Dev ProtocolChuyển đổi Dev Protocol (DEV) sang Euro (EUR)

DEV/EUR: 1 DEV ≈ €0.05224 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Dev Protocol Thị trường hôm nay

Dev Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Dev Protocol chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.05224. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,568,235.96 DEV, tổng vốn hóa thị trường của Dev Protocol tính bằng EUR là €120,216.49. Trong 24h qua, giá của Dev Protocol tính bằng EUR đã tăng €0.0005121, biểu thị mức tăng +0.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Dev Protocol tính bằng EUR là €17.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0003574.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DEV sang EUR

0.05224+0.99%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DEV sang EUR là €0.05224 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DEV/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DEV/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Dev Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DEV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DEV/-- Spot is $ and 0%, and DEV/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Dev Protocol sang Euro

Bảng chuyển đổi DEV sang EUR

logo Dev ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1DEV
0.05EUR
2DEV
0.1EUR
3DEV
0.15EUR
4DEV
0.2EUR
5DEV
0.26EUR
6DEV
0.31EUR
7DEV
0.36EUR
8DEV
0.41EUR
9DEV
0.47EUR
10DEV
0.52EUR
10000DEV
522.47EUR
50000DEV
2,612.39EUR
100000DEV
5,224.79EUR
500000DEV
26,123.99EUR
1000000DEV
52,247.99EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang DEV

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Dev Protocol
1EUR
19.13DEV
2EUR
38.27DEV
3EUR
57.41DEV
4EUR
76.55DEV
5EUR
95.69DEV
6EUR
114.83DEV
7EUR
133.97DEV
8EUR
153.11DEV
9EUR
172.25DEV
10EUR
191.39DEV
100EUR
1,913.94DEV
500EUR
9,569.74DEV
1000EUR
19,139.49DEV
5000EUR
95,697.45DEV
10000EUR
191,394.91DEV

Bảng chuyển đổi số tiền DEV sang EUR và EUR sang DEV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DEV sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang DEV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Dev Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DEV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DEV = $0.06 USD, 1 DEV = €0.05 EUR, 1 DEV = ₹4.87 INR, 1 DEV = Rp884.68 IDR, 1 DEV = $0.08 CAD, 1 DEV = £0.04 GBP, 1 DEV = ฿1.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.98
logo BTCBTC
0.005407
logo ETHETH
0.2247
logo USDTUSDT
557.93
logo XRPXRP
238.8
logo BNBBNB
0.8699
logo SOLSOL
3.35
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,597.13
logo ADAADA
752.05
logo TRXTRX
2,050.92
logo STETHSTETH
0.2258
logo WBTCWBTC
0.005413
logo SUISUI
147.39
logo LINKLINK
36.34
logo AVAXAVAX
24.88

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Dev Protocol của bạn

01

Nhập số lượng DEV của bạn

Nhập số lượng DEV của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dev Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dev Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dev Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Dev Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Dev Protocol sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dev Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dev Protocol sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Dev Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Dev Protocol (DEV)

What Is HYPER Coin? What Is Its Development Prospect?

What Is HYPER Coin? What Is Its Development Prospect?

The Hyperlane protocol, as an open interoperability framework, provides a powerful cross-chain communication infrastructure for the blockchain ecosystem.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
โทเค็น DEVAI: เครื่องมือการพัฒนา DApp

โทเค็น DEVAI: เครื่องมือการพัฒนา DApp

โทเค็น DEVAI เป็นเครื่องมือปฏิวัติสำหรับนักพัฒนาบล็อกเชนและผู้ประกอบการ DApp

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-21
SHY Token: โครงการใหม่จาก ShibOS Developer

SHY Token: โครงการใหม่จาก ShibOS Developer

บทความนี้สำรวจโครงการล่าสุดในระบบนิเนียร์ Shiba Inu—โทเค็น SHY ซึ่งมีความสัมพันธ์ใกล้ชิดกับ Shytoshi Kusama, นักพัฒนาซึ่งเป็นผู้พัฒนา ShibOS

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-15
โทเค็น AGENT: ตัวติดตั้ง AI โดย DEV TrueMagic

โทเค็น AGENT: ตัวติดตั้ง AI โดย DEV TrueMagic

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-04
โทเค็น CLANKOOOR: เหรียญ Meme ที่ดึงดูดความสนใจของ DEV อย่างมาก

โทเค็น CLANKOOOR: เหรียญ Meme ที่ดึงดูดความสนใจของ DEV อย่างมาก

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-21

gate Ventures และ HackQuest ร่วมมือกับ 100+ Accelerator, Developer Community และ Eco_ Fund มีความภาคภูมิใจที่จัดงาน Web3 Dev Huddle ที่ The Society, Gaysorn Tower ในกรุงเทพฯ

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-20

Tìm hiểu thêm về Dev Protocol (DEV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.