BMX Thị trường hôm nay
BMX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BMX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.99. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,769,675.77 BMX, tổng vốn hóa thị trường của BMX tính bằng EUR là €4,957,387.5. Trong 24h qua, giá của BMX tính bằng EUR đã tăng €0.1344, biểu thị mức tăng +7.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BMX tính bằng EUR là €13.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2332.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BMX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BMX sang EUR là €1.99 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +7.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BMX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BMX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch BMX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of BMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, BMX/-- Spot is $ and 0%, and BMX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi BMX sang Euro
Bảng chuyển đổi BMX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BMX | 1.99EUR |
2BMX | 3.99EUR |
3BMX | 5.99EUR |
4BMX | 7.99EUR |
5BMX | 9.98EUR |
6BMX | 11.98EUR |
7BMX | 13.98EUR |
8BMX | 15.98EUR |
9BMX | 17.98EUR |
10BMX | 19.97EUR |
100BMX | 199.78EUR |
500BMX | 998.92EUR |
1000BMX | 1,997.85EUR |
5000BMX | 9,989.28EUR |
10000BMX | 19,978.57EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang BMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.5005BMX |
2EUR | 1BMX |
3EUR | 1.5BMX |
4EUR | 2BMX |
5EUR | 2.5BMX |
6EUR | 3BMX |
7EUR | 3.5BMX |
8EUR | 4BMX |
9EUR | 4.5BMX |
10EUR | 5BMX |
1000EUR | 500.53BMX |
5000EUR | 2,502.68BMX |
10000EUR | 5,005.36BMX |
50000EUR | 25,026.81BMX |
100000EUR | 50,053.63BMX |
Bảng chuyển đổi số tiền BMX sang EUR và EUR sang BMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BMX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang BMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1BMX phổ biến
BMX | 1 BMX |
---|---|
![]() | $2.23USD |
![]() | €2EUR |
![]() | ₹186.3INR |
![]() | Rp33,828.51IDR |
![]() | $3.02CAD |
![]() | £1.67GBP |
![]() | ฿73.55THB |
BMX | 1 BMX |
---|---|
![]() | ₽206.07RUB |
![]() | R$12.13BRL |
![]() | د.إ8.19AED |
![]() | ₺76.12TRY |
![]() | ¥15.73CNY |
![]() | ¥321.12JPY |
![]() | $17.37HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BMX = $2.23 USD, 1 BMX = €2 EUR, 1 BMX = ₹186.3 INR, 1 BMX = Rp33,828.51 IDR, 1 BMX = $3.02 CAD, 1 BMX = £1.67 GBP, 1 BMX = ฿73.55 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.77 |
![]() | 0.005295 |
![]() | 0.2132 |
![]() | 557.95 |
![]() | 252.64 |
![]() | 0.8419 |
![]() | 3.66 |
![]() | 558.43 |
![]() | 2,933.18 |
![]() | 2,042.44 |
![]() | 819.64 |
![]() | 0.2164 |
![]() | 0.005368 |
![]() | 16.22 |
![]() | 177.7 |
![]() | 40.84 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng BMX của bạn
Nhập số lượng BMX của bạn
Nhập số lượng BMX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BMX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BMX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BMX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ BMX sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BMX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BMX sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi BMX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến BMX (BMX)

O que é USDC? Que impacto tem a Lei Genesis dos EUA?
USDC é uma stablecoin fixada em 1:1 com o dólar dos EUA.

Previsão do Preço do Ouro 2025: Oportunidades e Desafios Impulsionados por Múltiplos Fatores
Em 2025, o mercado do ouro manteve o seu forte impulso dos últimos anos, com os preços a atingirem repetidamente novos máximos.

O que é o Altlayer? Previsão de preço e análise da moeda ALT
Altlayer está a redefinir o paradigma de escalonamento da blockchain com a tecnologia Restaking Rollup.

Baby Doge Coin: Ascensão e Perspectivas Futuras de uma Nova Moeda Meme da Nova Geração
A subida da Baby Doge Coin deve-se em grande parte ao forte poder da comunidade e à sua disseminação nas redes sociais.

Análise de Preço do Fluxo: Tendências de Mercado de 2025 e Integração Web3
Descubra o crescimento explosivo do Flux na infraestrutura Web3 e seu potencial aumento de preço.

Token Hyperskids: Preço de 2025, Guia de Compra e Análise de Mercado
Descubra o Token Hyperskids: o próximo ponto quente da criptomoeda.