Cadence Protocol Thị trường hôm nay
Cadence Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CAD chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.003479. Với nguồn cung lưu hành là 31,371,600 CAD, tổng vốn hóa thị trường của CAD tính bằng USD là $109,150.58. Trong 24h qua, giá của CAD tính bằng USD đã giảm $-0.000298, biểu thị mức giảm -7.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CAD tính bằng USD là $0.4231, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001124.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CAD sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CAD sang USD là $0.003479 USD, với tỷ lệ thay đổi là -7.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CAD/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CAD/USD trong ngày qua.
Giao dịch Cadence Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01175 | -4.08% |
The real-time trading price of CAD/USDT Spot is $0.01175, with a 24-hour trading change of -4.08%, CAD/USDT Spot is $0.01175 and -4.08%, and CAD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Cadence Protocol sang US Dollar
Bảng chuyển đổi CAD sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 0USD |
2CAD | 0USD |
3CAD | 0.01USD |
4CAD | 0.01USD |
5CAD | 0.01USD |
6CAD | 0.02USD |
7CAD | 0.02USD |
8CAD | 0.02USD |
9CAD | 0.03USD |
10CAD | 0.03USD |
100000CAD | 347.92USD |
500000CAD | 1,739.64USD |
1000000CAD | 3,479.28USD |
5000000CAD | 17,396.4USD |
10000000CAD | 34,792.8USD |
Bảng chuyển đổi USD sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 287.41CAD |
2USD | 574.83CAD |
3USD | 862.24CAD |
4USD | 1,149.66CAD |
5USD | 1,437.07CAD |
6USD | 1,724.49CAD |
7USD | 2,011.91CAD |
8USD | 2,299.32CAD |
9USD | 2,586.74CAD |
10USD | 2,874.15CAD |
100USD | 28,741.57CAD |
500USD | 143,707.89CAD |
1000USD | 287,415.78CAD |
5000USD | 1,437,078.93CAD |
10000USD | 2,874,157.87CAD |
Bảng chuyển đổi số tiền CAD sang USD và USD sang CAD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CAD sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang CAD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cadence Protocol phổ biến
Cadence Protocol | 1 CAD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.29INR |
![]() | Rp52.78IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
Cadence Protocol | 1 CAD |
---|---|
![]() | ₽0.32RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.12TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.5JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CAD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CAD = $0 USD, 1 CAD = €0 EUR, 1 CAD = ₹0.29 INR, 1 CAD = Rp52.78 IDR, 1 CAD = $0 CAD, 1 CAD = £0 GBP, 1 CAD = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.18 |
![]() | 0.004774 |
![]() | 0.1928 |
![]() | 499.89 |
![]() | 227.58 |
![]() | 0.758 |
![]() | 3.3 |
![]() | 500.25 |
![]() | 2,635.32 |
![]() | 1,822.95 |
![]() | 740.08 |
![]() | 0.1925 |
![]() | 0.004795 |
![]() | 14.52 |
![]() | 159.7 |
![]() | 36.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cadence Protocol của bạn
Nhập số lượng CAD của bạn
Nhập số lượng CAD của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cadence Protocol hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cadence Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cadence Protocol sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cadence Protocol sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cadence Protocol sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cadence Protocol sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cadence Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cadence Protocol (CAD)
V2F0IGlzIEFEQSAoQ2FyZGFubyk/IExlZXIgb3ZlciBkZSBlZXJzdGUgb3AgYWNhZGVtaWNpIGdlYmFzZWVyZGUgYmxvY2tjaGFpbg==
V2F0IENhcmRhbm8gb25kZXJzY2hlaWR0IHZhbiBhbmRlcmUgYmxvY2tjaGFpbiBwbGF0Zm9ybXMgaXMgZGUgdW5pZWtlIGZvY3VzIG9wIGFjYWRlbWlzY2ggb25kZXJ6b2VrIGVuIHBlZXItcmV2aWV3ZWQgb250d2lra2VsaW5nLCB3YWFyZG9vciBoZXQgZGUgZWVyc3RlIG9wIGFjYWRlbWlzY2ggZ2ViYXNlZXJkZSBibG9ja2NoYWluIGlz
TUNBREUtdG9rZW46IEVlbiByaWp6ZW5kZSBzdGVyIGluIEdhbWVGaSBvcCBCQVNF
RGUgTUNBREUtdG9rZW4gaXMgZWVuIHJldm9sdXRpb25haXJlIHBpb25pZXIgaW4gZGUgR2FtZUZpLXJ1aW10ZSwgb21kYXQgTWV0YWNhZGUgZWVuIGlubm92YXRpZWYgZ2FtaW5ncGxhdGZvcm0gYm91d3Qgb3AgZGUgQkFTRS1ibG9ja2NoYWluLg==
UE5FVCBDb2luOiBFZW4gRGlnaXRhYWwgQWNhZGVtaWUgdm9vciBPbi1DaGFpbiBBSSBPbmRlcndpanM=
UE5FVCBUb2tlbiBpcyBlZW4gaW5ub3ZhdGllZiBkaWdpdGFhbCBhY2FkZW1pZXByb2plY3QgZ2VsYW5jZWVyZCBkb29yIFByaW5jaXBhbHMgTmV0d29yaywgd2FhcmJpaiBvbi1jaGFpbiBBSS1vbmRlcndpanMgd29yZHQgZ2XDr250ZWdyZWVyZCwyNOKBhDdjb250aW51IGxlcmVuIGVuIGNyeXB0by1pbnZlc3RlcmluZ2VuLg==
Z2F0ZUxpdmUgQU1BIFJlY2FwLUxlZ2VuZCBvZiBBcmNhZGlh
TGVnZW5kIG9mIEFyY2FkaWEgaXMgaGV0IGFjdGlldm9sbGUgY2FzdWFsIFJQRy1nZWJhc2VlcmRlIHN0cmF0ZWdpZWthYXJ0c3BlbCB2YW4gZGUgdm9sZ2VuZGUgZ2VuZXJhdGllIG9wIGRlIGJsb2NrY2hhaW4u
Q3J5cHRvUHVuayBORlQgU2FsZSBbRmFrZV06IEVlbiBGbGFzaC1sZW5pbmcgRmFjYWRlIFRlIE1pZGRlbiBWYW4gTkZULW1hcmt0IERhbGluZw==
V2FhcmRlcmluZyB2YW4gZGUgTkZULW1hcmt0IGRhYWxkZSBtZXQgNTAlIHR1c3NlbiBRMiBlbiBRMw==
Z2F0ZSBDaGFyaXR5IFJldHVybmVkIHRvIEV2ZXJncmVlbiBNb2RlbCBBY2FkZW15IHRvIE1ha2UgRG9uYXRpb25zIHRvIFNjaG9vbCBDaGlsZHJlbiBmb3IgRWR1Y2F0aW9uYWwgRW1wb3dlcm1lbnQ=
Z2F0ZSBDaGFyaXR5LCBkZSB3ZXJlbGR3aWpkZSBub24tcHJvZml0IGZpbGFudHJvcGlzY2hlIG9yZ2FuaXNhdGllIHZhbiBnYXRlIEdyb3VwLCBoaWVsZCBvbmxhbmdzIGVlbiBoYXJ0dmVyd2FybWVuZCByZXRvdXJkb25hdGllLWV2ZW5lbWVudCBvcCBFdmVyZ3JlZW4gTW9kZWwgQWNhZGVteSBTY2hvb2wgaW4gVWRoYW1wdXIsIEluZGlhLg==