AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Tunisian Dinar (TND)

AVAX/TND: 1 AVAX ≈ د.ت79.28 TND

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Tunisian Dinar (TND) là د.ت79.28. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 418,511,747.3 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng TND là د.ت100,492,222,448.04. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng TND đã tăng د.ت4.15, biểu thị mức tăng +5.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng TND là د.ت439.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ت8.47.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang TND

د.ت79.28+5.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang TND là د.ت79.28 TND, với tỷ lệ thay đổi là +5.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/TND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/TND trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $25.63, with a 24-hour trading change of 5.12%, AVAX/USDT Spot is $25.63 and 5.12%, and AVAX/USDT Perpetual is $25.63 and 3.56%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Tunisian Dinar

Bảng chuyển đổi AVAX sang TND

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo TND
1AVAX
76.8TND
2AVAX
153.6TND
3AVAX
230.4TND
4AVAX
307.21TND
5AVAX
384.01TND
6AVAX
460.81TND
7AVAX
537.61TND
8AVAX
614.42TND
9AVAX
691.22TND
10AVAX
768.02TND
100AVAX
7,680.27TND
500AVAX
38,401.38TND
1000AVAX
76,802.76TND
5000AVAX
384,013.8TND
10000AVAX
768,027.6TND

Bảng chuyển đổi TND sang AVAX

logo TNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1TND
0.01302AVAX
2TND
0.02604AVAX
3TND
0.03906AVAX
4TND
0.05208AVAX
5TND
0.0651AVAX
6TND
0.07812AVAX
7TND
0.09114AVAX
8TND
0.1041AVAX
9TND
0.1171AVAX
10TND
0.1302AVAX
10000TND
130.2AVAX
50000TND
651.01AVAX
100000TND
1,302.03AVAX
500000TND
6,510.18AVAX
1000000TND
13,020.36AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang TND và TND sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang TND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TND sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $25.36 USD, 1 AVAX = €22.72 EUR, 1 AVAX = ₹2,118.64 INR, 1 AVAX = Rp384,704.5 IDR, 1 AVAX = $34.4 CAD, 1 AVAX = £19.05 GBP, 1 AVAX = ฿836.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TND, ETH sang TND, USDT sang TND, BNB sang TND, SOL sang TND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TNDTND
logo GTGT
7.55
logo BTCBTC
0.001582
logo ETHETH
0.06166
logo XRPXRP
64.06
logo USDTUSDT
165.04
logo BNBBNB
0.2477
logo SOLSOL
0.9197
logo USDCUSDC
165.13
logo DOGEDOGE
688.45
logo ADAADA
199.36
logo TRXTRX
607.42
logo STETHSTETH
0.06198
logo SUISUI
40.52
logo WBTCWBTC
0.001584
logo LINKLINK
9.35
logo AVAXAVAX
6.3

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Tunisian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TND sang GT, TND sang USDT, TND sang BTC, TND sang ETH, TND sang USBT, TND sang PEPE, TND sang EIGEN, TND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Tunisian Dinar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tunisian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Tunisian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang TND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Tunisian Dinar (TND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Tunisian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Tunisian Dinar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Tunisian Dinar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tunisian Dinar (TND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 _AVAX_ 価格: 分析と予測

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17

ビットコイン現物ETFは、17日間連続で純流入を達成し、ARKBは2月に最もパフォーマンスの良いビットコイン現物ETFです。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

香港は公的資金の仮想資産規制を規制しており、各機関はIRDがDeFiの新たな物語になる可能性があると考えている。 SOL、AVAX、HNT が 2023 年の上昇を牽引し、今年 SOL は 700% 以上上昇しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27
AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

先週、市場全体の引き戻しは大きく、大幅なdecline_ AVAXがトレンドに逆らって上昇し、38USDTを突破した理由は何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-15

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.