CNY |
4XRD | 0.22CNY |
5XRD | 0.28CNY |
6XRD | 0.34CNY |
7XRD | 0.4CNY |
8XRD | 0.45CNY |
9XRD | 0.51CNY |
10XRD | 0.57CNY |
10000XRD | 572.15CNY |
50000XRD | 2,860.77CNY |
100000XRD | 5,721.55CNY |
500000XRD | 28,607.77CNY |
1000000XRD | 57,215.55CNY |
CNY から XRD への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1CNY | 17.47XRD |
2CNY | 34.95XRD |
3CNY | 52.43XRD |
4CNY | 69.91XRD |
5CNY | 87.38XRD |
6CNY | 104.86XRD |
7CNY | 122.34XRD |
8CNY | 139.82XRD |
9CNY | 157.29XRD |
10CNY | 174.77XRD |
100CNY | 1,747.77XRD |
500CNY | 8,738.88XRD |
1000CNY | 17,477.76XRD |
5000CNY | 87,388.81XRD |
10000CNY | 174,777.63XRD |
上記のXRDからCNYおよびCNYからXRDの金額変換表は、1から1000000、XRDからCNYへの変換関係と具体的な値、および1から10000、CNYからXRDへの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索して閲覧するのに便利です。
人気 1Radix から変換
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.68INR |
![]() | Rp123.06IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.27THB |
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | ₽0.75RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.28TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.17JPY |
![]() | $0.06HKD |
上記の表は、1 XRDと他の主要通貨間の詳細な価格換算関係を示しており、1 XRD = $0.01 USD、1 XRD = €0.01 EUR、1 XRD = ₹0.68 INR、1 XRD = Rp123.06 IDR、1 XRD = $0.01 CAD、1 XRD = £0.01 GBP、1 XRD = ฿0.27 THBなどが含まれますが、これに限定されません。
人気ペア
BTC から CNYへ
ETH から CNYへ
XRP から CNYへ
USDT から CNYへ
BNB から CNYへ
SOL から CNYへ
USDC から CNYへ
DOGE から CNYへ
ADA から CNYへ
TRX から CNYへ
STETH から CNYへ
SUI から CNYへ
WBTC から CNYへ
LINK から CNYへ
AVAX から CNYへ
上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからCNY、ETHからCNY、USDTからCNY、BNBからCNY、SOLからCNYなどを含みます。
人気暗号資産の為替レート

![]() | 3.2 |
![]() | 0.0006843 |
![]() | 0.02687 |
![]() | 27.72 |
![]() | 70.89 |
![]() | 0.1074 |
![]() | 0.3925 |
![]() | 70.9 |
![]() | 298.39 |
![]() | 87.02 |
![]() | 260.64 |
![]() | 0.02654 |
![]() | 17.66 |
![]() | 0.0006838 |
![]() | 4.09 |
![]() | 2.69 |
上記の表は、Chinese Renminbi Yuanを主要通貨と交換する機能を提供しており、CNYからGT、CNYからUSDT、CNYからBTC、CNYからETH、CNYからUSBT、CNYからPEPE、CNYからEIGEN、CNYからOGなどが含まれます。
Radixの数量を入力してください。
XRDの数量を入力してください。
XRDの数量を入力してください。
Chinese Renminbi Yuanを選択します。
ドロップダウンをクリックして、Chinese Renminbi Yuanまたは変換したい通貨を選択します。
以上です
当社の通貨交換コンバーターは、Radixの現在のChinese Renminbi Yuanでの価格を表示するか、リフレッシュをクリックして最新の価格を取得します。Radixの購入方法を学ぶ。
上記のステップは、RadixをCNYに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。
Radixの買い方動画
よくある質問 (FAQ)
1.Radix から Chinese Renminbi Yuan (CNY) への変換とは?
2.このページでの、Radix から Chinese Renminbi Yuan への為替レートの更新頻度は?
3.Radix から Chinese Renminbi Yuan への為替レートに影響を与える要因は?
4.Radixを Chinese Renminbi Yuan以外の通貨に変換できますか?
5.他の暗号資産をChinese Renminbi Yuan (CNY)に交換できますか?
Radix (XRD)に関連する最新ニュース

Khám phá cách khám phá blockchain TRON với Tronscan
Trong thời kỳ phát triển nhanh chóng của tiền điện tử và công nghệ blockchain, Tronscan, là trình duyệt blockchain chính thức của mạng TRON

Máy tính Bitcoin: Mở khóa công cụ thông minh cho việc đầu tư Bitcoin
Máy tính Bitcoin là một công cụ trực tuyến hoặc ứng dụng được thiết kế để giúp người dùng tính toán dữ liệu tài chính liên quan đến Bitcoin

Một Bài Đánh Giá Về Triển Vọng Đầu Tư Của ETF Solana vào năm 2025
Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ blockchain Solana, sự quan tâm của các nhà đầu tư đối với ETF Solana tiếp tục tăng.

Khám phá sức hấp dẫn dễ dàng của đồng tiền mã hóa Chillguy và văn hóa Web3
CHILLGUY là một loại tiền mã hóa phổ biến được truyền cảm hứng từ meme Chill Guy rất được yêu thích trên mạng xã hội.

Web3 Tractor Price: Blockchain Revolution trong Thiết bị Nông nghiệp 2025
Khám phá cách Web3 và blockchain đang cách mạng hóa việc định giá máy cày và nông nghiệp vào năm 2025.

Khám phá phát triển Token được mã hóa XRT và Phi tập trung dựa trên trí tuệ nhân tạo
XRT là một nền tảng phi tập trung dựa trên Ethereum