Babylon Thị trường hôm nay
Babylon đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BABY chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.06222. Với nguồn cung lưu hành là 2,294,036,491 BABY, tổng vốn hóa thị trường của BABY tính bằng EUR là €127,895,178.99. Trong 24h qua, giá của BABY tính bằng EUR đã giảm €-0.007102, biểu thị mức giảm -10.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BABY tính bằng EUR là €0.1541, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05943.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BABY sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BABY sang EUR là €0.06222 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -10.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BABY/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BABY/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Babylon
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06886 | -10.9% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.06884 | -11.28% |
The real-time trading price of BABY/USDT Spot is $0.06886, with a 24-hour trading change of -10.9%, BABY/USDT Spot is $0.06886 and -10.9%, and BABY/USDT Perpetual is $0.06884 and -11.28%.
Bảng chuyển đổi Babylon sang Euro
Bảng chuyển đổi BABY sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BABY | 0.06EUR |
2BABY | 0.12EUR |
3BABY | 0.18EUR |
4BABY | 0.24EUR |
5BABY | 0.31EUR |
6BABY | 0.37EUR |
7BABY | 0.43EUR |
8BABY | 0.49EUR |
9BABY | 0.56EUR |
10BABY | 0.62EUR |
10000BABY | 622.29EUR |
50000BABY | 3,111.46EUR |
100000BABY | 6,222.92EUR |
500000BABY | 31,114.6EUR |
1000000BABY | 62,229.21EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang BABY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 16.06BABY |
2EUR | 32.13BABY |
3EUR | 48.2BABY |
4EUR | 64.27BABY |
5EUR | 80.34BABY |
6EUR | 96.41BABY |
7EUR | 112.48BABY |
8EUR | 128.55BABY |
9EUR | 144.62BABY |
10EUR | 160.69BABY |
100EUR | 1,606.96BABY |
500EUR | 8,034.81BABY |
1000EUR | 16,069.62BABY |
5000EUR | 80,348.11BABY |
10000EUR | 160,696.22BABY |
Bảng chuyển đổi số tiền BABY sang EUR và EUR sang BABY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BABY sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang BABY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Babylon phổ biến
Babylon | 1 BABY |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.8INR |
![]() | Rp1,053.69IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.29THB |
Babylon | 1 BABY |
---|---|
![]() | ₽6.42RUB |
![]() | R$0.38BRL |
![]() | د.إ0.26AED |
![]() | ₺2.37TRY |
![]() | ¥0.49CNY |
![]() | ¥10JPY |
![]() | $0.54HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BABY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BABY = $0.07 USD, 1 BABY = €0.06 EUR, 1 BABY = ₹5.8 INR, 1 BABY = Rp1,053.69 IDR, 1 BABY = $0.09 CAD, 1 BABY = £0.05 GBP, 1 BABY = ฿2.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.49 |
![]() | 0.005333 |
![]() | 0.2162 |
![]() | 558.09 |
![]() | 254.37 |
![]() | 0.8378 |
![]() | 3.47 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,784.5 |
![]() | 784.94 |
![]() | 2,060.69 |
![]() | 0.2167 |
![]() | 0.005328 |
![]() | 16.33 |
![]() | 166.13 |
![]() | 39.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Babylon của bạn
Nhập số lượng BABY của bạn
Nhập số lượng BABY của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Babylon hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Babylon.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Babylon sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Babylon
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Babylon sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Babylon sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Babylon sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Babylon sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Babylon (BABY)

2025年Baby Doge 代幣價格:分析與市場展望
探索2025年Baby Doge 代幣價格的驚人漲。

BABY代幣:比特幣原生質押的創新解決方案
探索BABY如何重塑比特幣生態,爲BSNs提供可驗證安全保障

2025年BABY代幣:Web3愛好者的投資指南和市場趨勢
發現2025年Web3生態系統中BABY代幣的爆炸性潛力。

BABY代幣如何交易?Babylon 是什麼項目?
Babylon 是比特幣生態中的創新質押協議。

BABY代幣:Babylon去中心化系統實現比特幣原生質押
文章介紹了Babylon的創新共享安全架構、多重質押操作及比特幣安全網絡(BSNs)的核心概念。

BABY 代幣:Babylon開啟比特幣質押新時代的核心資產
本文將深入剖析 $BABY 代幣的功能、Babylon 項目的核心價值及其投資潛力,幫助您全面瞭解這一備受矚目的加密資產。
Tìm hiểu thêm về Babylon (BABY)

BABYSHARK (Baby Shark Meme) là gì?

Baby ($BABY): Cuộc Cách Mạng Tiền Điện Tử Tối Hậu

Token BABY: Điều khiển Hệ sinh thái Staking Bitcoin Modular của Babylon

Hiểu về đồng tiền Baby Doge trong một bài viết

Giá Baby Doge: Từ văn hóa Meme đến ngôi sao đang lên của thị trường tiền điện tử
