ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ChainLink chuyển đổi sang Cambodian Riel (KHR) là ៛60,751.47. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng KHR là ៛162,284,935,703,494,224.83. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng KHR đã tăng ៛2,771.64, biểu thị mức tăng +4.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng KHR là ៛214,240, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ៛602.4.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang KHR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang KHR là ៛ KHR, với tỷ lệ thay đổi là +4.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/KHR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/KHR trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $14.96 | 5.54% | |
![]() Giao ngay | $0.008068 | 1.35% | |
![]() Giao ngay | $14.95 | 5.63% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $14.96 | 5.31% |
The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $14.96, with a 24-hour trading change of 5.54%, LINK/USDT Spot is $14.96 and 5.54%, and LINK/USDT Perpetual is $14.96 and 5.31%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang Cambodian Riel
Bảng chuyển đổi LINK sang KHR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LINK | 60,479.09KHR |
2LINK | 120,958.19KHR |
3LINK | 181,437.29KHR |
4LINK | 241,916.39KHR |
5LINK | 302,395.49KHR |
6LINK | 362,874.59KHR |
7LINK | 423,353.69KHR |
8LINK | 483,832.79KHR |
9LINK | 544,311.89KHR |
10LINK | 604,790.99KHR |
100LINK | 6,047,909.91KHR |
500LINK | 30,239,549.57KHR |
1000LINK | 60,479,099.15KHR |
5000LINK | 302,395,495.75KHR |
10000LINK | 604,790,991.5KHR |
Bảng chuyển đổi KHR sang LINK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KHR | 0.00001653LINK |
2KHR | 0.00003306LINK |
3KHR | 0.0000496LINK |
4KHR | 0.00006613LINK |
5KHR | 0.00008267LINK |
6KHR | 0.0000992LINK |
7KHR | 0.0001157LINK |
8KHR | 0.0001322LINK |
9KHR | 0.0001488LINK |
10KHR | 0.0001653LINK |
10000000KHR | 165.34LINK |
50000000KHR | 826.73LINK |
100000000KHR | 1,653.46LINK |
500000000KHR | 8,267.31LINK |
1000000000KHR | 16,534.63LINK |
Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang KHR và KHR sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang KHR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 KHR sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | $14.88USD |
![]() | €13.33EUR |
![]() | ₹1,242.86INR |
![]() | Rp225,680.16IDR |
![]() | $20.18CAD |
![]() | £11.17GBP |
![]() | ฿490.69THB |
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | ₽1,374.76RUB |
![]() | R$80.92BRL |
![]() | د.إ54.64AED |
![]() | ₺507.79TRY |
![]() | ¥104.93CNY |
![]() | ¥2,142.31JPY |
![]() | $115.91HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $14.88 USD, 1 LINK = €13.33 EUR, 1 LINK = ₹1,242.86 INR, 1 LINK = Rp225,680.16 IDR, 1 LINK = $20.18 CAD, 1 LINK = £11.17 GBP, 1 LINK = ฿490.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KHR
ETH chuyển đổi sang KHR
USDT chuyển đổi sang KHR
XRP chuyển đổi sang KHR
BNB chuyển đổi sang KHR
SOL chuyển đổi sang KHR
USDC chuyển đổi sang KHR
DOGE chuyển đổi sang KHR
ADA chuyển đổi sang KHR
TRX chuyển đổi sang KHR
STETH chuyển đổi sang KHR
SMART chuyển đổi sang KHR
WBTC chuyển đổi sang KHR
SUI chuyển đổi sang KHR
LINK chuyển đổi sang KHR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KHR, ETH sang KHR, USDT sang KHR, BNB sang KHR, SOL sang KHR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.005634 |
![]() | 0.000001275 |
![]() | 0.0000665 |
![]() | 0.1229 |
![]() | 0.05532 |
![]() | 0.0002046 |
![]() | 0.0008156 |
![]() | 0.123 |
![]() | 0.6775 |
![]() | 0.1756 |
![]() | 0.5013 |
![]() | 0.00006642 |
![]() | 88.73 |
![]() | 0.000001277 |
![]() | 0.03356 |
![]() | 0.00823 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cambodian Riel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KHR sang GT, KHR sang USDT, KHR sang BTC, KHR sang ETH, KHR sang USBT, KHR sang PEPE, KHR sang EIGEN, KHR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ChainLink của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn Cambodian Riel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cambodian Riel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Cambodian Riel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang KHR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ChainLink
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Cambodian Riel (KHR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Cambodian Riel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Cambodian Riel?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Cambodian Riel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cambodian Riel (KHR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

Чи зв'яже BNB Chain Link ланцюг SOL, щоб оживити онлайн-екосистему?
Ця стаття аналізує партію нових монет з потужними ефектами творення багатства на ланцюжку останнім часом.

Що таке VIDT Datalink (VIDT)? Дізнайтеся про платформу VIDT Datalink та токен VIDT
VIDT Datalink (VIDT) - децентралізована блокчейн-платформа, яка забезпечує безпечне й прозоре підтвердження цифрових активів та документів.

Токен DEEPLINK: Децентралізована хмарна ігрова екосистема на основі технології блокчейн
Ця стаття докладно розглядає, як токен DEEPLINK може принести революційні зміни в галузі геймінгу шляхом інтеграції штучного інтелекту та технології блокчейн.

Chainlink (LINK монета): Революціонізація Блокчейну за допомогою рішень Oracle
Монета LINK, внутрішня криптовалюта Chainlink, відіграє вирішальну роль у його місії злиття між блокчейн-смарт-контрактами та даними реального світу.

Токен ONDA: Розширення OndaLink Chrome дозволяє проводити чати в реальному часі в мережі
Досліджуйте токени ONDA та розширення OndaLink Chrome, і відчуйте революційний веб-чат.

DOGER Токен: Пет AI Агент Мобільний додаток DOGELINK привертає увагу
Досліджуйте ТОКЕН DOGER: інноваційний першопрохідець у сфері штучного інтелекту для домашніх тварин.
Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

$FREEDOG (FreeDogs): Đòi, Giao dịch, và Tham gia vào Phong trào Văn hóa Meme Phi tập trung

Nghiên cứu Gate: Bản chất mới của thị trường tiền điện tử dưới cơn bão thuế của Tổng thống Trump — Sự dịch chuyển cấu trúc và cơ hội trong Stablecoins, RWA và DeFi

Nghiên cứu cổng: Gate.io Chính thức Chấp nhận Tên tiếng Trung mới "Damen", Chuyển giao Ethereum Stablecoin Đạt 1,18 Nghìn tỷ đô la; OM Flash Crashes

Nghiên cứu cổng: Gate.io phát hành Báo cáo Quý 1 kỷ niệm lần thứ 12; Trump Hủy bỏ Quy tắc Thuế Tiền điện tử; Khối lượng Vàng Token hóa đạt đỉnh cao

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi
