Akash Network Thị trường hôm nay
Akash Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AKT chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $1.45. Với nguồn cung lưu hành là 271,338,573.24 AKT, tổng vốn hóa thị trường của AKT tính bằng CAD là $537,004,923.95. Trong 24h qua, giá của AKT tính bằng CAD đã giảm $-0.0563, biểu thị mức giảm -3.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AKT tính bằng CAD là $10.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2237.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AKT sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AKT sang CAD là $1.45 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -3.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AKT/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AKT/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Akash Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.07 | -3.75% | |
![]() Giao ngay | $0.0004434 | -0.24% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.07 | -2.96% |
The real-time trading price of AKT/USDT Spot is $1.07, with a 24-hour trading change of -3.75%, AKT/USDT Spot is $1.07 and -3.75%, and AKT/USDT Perpetual is $1.07 and -2.96%.
Bảng chuyển đổi Akash Network sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi AKT sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AKT | 1.45CAD |
2AKT | 2.91CAD |
3AKT | 4.37CAD |
4AKT | 5.83CAD |
5AKT | 7.29CAD |
6AKT | 8.75CAD |
7AKT | 10.21CAD |
8AKT | 11.67CAD |
9AKT | 13.13CAD |
10AKT | 14.59CAD |
100AKT | 145.9CAD |
500AKT | 729.53CAD |
1000AKT | 1,459.07CAD |
5000AKT | 7,295.39CAD |
10000AKT | 14,590.79CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang AKT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 0.6853AKT |
2CAD | 1.37AKT |
3CAD | 2.05AKT |
4CAD | 2.74AKT |
5CAD | 3.42AKT |
6CAD | 4.11AKT |
7CAD | 4.79AKT |
8CAD | 5.48AKT |
9CAD | 6.16AKT |
10CAD | 6.85AKT |
1000CAD | 685.36AKT |
5000CAD | 3,426.81AKT |
10000CAD | 6,853.63AKT |
50000CAD | 34,268.18AKT |
100000CAD | 68,536.36AKT |
Bảng chuyển đổi số tiền AKT sang CAD và CAD sang AKT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AKT sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CAD sang AKT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Akash Network phổ biến
Akash Network | 1 AKT |
---|---|
![]() | $1.08USD |
![]() | €0.96EUR |
![]() | ₹89.87INR |
![]() | Rp16,318.08IDR |
![]() | $1.46CAD |
![]() | £0.81GBP |
![]() | ฿35.48THB |
Akash Network | 1 AKT |
---|---|
![]() | ₽99.4RUB |
![]() | R$5.85BRL |
![]() | د.إ3.95AED |
![]() | ₺36.72TRY |
![]() | ¥7.59CNY |
![]() | ¥154.9JPY |
![]() | $8.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AKT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AKT = $1.08 USD, 1 AKT = €0.96 EUR, 1 AKT = ₹89.87 INR, 1 AKT = Rp16,318.08 IDR, 1 AKT = $1.46 CAD, 1 AKT = £0.81 GBP, 1 AKT = ฿35.48 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
BCH chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.69 |
![]() | 0.003557 |
![]() | 0.1517 |
![]() | 368.48 |
![]() | 172.98 |
![]() | 0.5718 |
![]() | 2.61 |
![]() | 368.69 |
![]() | 102,159.69 |
![]() | 1,352.49 |
![]() | 2,253.74 |
![]() | 0.1517 |
![]() | 629.37 |
![]() | 0.003558 |
![]() | 10.66 |
![]() | 0.7826 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Akash Network của bạn
Nhập số lượng AKT của bạn
Nhập số lượng AKT của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Akash Network hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Akash Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Akash Network sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Akash Network sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Akash Network sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Akash Network sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Akash Network sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Akash Network (AKT)

Keeta Crypto:以 1,000 萬 TPS 重塑金融基礎設施
Keeta Network 以 1,000 萬 TPS 的交易速度和 RWA 賽道的創新實踐,正重新定義區塊鏈與傳統金融的融合邊界。

什麼是馬丁格爾策略:逆轉局面
在交易的世界中,馬丁格爾策略作爲最著名的風險管理技術之一脫穎而出。

什麼是抗ASIC加密貨幣?
在快速發展的加密貨幣世界中,挖礦扮演着至關重要的角色

區塊鏈中的智能合約及其工作原理
在區塊鏈和加密貨幣的世界中,“智能合約”這個術語變得越來越熟悉。

什麼是藝術區塊:生成藝術NFT的案例
隨着NFT不斷發展超越靜態頭像,生成藝術NFT因其創造力和獨特性而引起關注,

魔方 (SQR):爲社區打造的 Web3 應用商店
隨着Web3的發展,用戶正在尋找值得信賴的平台以及優質的去中心化應用程式(dApps)