Chromia Thị trường hôm nay
Chromia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CHR chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.7237. Với nguồn cung lưu hành là 842,531,914.37 CHR, tổng vốn hóa thị trường của CHR tính bằng CNY là ¥4,301,211,205.48. Trong 24h qua, giá của CHR tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01855, biểu thị mức giảm -2.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHR tính bằng CNY là ¥10.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.06164.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang CNY là ¥0.7237 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -2.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHR/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Chromia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1019 | -6.17% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1021 | -4.61% |
The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.1019, with a 24-hour trading change of -6.17%, CHR/USDT Spot is $0.1019 and -6.17%, and CHR/USDT Perpetual is $0.1021 and -4.61%.
Bảng chuyển đổi Chromia sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi CHR sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHR | 0.72CNY |
2CHR | 1.45CNY |
3CHR | 2.17CNY |
4CHR | 2.9CNY |
5CHR | 3.63CNY |
6CHR | 4.35CNY |
7CHR | 5.08CNY |
8CHR | 5.81CNY |
9CHR | 6.53CNY |
10CHR | 7.26CNY |
1000CHR | 726.4CNY |
5000CHR | 3,632.04CNY |
10000CHR | 7,264.09CNY |
50000CHR | 36,320.45CNY |
100000CHR | 72,640.9CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang CHR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1.37CHR |
2CNY | 2.75CHR |
3CNY | 4.12CHR |
4CNY | 5.5CHR |
5CNY | 6.88CHR |
6CNY | 8.25CHR |
7CNY | 9.63CHR |
8CNY | 11.01CHR |
9CNY | 12.38CHR |
10CNY | 13.76CHR |
100CNY | 137.66CHR |
500CNY | 688.31CHR |
1000CNY | 1,376.63CHR |
5000CNY | 6,883.17CHR |
10000CNY | 13,766.34CHR |
Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang CNY và CNY sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CHR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Chromia phổ biến
Chromia | 1 CHR |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.57INR |
![]() | Rp1,556.72IDR |
![]() | $0.14CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.38THB |
Chromia | 1 CHR |
---|---|
![]() | ₽9.48RUB |
![]() | R$0.56BRL |
![]() | د.إ0.38AED |
![]() | ₺3.5TRY |
![]() | ¥0.72CNY |
![]() | ¥14.78JPY |
![]() | $0.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0.1 USD, 1 CHR = €0.09 EUR, 1 CHR = ₹8.57 INR, 1 CHR = Rp1,556.72 IDR, 1 CHR = $0.14 CAD, 1 CHR = £0.08 GBP, 1 CHR = ฿3.38 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.3 |
![]() | 0.0006711 |
![]() | 0.02824 |
![]() | 70.87 |
![]() | 29.68 |
![]() | 0.1091 |
![]() | 0.4252 |
![]() | 70.91 |
![]() | 315 |
![]() | 95.44 |
![]() | 267.13 |
![]() | 0.02817 |
![]() | 0.0006736 |
![]() | 18.5 |
![]() | 4.48 |
![]() | 3.19 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Chromia của bạn
Nhập số lượng CHR của bạn
Nhập số lượng CHR của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chromia hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chromia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chromia sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Chromia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Chromia sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Chromia sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Chromia (CHR)

โทเค็น ONDA: OndaLink เป็นส่วนขยาย Chrome ที่ทำให้สามารถแชทเว็บแบบเรียลไทม์ได้
สำรวจโทเค็น ONDA และส่วนขยาย OndaLink สำหรับ Chrome และสัมผัสประสบการณ์การสนทนาผ่านเว็บที่น่าประทับใจ

Ubisoft เข้าสู่โลก NFT ด้วยเกม "Champions Tactics: Grimoria Chronicles" บนเครือข่าย Oasys
Ubisoft จะเปิดตัว Captain Laserhawk เกม Web3 ที่น่าสนใจอีกเกมหนึ่ง

gGate Charity องค์กรภาคเอกชนไม่แสวงหาผลกำไรระดับโลกของกลุ่มเกต จัดงาน "คริสต์มาสอบอุ่น" ในเมืองไทเป เมื่อวันที่ 23 ธันวาคม

เรายินดีที่จะประกาศให้ทราบว่ากิจกรรม "คริสต์มาสอบอุ่น" ของ gate Charity_s ได้จัดขึ้นเรียบร้อยแล้วในเมืองไทเป เมื่อวันที่ 23 ธันวาคม

gate Charity x A.A Garotos de Ouro: A Christmas to Remember
เราตื่นเต้นที่จะแบ่งปันช่วงเวลาที่สุดยอดจากงานคริสมาสที่จัดโดยมูลนิธิเกทในร่วมกับ A.A Garotos de Ouro ซึ่งมีการจัดขึ้นในวันที่ 17 ธันวาคม 2023

gate Charity's Heartwarming "Christmas Smiles" Event นําความสุขมาสู่เด็กพิการในเวียดนาม
gate Charity, องค์กรทุนสนับสนุนการกุศลที่ไม่แสวงหาผลกำไรระดับโลกของกลุ่ม gate, ยิ่งยงได้รับความภาคภูมิใจในการสรุปเหตุการณ์ที่อบอุ่นใจในวันที่ 14