Cryptex Finance Thị trường hôm nay
Cryptex Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CTX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.68. Với nguồn cung lưu hành là 7,770,523.95 CTX, tổng vốn hóa thị trường của CTX tính bằng EUR là €11,725,388.08. Trong 24h qua, giá của CTX tính bằng EUR đã giảm €-0.09656, biểu thị mức giảm -5.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CTX tính bằng EUR là €39.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.7078.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CTX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CTX sang EUR là €1.68 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -5.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CTX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CTX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Cryptex Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CTX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CTX/-- Spot is $ and 0%, and CTX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Cryptex Finance sang Euro
Bảng chuyển đổi CTX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CTX | 1.68EUR |
2CTX | 3.36EUR |
3CTX | 5.05EUR |
4CTX | 6.73EUR |
5CTX | 8.42EUR |
6CTX | 10.1EUR |
7CTX | 11.79EUR |
8CTX | 13.47EUR |
9CTX | 15.15EUR |
10CTX | 16.84EUR |
100CTX | 168.42EUR |
500CTX | 842.14EUR |
1000CTX | 1,684.29EUR |
5000CTX | 8,421.46EUR |
10000CTX | 16,842.92EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CTX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.5937CTX |
2EUR | 1.18CTX |
3EUR | 1.78CTX |
4EUR | 2.37CTX |
5EUR | 2.96CTX |
6EUR | 3.56CTX |
7EUR | 4.15CTX |
8EUR | 4.74CTX |
9EUR | 5.34CTX |
10EUR | 5.93CTX |
1000EUR | 593.72CTX |
5000EUR | 2,968.6CTX |
10000EUR | 5,937.21CTX |
50000EUR | 29,686.06CTX |
100000EUR | 59,372.12CTX |
Bảng chuyển đổi số tiền CTX sang EUR và EUR sang CTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CTX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang CTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cryptex Finance phổ biến
Cryptex Finance | 1 CTX |
---|---|
![]() | $1.88USD |
![]() | €1.68EUR |
![]() | ₹157.06INR |
![]() | Rp28,519.1IDR |
![]() | $2.55CAD |
![]() | £1.41GBP |
![]() | ฿62.01THB |
Cryptex Finance | 1 CTX |
---|---|
![]() | ₽173.73RUB |
![]() | R$10.23BRL |
![]() | د.إ6.9AED |
![]() | ₺64.17TRY |
![]() | ¥13.26CNY |
![]() | ¥270.72JPY |
![]() | $14.65HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CTX = $1.88 USD, 1 CTX = €1.68 EUR, 1 CTX = ₹157.06 INR, 1 CTX = Rp28,519.1 IDR, 1 CTX = $2.55 CAD, 1 CTX = £1.41 GBP, 1 CTX = ฿62.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.92 |
![]() | 0.005407 |
![]() | 0.225 |
![]() | 558.08 |
![]() | 237.79 |
![]() | 0.8713 |
![]() | 3.36 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,582.83 |
![]() | 752.15 |
![]() | 2,080.12 |
![]() | 0.2241 |
![]() | 0.005402 |
![]() | 147.95 |
![]() | 36.07 |
![]() | 24.57 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cryptex Finance của bạn
Nhập số lượng CTX của bạn
Nhập số lượng CTX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cryptex Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cryptex Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cryptex Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cryptex Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cryptex Finance sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cryptex Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cryptex Finance sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cryptex Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cryptex Finance (CTX)

COOKIE代幣價格走勢如何?如何交易COOKIE?
Cookie DAO 是一個 AI Agent 賽道與數據聚合相關的基礎設施項目。

Solana Explorer:深度解鎖Solana區塊鏈數據
Solana Explorer 已成爲用戶探索 Solana 生態的必備工具

VOXEL:加密與區塊鏈遊戲結合的創新
VOXEL 是由 AlwaysGeeky Games 開發的區塊鏈遊戲項目

什麼是FIS?
FIS代幣是StaFi協議的原生功能型代幣,在推動StaFi協議發展中扮演着關鍵角色。

NKN:區塊鏈驅動的去中心化網路未來
NKN 是一個去中心化點對點網路協議,旨在解決互聯網的中立性、隱私和效率問題。

Gunzilla:區塊鏈驅動的下一代遊戲革命
Gunzilla 是加密貨幣與區塊鏈遊戲領域的先鋒項目