Cronos Thị trường hôm nay
Cronos đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cronos chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹7.05. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 31,079,488,266.78 CRO, tổng vốn hóa thị trường của Cronos tính bằng INR là ₹18,318,394,527,405.64. Trong 24h qua, giá của Cronos tính bằng INR đã tăng ₹0.01823, biểu thị mức tăng +0.260000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cronos tính bằng INR là ₹80.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.01.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRO sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRO sang INR là ₹7.05 INR, với sự thay đổi +0.260000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRO/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRO/INR trong ngày qua.
Giao dịch Cronos
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08397 | -0.469999% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.08386 | -0.860000% |
The real-time trading price of CRO/USDT Spot is $0.08397, with a 24-hour trading change of -0.469999%, CRO/USDT Spot is $0.08397 and -0.469999%, and CRO/USDT Perpetual is $0.08386 and -0.860000%.
Bảng chuyển đổi Cronos sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi CRO sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRO | 7.03INR |
2CRO | 14.06INR |
3CRO | 21.1INR |
4CRO | 28.13INR |
5CRO | 35.17INR |
6CRO | 42.2INR |
7CRO | 49.23INR |
8CRO | 56.27INR |
9CRO | 63.3INR |
10CRO | 70.34INR |
100CRO | 703.42INR |
500CRO | 3,517.13INR |
1000CRO | 7,034.27INR |
5000CRO | 35,171.35INR |
10000CRO | 70,342.7INR |
Bảng chuyển đổi INR sang CRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.1421CRO |
2INR | 0.2843CRO |
3INR | 0.4264CRO |
4INR | 0.5686CRO |
5INR | 0.7108CRO |
6INR | 0.8529CRO |
7INR | 0.9951CRO |
8INR | 1.13CRO |
9INR | 1.27CRO |
10INR | 1.42CRO |
1000INR | 142.16CRO |
5000INR | 710.8CRO |
10000INR | 1,421.61CRO |
50000INR | 7,108.05CRO |
100000INR | 14,216.11CRO |
Bảng chuyển đổi số tiền CRO sang INR và INR sang CRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CRO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang CRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos phổ biến
Cronos | 1 CRO |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.06INR |
![]() | Rp1,281.08IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.79THB |
Cronos | 1 CRO |
---|---|
![]() | ₽7.8RUB |
![]() | R$0.46BRL |
![]() | د.إ0.31AED |
![]() | ₺2.88TRY |
![]() | ¥0.6CNY |
![]() | ¥12.16JPY |
![]() | $0.66HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRO = $0.08 USD, 1 CRO = €0.08 EUR, 1 CRO = ₹7.06 INR, 1 CRO = Rp1,281.08 IDR, 1 CRO = $0.11 CAD, 1 CRO = £0.06 GBP, 1 CRO = ฿2.79 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.366 |
![]() | 0.00005646 |
![]() | 0.002451 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.71 |
![]() | 0.009302 |
![]() | 0.04116 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,091.71 |
![]() | 21.8 |
![]() | 36.29 |
![]() | 0.002454 |
![]() | 10.2 |
![]() | 0.0000565 |
![]() | 0.1602 |
![]() | 2.14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Cronos (CRO) sang Indian Rupee (INR)
Nhập số lượng CRO của bạn
Nhập số lượng CRO của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos (CRO)

Harga CROAK Turun Setelah Hype – Apakah Kegembiraan Kodok Sudah Berakhir?
Setelah memimpin kebangkitan memecoin pada awal Juni 2025, harga CROAK hari ini telah mengalami penarikan yang signifikan.

Axelar Network pada tahun 2025: Menginovasi solusi cross-chain untuk ruang Web3.
Jelajahi solusi cross-chain transformatif dari Axelar Network di 2025.

Prediksi Harga Cronos dan Outlook untuk 2025-2030
Jelajahi prediksi harga Cronos untuk 2025, menganalisis faktor bullish dan tantangan potensial.

Berita Koin CRO: Pembaruan terbaru mengenai token asli Crypto.com, CRO.
Pada 21 Mei 2025, Crypto.com mengumumkan bahwa mereka telah memperoleh lisensi MiFID.

ZetaChain: Sebuah kekuatan baru di bidang komunikasi multi-chain dan cross-chain
Salah satu fitur utama ZetaChain adalah kontrak pintar full-chain-nya, yang didukung oleh mesin ZetaEVM

Heima/HEI: Solusi inovatif untuk interoperabilitas cross-chain dan identitas terdesentralisasi
Heima (HEI) semakin menarik perhatian dengan solusi interoperabilitas cross-chain yang unik dan identitas terdesentralisasi.