ARKChuyển đổi ARK (ARK) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

ARK/CNY: 1 ARK ≈ ¥3.23 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

ARK Thị trường hôm nay

ARK đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ARK chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥3.23. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 188,316,326 ARK, tổng vốn hóa thị trường của ARK tính bằng CNY là ¥4,299,108,718.79. Trong 24h qua, giá của ARK tính bằng CNY đã tăng ¥0.1712, biểu thị mức tăng +5.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ARK tính bằng CNY là ¥13.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.67.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ARK sang CNY

¥3.23+5.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ARK sang CNY là ¥3.23 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +5.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ARK/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ARK/CNY trong ngày qua.

Giao dịch ARK

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ARKARK/USDT
Giao ngay
$0.4576
5.05%
logo ARKARK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4581
5.5%

The real-time trading price of ARK/USDT Spot is $0.4576, with a 24-hour trading change of 5.05%, ARK/USDT Spot is $0.4576 and 5.05%, and ARK/USDT Perpetual is $0.4581 and 5.5%.

Bảng chuyển đổi ARK sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi ARK sang CNY

logo ARKSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ARK
3.23CNY
2ARK
6.47CNY
3ARK
9.71CNY
4ARK
12.94CNY
5ARK
16.18CNY
6ARK
19.42CNY
7ARK
22.65CNY
8ARK
25.89CNY
9ARK
29.13CNY
10ARK
32.36CNY
100ARK
323.67CNY
500ARK
1,618.35CNY
1000ARK
3,236.71CNY
5000ARK
16,183.56CNY
10000ARK
32,367.13CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ARK

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo ARK
1CNY
0.3089ARK
2CNY
0.6179ARK
3CNY
0.9268ARK
4CNY
1.23ARK
5CNY
1.54ARK
6CNY
1.85ARK
7CNY
2.16ARK
8CNY
2.47ARK
9CNY
2.78ARK
10CNY
3.08ARK
1000CNY
308.95ARK
5000CNY
1,544.77ARK
10000CNY
3,089.55ARK
50000CNY
15,447.76ARK
100000CNY
30,895.53ARK

Bảng chuyển đổi số tiền ARK sang CNY và CNY sang ARK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ARK sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang ARK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ARK phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ARK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ARK = $0.46 USD, 1 ARK = €0.41 EUR, 1 ARK = ₹38.34 INR, 1 ARK = Rp6,961.39 IDR, 1 ARK = $0.62 CAD, 1 ARK = £0.34 GBP, 1 ARK = ฿15.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.21
logo BTCBTC
0.0006813
logo ETHETH
0.02713
logo XRPXRP
27.39
logo USDTUSDT
70.88
logo BNBBNB
0.1081
logo SOLSOL
0.3945
logo USDCUSDC
70.88
logo DOGEDOGE
299.73
logo ADAADA
86.28
logo TRXTRX
256.59
logo STETHSTETH
0.02708
logo WBTCWBTC
0.000682
logo SUISUI
18.12
logo LINKLINK
4.14
logo AVAXAVAX
2.78

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng ARK của bạn

01

Nhập số lượng ARK của bạn

Nhập số lượng ARK của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ARK hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ARK.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ARK sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ARK

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ARK sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ARK sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ARK sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi ARK sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ARK (ARK)

Polymarket とは何ですか? Polymarket はトークンを発行しますか?

Polymarket とは何ですか? Polymarket はトークンを発行しますか?

Polymarket とは何ですか? Polymarket はトークンを発行しますか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-27
QKCトークン:QuarkChainブロックチェーンの高スループットソリューション

QKCトークン:QuarkChainブロックチェーンの高スループットソリューション

QKCトークンを探索する:QuarkChainsの革命的なブロックチェーンソリューション。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-24
BABYSHARK Token: グローバルIPがWeb3に参入する新しい波

BABYSHARK Token: グローバルIPがWeb3に参入する新しい波

この記事は、世界的に有名なIP Baby SharkがWeb3空間に参入する革新的な動きについて掘り下げています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-14
Baby Shark Meme Token: 人気の動画から派生した暗号通貨投資の機会

Baby Shark Meme Token: 人気の動画から派生した暗号通貨投資の機会

Baby Shark Meme Token: 人気の動画から派生した暗号通貨投資の機会

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-06
DMCK: DeFi meets FX market as NFT fuels volatility solutions

DMCK: DeFi meets FX market as NFT fuels volatility solutions

ブロックチェーン技術の急速な発展により、DeFiと外国為替市場の組み合わせは新しいトレンドになっています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-28
TikTok Alien Meme Sparks ALIEN Token Craze

TikTok Alien Meme Sparks ALIEN Token Craze

TikTokのミームを探索し、どのようにしてトークンブームを引き起こすかを見てみましょう。@breachextractから世界的な狂乱まで、若い世代がインターネットポップカルチャーをデジタル資産投資に変える方法を明らかにします。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-26

Tìm hiểu thêm về ARK (ARK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.