DIA Thị trường hôm nay
DIA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DIA chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.3567. Với nguồn cung lưu hành là 119,676,104 DIA, tổng vốn hóa thị trường của DIA tính bằng GBP là £32,061,285.1. Trong 24h qua, giá của DIA tính bằng GBP đã giảm £-0.007002, biểu thị mức giảm -1.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DIA tính bằng GBP là £4.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1569.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DIA sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DIA sang GBP là £0.3567 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -1.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DIA/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DIA/GBP trong ngày qua.
Giao dịch DIA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.476 | -0.93% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.473 | -0.36% |
The real-time trading price of DIA/USDT Spot is $0.476, with a 24-hour trading change of -0.93%, DIA/USDT Spot is $0.476 and -0.93%, and DIA/USDT Perpetual is $0.473 and -0.36%.
Bảng chuyển đổi DIA sang British Pound
Bảng chuyển đổi DIA sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DIA | 0.35GBP |
2DIA | 0.71GBP |
3DIA | 1.07GBP |
4DIA | 1.42GBP |
5DIA | 1.78GBP |
6DIA | 2.14GBP |
7DIA | 2.49GBP |
8DIA | 2.85GBP |
9DIA | 3.21GBP |
10DIA | 3.56GBP |
1000DIA | 356.72GBP |
5000DIA | 1,783.62GBP |
10000DIA | 3,567.25GBP |
50000DIA | 17,836.25GBP |
100000DIA | 35,672.5GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang DIA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 2.8DIA |
2GBP | 5.6DIA |
3GBP | 8.4DIA |
4GBP | 11.21DIA |
5GBP | 14.01DIA |
6GBP | 16.81DIA |
7GBP | 19.62DIA |
8GBP | 22.42DIA |
9GBP | 25.22DIA |
10GBP | 28.03DIA |
100GBP | 280.32DIA |
500GBP | 1,401.63DIA |
1000GBP | 2,803.27DIA |
5000GBP | 14,016.39DIA |
10000GBP | 28,032.79DIA |
Bảng chuyển đổi số tiền DIA sang GBP và GBP sang DIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DIA sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang DIA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DIA phổ biến
DIA | 1 DIA |
---|---|
![]() | $0.48USD |
![]() | €0.43EUR |
![]() | ₹39.68INR |
![]() | Rp7,205.62IDR |
![]() | $0.64CAD |
![]() | £0.36GBP |
![]() | ฿15.67THB |
DIA | 1 DIA |
---|---|
![]() | ₽43.89RUB |
![]() | R$2.58BRL |
![]() | د.إ1.74AED |
![]() | ₺16.21TRY |
![]() | ¥3.35CNY |
![]() | ¥68.4JPY |
![]() | $3.7HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DIA = $0.48 USD, 1 DIA = €0.43 EUR, 1 DIA = ₹39.68 INR, 1 DIA = Rp7,205.62 IDR, 1 DIA = $0.64 CAD, 1 DIA = £0.36 GBP, 1 DIA = ฿15.67 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
AVAX chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.59 |
![]() | 0.006401 |
![]() | 0.2579 |
![]() | 665.69 |
![]() | 276.71 |
![]() | 1.02 |
![]() | 3.89 |
![]() | 665.97 |
![]() | 2,945.01 |
![]() | 862.4 |
![]() | 2,445.19 |
![]() | 0.2578 |
![]() | 0.00642 |
![]() | 173.5 |
![]() | 41.47 |
![]() | 28.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng DIA của bạn
Nhập số lượng DIA của bạn
Nhập số lượng DIA của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DIA hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DIA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DIA sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DIA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DIA sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DIA sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DIA sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi DIA sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DIA (DIA)

Деяка базова інформація про проект монети Diamond Boyz (DBZ Coin)
Брекети з діамантами, підвіски з масивними кристалами та Web3? Це обіцянка за Diamond Boyz Coin (Монета DBZ) — токен BEP-20

Токен PUNDIAI: Революційний підхід до управління даними ШІ та захисту інтелектуальної власності
Представте, як PUNDIAI використовує технологію блокчейн для вирішення проблем власності та конфіденційності даних штучного інтелекту та надає користувачам безпечну та прозору платформу управління даними.

Токен PUNDIAI: Ядро Екосистеми Pundi AI
Токен PUNDIAI - це внутрішній токен екосистеми Pundi AI, спрямований на перетворення власності на дані та розподіл вартості через децентралізовану платформу штучного інтелекту (AI)

Досліджуйте KardiaChain (KAI), майбутнє міжблокчейнної взаємодії
KardiaChain, як платформа громадського блокчейну, яка акцентує на взаємодію, поступово виходить на передній план.

Токен Diamante DIAM: Екосистема блокчейн, яка демократизує цифрову економіку
Дослідіть, як Токен Діаманте (DIAM) демократизує цифрову економіку за допомогою інноваційної блокчейн-екосистеми.

KOMA Token: криптовалюта на тему собаки Shib Son и стража BNB Guardian
Досліджуйте токени KOMA: нова зірка родини Shib, вірний опікун BNB. Цей миленький токен з тематикою собаки присвячений децентралізації, яку веде спільнота, та благодійності криптовалюти.
Tìm hiểu thêm về DIA (DIA)

Diamante (DIAM): Hệ sinh thái Blockchain Hybrid Thế hệ tiếp theo là gì

Tất cả những gì bạn cần biết về DIA

Gate Research: Polymarket đạt khối lượng hàng tháng 1 tỷ USD, Base Network ghi nhận mức cao kỷ lục của việc chuyển tiền USDC

Giải mã ETF và ETP: Hướng dẫn đầu tư Tiền điện tử của bạn

So sánh tiền điện tử với các loại tài sản khác
