ChainLinkChuyển đổi ChainLink (LINK) sang Yemeni Rial (YER)

LINK/YER: 1 LINK ≈ ﷼3,511.74 YER

Lần cập nhật mới nhất:

ChainLink Thị trường hôm nay

ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LINK chuyển đổi sang Yemeni Rial (YER) là ﷼3,511.74. Với nguồn cung lưu hành là 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của LINK tính bằng YER là ﷼577,591,155,516,744.62. Trong 24h qua, giá của LINK tính bằng YER đã giảm ﷼-203.76, biểu thị mức giảm -5.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LINK tính bằng YER là ﷼13,190.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼37.09.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang YER

3,511.74-5.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang YER là ﷼ YER, với tỷ lệ thay đổi là -5.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/YER của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/YER trong ngày qua.

Giao dịch ChainLink

The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $14.12, with a 24-hour trading change of -5.4%, LINK/USDT Spot is $14.12 and -5.4%, and LINK/USDT Perpetual is $14.11 and -4.96%.

Bảng chuyển đổi ChainLink sang Yemeni Rial

Bảng chuyển đổi LINK sang YER

logo ChainLinkSố lượng
Chuyển thànhlogo YER
1LINK
3,533.52YER
2LINK
7,067.04YER
3LINK
10,600.57YER
4LINK
14,134.09YER
5LINK
17,667.62YER
6LINK
21,201.14YER
7LINK
24,734.67YER
8LINK
28,268.19YER
9LINK
31,801.72YER
10LINK
35,335.24YER
100LINK
353,352.46YER
500LINK
1,766,762.31YER
1000LINK
3,533,524.62YER
5000LINK
17,667,623.13YER
10000LINK
35,335,246.27YER

Bảng chuyển đổi YER sang LINK

logo YERSố lượng
Chuyển thànhlogo ChainLink
1YER
0.000283LINK
2YER
0.000566LINK
3YER
0.000849LINK
4YER
0.001132LINK
5YER
0.001415LINK
6YER
0.001698LINK
7YER
0.001981LINK
8YER
0.002264LINK
9YER
0.002547LINK
10YER
0.00283LINK
1000000YER
283LINK
5000000YER
1,415.01LINK
10000000YER
2,830.03LINK
50000000YER
14,150.17LINK
100000000YER
28,300.35LINK

Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang YER và YER sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang YER, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 YER sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $14.12 USD, 1 LINK = €12.65 EUR, 1 LINK = ₹1,179.37 INR, 1 LINK = Rp214,151.16 IDR, 1 LINK = $19.15 CAD, 1 LINK = £10.6 GBP, 1 LINK = ฿465.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang YER, ETH sang YER, USDT sang YER, BNB sang YER, SOL sang YER, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

YERYER
logo GTGT
0.0922
logo BTCBTC
0.00002131
logo ETHETH
0.001133
logo USDTUSDT
1.99
logo XRPXRP
0.9256
logo BNBBNB
0.003352
logo SOLSOL
0.01403
logo USDCUSDC
1.99
logo DOGEDOGE
11.76
logo ADAADA
2.95
logo TRXTRX
8.15
logo STETHSTETH
0.00113
logo SMARTSMART
1,436.17
logo WBTCWBTC
0.00002133
logo SUISUI
0.5905
logo LINKLINK
0.1423

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yemeni Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm YER sang GT, YER sang USDT, YER sang BTC, YER sang ETH, YER sang USBT, YER sang PEPE, YER sang EIGEN, YER sang OG, v.v.

Nhập số lượng ChainLink của bạn

01

Nhập số lượng LINK của bạn

Nhập số lượng LINK của bạn

02

Chọn Yemeni Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Yemeni Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Yemeni Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang YER theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ChainLink

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Yemeni Rial (YER) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Yemeni Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Yemeni Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Yemeni Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yemeni Rial (YER) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

VIDT Datalink (VIDT) 是一个基于区块链的去中心化平台,为数字资产和文件提供安全透明的验证。在本文中,我们将深入探讨 VIDT Datalink、其功能、技术、里程碑以及 VIDT 代币如何在该平台中发挥关键作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

本文深入探讨DEEPLINK代币如何通过融合AI和区块链技术,为游戏产业带来颠覆性变革。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-10
LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK币,Chainlink的原生加密货币,在其旨在连接基于区块链的智能合约和现实世界数据之间的鸿沟的使命中发挥着至关重要的作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-24
ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

探索ONDA代币和OndaLink Chrome扩展程序,体验革命性网页聊天。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

作为移动端宠物AI Agent应用,DOGER在英文社区热度飙升,引领宠物科技新潮流。了解这个备受瞩目的加密项目如何改变人宠互动。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-20
CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

探索CATF代币:The Blinking AI Cat项目融合AI与区块链技术,推出创新Blink工具。了解Catfather如何引领AI应用新浪潮,抢占数字资产市场先机。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08

Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.