Atlas USV Thị trường hôm nay
Atlas USV đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USV chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥55.64. Với nguồn cung lưu hành là 105,483.35 USV, tổng vốn hóa thị trường của USV tính bằng CNY là ¥41,403,146.73. Trong 24h qua, giá của USV tính bằng CNY đã giảm ¥-1.96, biểu thị mức giảm -3.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USV tính bằng CNY là ¥8,029.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥7.46.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USV sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USV sang CNY là ¥55.64 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -3.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USV/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USV/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Atlas USV
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USV/-- Spot is $ and 0%, and USV/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Atlas USV sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi USV sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USV | 55.64CNY |
2USV | 111.29CNY |
3USV | 166.94CNY |
4USV | 222.59CNY |
5USV | 278.24CNY |
6USV | 333.89CNY |
7USV | 389.54CNY |
8USV | 445.19CNY |
9USV | 500.84CNY |
10USV | 556.49CNY |
100USV | 5,564.97CNY |
500USV | 27,824.87CNY |
1000USV | 55,649.74CNY |
5000USV | 278,248.74CNY |
10000USV | 556,497.48CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang USV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.01796USV |
2CNY | 0.03593USV |
3CNY | 0.0539USV |
4CNY | 0.07187USV |
5CNY | 0.08984USV |
6CNY | 0.1078USV |
7CNY | 0.1257USV |
8CNY | 0.1437USV |
9CNY | 0.1617USV |
10CNY | 0.1796USV |
10000CNY | 179.69USV |
50000CNY | 898.47USV |
100000CNY | 1,796.95USV |
500000CNY | 8,984.76USV |
1000000CNY | 17,969.53USV |
Bảng chuyển đổi số tiền USV sang CNY và CNY sang USV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USV sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang USV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Atlas USV phổ biến
Atlas USV | 1 USV |
---|---|
![]() | $7.89USD |
![]() | €7.07EUR |
![]() | ₹659.15INR |
![]() | Rp119,689.21IDR |
![]() | $10.7CAD |
![]() | £5.93GBP |
![]() | ฿260.23THB |
Atlas USV | 1 USV |
---|---|
![]() | ₽729.1RUB |
![]() | R$42.92BRL |
![]() | د.إ28.98AED |
![]() | ₺269.3TRY |
![]() | ¥55.65CNY |
![]() | ¥1,136.17JPY |
![]() | $61.47HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USV = $7.89 USD, 1 USV = €7.07 EUR, 1 USV = ₹659.15 INR, 1 USV = Rp119,689.21 IDR, 1 USV = $10.7 CAD, 1 USV = £5.93 GBP, 1 USV = ฿260.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.31 |
![]() | 0.0006668 |
![]() | 0.02831 |
![]() | 70.87 |
![]() | 30.15 |
![]() | 0.1092 |
![]() | 0.4225 |
![]() | 70.91 |
![]() | 314.08 |
![]() | 95.48 |
![]() | 263.32 |
![]() | 0.02828 |
![]() | 0.0006662 |
![]() | 18.18 |
![]() | 4.5 |
![]() | 3.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Atlas USV của bạn
Nhập số lượng USV của bạn
Nhập số lượng USV của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Atlas USV hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Atlas USV.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Atlas USV sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Atlas USV
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Atlas USV sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Atlas USV sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Atlas USV sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Atlas USV sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Atlas USV (USV)

Hot Wallet vs Cold Wallet: Choosing the Best Crypto Storage in 2025
Discover the ultimate guide to crypto wallets in 2025.

XRP Daily Update: Price Volatility Breaks Through Key Resistance Level
In May 2025, XRP is at the intersection of technological breakthroughs and ecological implementation.

TRUMP Meme Coin Price Trend Analysis
The combination of political heat, celebrity effect, and market sentiment has made the TRUMP token a phenomenal product in the cryptocurrency market.

Ethereum (ETH) Price Trend Analysis for 2025
2025 is a key turning point year in the development history of Ethereum.

PEPE Coin News for May 2025
PEPE coin as the representative of popular Meme coins, once again becomes the focus of the cryptocurrency market.

Trump and Crypto: From Critic to Aspiring
Trumps change in attitude towards the encryption industry reflects the rising trend of cryptocurrencies in the mainstream financial system.
Tìm hiểu thêm về Atlas USV (USV)

An toàn: Hướng đến Lớp Sở Hữu của Blockchain

Tương lai của GameFi sẽ hình thành những đỉnh cao mới như thế nào?

Sự phát triển của Tiền điện tử Venture Capital: Một đánh giá 15 năm

Sự khám phá toàn diện về sự tiến hóa GameFi: Chúng ta còn bao xa nữa để có được trò chơi thành công tiếp theo?
