CryptoFranc Thị trường hôm nay
CryptoFranc đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XCHF chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿33.64. Với nguồn cung lưu hành là 1,495,000 XCHF, tổng vốn hóa thị trường của XCHF tính bằng THB là ฿1,658,885,484.64. Trong 24h qua, giá của XCHF tính bằng THB đã giảm ฿-0.7673, biểu thị mức giảm -2.230000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XCHF tính bằng THB là ฿21,646.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿3.34.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XCHF sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XCHF sang THB là ฿33.64 THB, với sự thay đổi -2.23% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XCHF/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XCHF/THB trong ngày qua.
Giao dịch CryptoFranc
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XCHF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XCHF/-- Spot is $ and --, and XCHF/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi CryptoFranc sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi XCHF sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XCHF | 33.64THB |
2XCHF | 67.28THB |
3XCHF | 100.92THB |
4XCHF | 134.56THB |
5XCHF | 168.21THB |
6XCHF | 201.85THB |
7XCHF | 235.49THB |
8XCHF | 269.13THB |
9XCHF | 302.78THB |
10XCHF | 336.42THB |
100XCHF | 3,364.24THB |
500XCHF | 16,821.22THB |
1000XCHF | 33,642.45THB |
5000XCHF | 168,212.28THB |
10000XCHF | 336,424.56THB |
Bảng chuyển đổi THB sang XCHF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.02972XCHF |
2THB | 0.05944XCHF |
3THB | 0.08917XCHF |
4THB | 0.1188XCHF |
5THB | 0.1486XCHF |
6THB | 0.1783XCHF |
7THB | 0.208XCHF |
8THB | 0.2377XCHF |
9THB | 0.2675XCHF |
10THB | 0.2972XCHF |
10000THB | 297.24XCHF |
50000THB | 1,486.21XCHF |
100000THB | 2,972.43XCHF |
500000THB | 14,862.17XCHF |
1000000THB | 29,724.34XCHF |
Bảng chuyển đổi số tiền XCHF sang THB và THB sang XCHF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XCHF sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 THB sang XCHF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CryptoFranc phổ biến
CryptoFranc | 1 XCHF |
---|---|
![]() | $1.02USD |
![]() | €0.91EUR |
![]() | ₹85.21INR |
![]() | Rp15,473.13IDR |
![]() | $1.38CAD |
![]() | £0.77GBP |
![]() | ฿33.64THB |
CryptoFranc | 1 XCHF |
---|---|
![]() | ₽94.26RUB |
![]() | R$5.55BRL |
![]() | د.إ3.75AED |
![]() | ₺34.82TRY |
![]() | ¥7.19CNY |
![]() | ¥146.88JPY |
![]() | $7.95HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XCHF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XCHF = $1.02 USD, 1 XCHF = €0.91 EUR, 1 XCHF = ₹85.21 INR, 1 XCHF = Rp15,473.13 IDR, 1 XCHF = $1.38 CAD, 1 XCHF = £0.77 GBP, 1 XCHF = ฿33.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
FDUSD chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9384 |
![]() | 0.0001291 |
![]() | 0.005181 |
![]() | 15.18 |
![]() | 5.48 |
![]() | 15.15 |
![]() | 0.02212 |
![]() | 0.09521 |
![]() | 15.16 |
![]() | 3,654.19 |
![]() | 77.36 |
![]() | 50.49 |
![]() | 0.005172 |
![]() | 21.45 |
![]() | 0.3281 |
![]() | 0.0001292 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi CryptoFranc (XCHF) sang Thai Baht (THB)
Nhập số lượng XCHF của bạn
Nhập số lượng XCHF của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CryptoFranc hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CryptoFranc.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CryptoFranc sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CryptoFranc sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CryptoFranc sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CryptoFranc sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi CryptoFranc sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CryptoFranc (XCHF)

XEM là gì? Tổng quan về hệ sinh thái và dự đoán giá năm 2025
XEM là token gốc của nền tảng blockchain New Economy Movement, ra đời vào năm 2015.

TON coin: Phân tích toàn diện về giá vào năm 2025, phương thức mua và ứng dụng Web3.
Khám phá triển vọng tương lai của đồng TON

Giá Hiện Tại của STMX và Phân Tích Xu Hướng Gần Đây: Giảm Hơn 70% Trong Một Ngày
Trước đó, STMX đã giảm liên tiếp trong 4 ngày, và tâm lý thị trường đã giảm xuống mức thấp.

Khai thác XCH vào năm 2025: Hiệu suất của Chia, So sánh với Bitcoin, và Bảo mật Ví tiền
Khám phá tương lai của Chia vào năm 2025, so sánh tính bền vững của nó với Bitcoin, tăng cường bảo mật Ví tiền, và khám phá cơ hội giao dịch trên nền tảng Gate.

Tung Đồng Xu: Hướng Dẫn Toàn Diện Công Cụ Tung Xu Trực Tuyến
Quyết định bằng tung đồng xu là cách công bằng đã tồn tại từ lâu để gỡ hòa hoặc đưa ra lựa chọn ngẫu nhiên.

BabyDoge vào năm 2025: Giá cả, Hướng dẫn mua và Giải thích chi tiết về Hệ sinh thái
Khám phá tiềm năng của BabyDoge: Dự đoán giá cho năm 2025, đổi mới hệ sinh thái và ứng dụng thực tiễn.