ChainLinkChuyển đổi ChainLink (LINK) sang Swedish Krona (SEK)

LINK/SEK: 1 LINK ≈ kr149.19 SEK

Lần cập nhật mới nhất:

ChainLink Thị trường hôm nay

ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LINK chuyển đổi sang Swedish Krona (SEK) là kr149.19. Với nguồn cung lưu hành là 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của LINK tính bằng SEK là kr997,266,106,849.35. Trong 24h qua, giá của LINK tính bằng SEK đã giảm kr-1.87, biểu thị mức giảm -1.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LINK tính bằng SEK là kr536.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr1.5.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang SEK

kr149.19-1.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang SEK là kr149.19 SEK, với tỷ lệ thay đổi là -1.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/SEK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/SEK trong ngày qua.

Giao dịch ChainLink

The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $14.7, with a 24-hour trading change of -0.86%, LINK/USDT Spot is $14.7 and -0.86%, and LINK/USDT Perpetual is $14.7 and -1.56%.

Bảng chuyển đổi ChainLink sang Swedish Krona

Bảng chuyển đổi LINK sang SEK

logo ChainLinkSố lượng
Chuyển thànhlogo SEK
1LINK
149.19SEK
2LINK
298.39SEK
3LINK
447.59SEK
4LINK
596.78SEK
5LINK
745.98SEK
6LINK
895.18SEK
7LINK
1,044.37SEK
8LINK
1,193.57SEK
9LINK
1,342.77SEK
10LINK
1,491.97SEK
100LINK
14,919.71SEK
500LINK
74,598.56SEK
1000LINK
149,197.12SEK
5000LINK
745,985.62SEK
10000LINK
1,491,971.24SEK

Bảng chuyển đổi SEK sang LINK

logo SEKSố lượng
Chuyển thànhlogo ChainLink
1SEK
0.006702LINK
2SEK
0.0134LINK
3SEK
0.0201LINK
4SEK
0.02681LINK
5SEK
0.03351LINK
6SEK
0.04021LINK
7SEK
0.04691LINK
8SEK
0.05362LINK
9SEK
0.06032LINK
10SEK
0.06702LINK
100000SEK
670.25LINK
500000SEK
3,351.27LINK
1000000SEK
6,702.54LINK
5000000SEK
33,512.71LINK
10000000SEK
67,025.42LINK

Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang SEK và SEK sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang SEK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 SEK sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $14.64 USD, 1 LINK = €13.11 EUR, 1 LINK = ₹1,222.89 INR, 1 LINK = Rp222,054.59 IDR, 1 LINK = $19.85 CAD, 1 LINK = £10.99 GBP, 1 LINK = ฿482.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SEK, ETH sang SEK, USDT sang SEK, BNB sang SEK, SOL sang SEK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SEKSEK
logo GTGT
2.26
logo BTCBTC
0.0005066
logo ETHETH
0.02671
logo USDTUSDT
49.13
logo XRPXRP
22.13
logo BNBBNB
0.08215
logo SOLSOL
0.3269
logo USDCUSDC
49.16
logo DOGEDOGE
271.05
logo ADAADA
69.01
logo TRXTRX
200.15
logo STETHSTETH
0.02683
logo WBTCWBTC
0.000509
logo SMARTSMART
37,265.42
logo SUISUI
14.17
logo LINKLINK
3.35

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Swedish Krona nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SEK sang GT, SEK sang USDT, SEK sang BTC, SEK sang ETH, SEK sang USBT, SEK sang PEPE, SEK sang EIGEN, SEK sang OG, v.v.

Nhập số lượng ChainLink của bạn

01

Nhập số lượng LINK của bạn

Nhập số lượng LINK của bạn

02

Chọn Swedish Krona

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swedish Krona hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Swedish Krona hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang SEK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ChainLink

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Swedish Krona (SEK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Swedish Krona trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Swedish Krona?

4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Swedish Krona không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Swedish Krona (SEK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

VIDT Datalink (VIDT) 是一个基于区块链的去中心化平台,为数字资产和文件提供安全透明的验证。在本文中,我们将深入探讨 VIDT Datalink、其功能、技术、里程碑以及 VIDT 代币如何在该平台中发挥关键作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

本文深入探讨DEEPLINK代币如何通过融合AI和区块链技术,为游戏产业带来颠覆性变革。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-10
LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK币,Chainlink的原生加密货币,在其旨在连接基于区块链的智能合约和现实世界数据之间的鸿沟的使命中发挥着至关重要的作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-24
ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

探索ONDA代币和OndaLink Chrome扩展程序,体验革命性网页聊天。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

作为移动端宠物AI Agent应用,DOGER在英文社区热度飙升,引领宠物科技新潮流。了解这个备受瞩目的加密项目如何改变人宠互动。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-20
CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

探索CATF代币:The Blinking AI Cat项目融合AI与区块链技术,推出创新Blink工具。了解Catfather如何引领AI应用新浪潮,抢占数字资产市场先机。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08

Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.