AVA Thị trường hôm nay
AVA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.4401. Với nguồn cung lưu hành là 68,832,267 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng EUR là €27,143,003.99. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng EUR đã giảm €-0.008955, biểu thị mức giảm -1.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng EUR là €5.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01092.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang EUR là €0.4401 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.99% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch AVA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4923 | -1.52% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4912 | -1.64% |
The real-time trading price of AVA/USDT Spot is $0.4923, with a 24-hour trading change of -1.52%, AVA/USDT Spot is $0.4923 and -1.52%, and AVA/USDT Perpetual is $0.4912 and -1.64%.
Bảng chuyển đổi AVA sang Euro
Bảng chuyển đổi AVA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVA | 0.44EUR |
2AVA | 0.88EUR |
3AVA | 1.32EUR |
4AVA | 1.76EUR |
5AVA | 2.2EUR |
6AVA | 2.64EUR |
7AVA | 3.08EUR |
8AVA | 3.52EUR |
9AVA | 3.96EUR |
10AVA | 4.4EUR |
1000AVA | 440.15EUR |
5000AVA | 2,200.77EUR |
10000AVA | 4,401.55EUR |
50000AVA | 22,007.78EUR |
100000AVA | 44,015.56EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang AVA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2.27AVA |
2EUR | 4.54AVA |
3EUR | 6.81AVA |
4EUR | 9.08AVA |
5EUR | 11.35AVA |
6EUR | 13.63AVA |
7EUR | 15.9AVA |
8EUR | 18.17AVA |
9EUR | 20.44AVA |
10EUR | 22.71AVA |
100EUR | 227.19AVA |
500EUR | 1,135.96AVA |
1000EUR | 2,271.92AVA |
5000EUR | 11,359.61AVA |
10000EUR | 22,719.23AVA |
Bảng chuyển đổi số tiền AVA sang EUR và EUR sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AVA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AVA phổ biến
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | $0.49USD |
![]() | €0.44EUR |
![]() | ₹41.04INR |
![]() | Rp7,452.89IDR |
![]() | $0.67CAD |
![]() | £0.37GBP |
![]() | ฿16.2THB |
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | ₽45.4RUB |
![]() | R$2.67BRL |
![]() | د.إ1.8AED |
![]() | ₺16.77TRY |
![]() | ¥3.47CNY |
![]() | ¥70.75JPY |
![]() | $3.83HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVA = $0.49 USD, 1 AVA = €0.44 EUR, 1 AVA = ₹41.04 INR, 1 AVA = Rp7,452.89 IDR, 1 AVA = $0.67 CAD, 1 AVA = £0.37 GBP, 1 AVA = ฿16.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.46 |
![]() | 0.005485 |
![]() | 0.2474 |
![]() | 557.86 |
![]() | 276.83 |
![]() | 0.8956 |
![]() | 4.15 |
![]() | 558.26 |
![]() | 103,059.47 |
![]() | 2,088.37 |
![]() | 3,623.77 |
![]() | 0.2475 |
![]() | 1,019.91 |
![]() | 0.005484 |
![]() | 15.69 |
![]() | 1.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

Gate Alfa continua a ser popular, e o "Carnaval de Pontos Secundários" está a chegar.
O limiar operacional do Gate Alfa é extremamente baixo; você só precisa manter USDT para comprar ativos em cadeia com um clique.

Previsão de Preço AXL USDT: Oportunidades e Desafios para o Cavalo de Troia Cross-Chain
O potencial do AXL/USDT está ancorado na singularidade do ecossistema Axelar.

A Carteira Gate Lança uma Atualização Maior, Avançando a Evolução Web3 em Experiência, Segurança e Inteligência
Desde a sua criação, a Gate Carteira tem como objetivo construir uma solução de carteira multi-chain tudo-em-um.

xAI Últimas Notícias: Avaliação Ultrapassa $100 Bilhões, Grok Reafirma Que Não Lançará um Token
De uma avaliação de 100 bilhões a um chatbot humorístico, a xAI está correndo nas duas frentes de capital e tecnologia, enquanto evita completamente as criptomoedas.

DARAM AI: Um Avanço Inovador no Campo dos Contratos Inteligentes
A arquitetura técnica da DARAM AI é baseada na tecnologia blockchain, garantindo processamento rápido de transações e baixas taxas.

Gate Alfa Heavy Benefícios: 0 Taxa de Transação Trading com $300,000 TOKEN Mistério Box Carnaval
Gate Alfa Heavy Benefícios: 0 Taxa de Transação Trading com $300,000 TOKEN Mistério Box Carnaval