DigiFinex Thị trường hôm nay
DigiFinex đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DigiFinex chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp120.59. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 137,996,103 DFT, tổng vốn hóa thị trường của DigiFinex tính bằng IDR là Rp252,454,043,553,722.74. Trong 24h qua, giá của DigiFinex tính bằng IDR đã tăng Rp2.21, biểu thị mức tăng +1.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DigiFinex tính bằng IDR là Rp13,598.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp84.41.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFT sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFT sang IDR là Rp120.59 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +1.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DFT/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFT/IDR trong ngày qua.
Giao dịch DigiFinex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DFT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DFT/-- Spot is $ and 0%, and DFT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi DigiFinex sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi DFT sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DFT | 120.59IDR |
2DFT | 241.19IDR |
3DFT | 361.79IDR |
4DFT | 482.38IDR |
5DFT | 602.98IDR |
6DFT | 723.58IDR |
7DFT | 844.18IDR |
8DFT | 964.77IDR |
9DFT | 1,085.37IDR |
10DFT | 1,205.97IDR |
100DFT | 12,059.72IDR |
500DFT | 60,298.63IDR |
1000DFT | 120,597.27IDR |
5000DFT | 602,986.37IDR |
10000DFT | 1,205,972.75IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang DFT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.008292DFT |
2IDR | 0.01658DFT |
3IDR | 0.02487DFT |
4IDR | 0.03316DFT |
5IDR | 0.04146DFT |
6IDR | 0.04975DFT |
7IDR | 0.05804DFT |
8IDR | 0.06633DFT |
9IDR | 0.07462DFT |
10IDR | 0.08292DFT |
100000IDR | 829.2DFT |
500000IDR | 4,146.03DFT |
1000000IDR | 8,292.06DFT |
5000000IDR | 41,460.3DFT |
10000000IDR | 82,920.61DFT |
Bảng chuyển đổi số tiền DFT sang IDR và IDR sang DFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DFT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang DFT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DigiFinex phổ biến
DigiFinex | 1 DFT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.66INR |
![]() | Rp120.6IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.26THB |
DigiFinex | 1 DFT |
---|---|
![]() | ₽0.73RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.27TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.14JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFT = $0.01 USD, 1 DFT = €0.01 EUR, 1 DFT = ₹0.66 INR, 1 DFT = Rp120.6 IDR, 1 DFT = $0.01 CAD, 1 DFT = £0.01 GBP, 1 DFT = ฿0.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00151 |
![]() | 0.0000003419 |
![]() | 0.00001784 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.015 |
![]() | 0.00005507 |
![]() | 0.0002233 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1866 |
![]() | 0.04648 |
![]() | 0.1343 |
![]() | 0.00001788 |
![]() | 0.0000003428 |
![]() | 0.009929 |
![]() | 26.99 |
![]() | 0.002293 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng DigiFinex của bạn
Nhập số lượng DFT của bạn
Nhập số lượng DFT của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DigiFinex hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DigiFinex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DigiFinex sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DigiFinex
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DigiFinex sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DigiFinex sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DigiFinex sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi DigiFinex sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DigiFinex (DFT)

第一行情|美國非農就業報告將於今晚公布,Strategy 或再增持210億美元 BTC
Tether 季度盈利超10億美元

Web3投研週報|本週市場總體呈震蕩上行走勢;比特幣再創新高
本週市場整體呈震蕩上行走勢

第一行情|美國經濟疲軟或促使聯準會轉鴿,VIRTUAL 市值再次突破10億美元
美國第一季度 GDP 下降0.3%;聯準會5月降息概念僅5.1%;MOVE 拋售遭遇媒體指控

2025 年 AGIX 價格:Web3 AI 代幣市場分析與投資展望
探索 AGIX 在 2025 年的潛力:分析價格預測、市場增長及其對 Web3 的影響。

2025年OHM價格:投資者的分析和質押獎勵
探索OHM到2025年的潛在價格飆升,分析Olympus DAO的創新DeFi策略和質押獎勵。

2025 年 VINU 價格:分析與投資策略
探索 2025 年 VINU 價格潛力,提供專家分析、市場趨勢和投資策略。