Edgefolio Thị trường hôm nay
Edgefolio đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Edgefolio chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.02563. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 EFOLIO, tổng vốn hóa thị trường của Edgefolio tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của Edgefolio tính bằng CAD đã tăng $0.00007922, biểu thị mức tăng +0.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Edgefolio tính bằng CAD là $0.3743, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02554.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EFOLIO sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EFOLIO sang CAD là $0.02563 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EFOLIO/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EFOLIO/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Edgefolio
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of EFOLIO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, EFOLIO/-- Spot is $ and 0%, and EFOLIO/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Edgefolio sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi EFOLIO sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EFOLIO | 0.02CAD |
2EFOLIO | 0.05CAD |
3EFOLIO | 0.07CAD |
4EFOLIO | 0.1CAD |
5EFOLIO | 0.12CAD |
6EFOLIO | 0.15CAD |
7EFOLIO | 0.17CAD |
8EFOLIO | 0.2CAD |
9EFOLIO | 0.23CAD |
10EFOLIO | 0.25CAD |
10000EFOLIO | 256.37CAD |
50000EFOLIO | 1,281.85CAD |
100000EFOLIO | 2,563.7CAD |
500000EFOLIO | 12,818.52CAD |
1000000EFOLIO | 25,637.04CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang EFOLIO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 39EFOLIO |
2CAD | 78.01EFOLIO |
3CAD | 117.01EFOLIO |
4CAD | 156.02EFOLIO |
5CAD | 195.03EFOLIO |
6CAD | 234.03EFOLIO |
7CAD | 273.04EFOLIO |
8CAD | 312.04EFOLIO |
9CAD | 351.05EFOLIO |
10CAD | 390.06EFOLIO |
100CAD | 3,900.6EFOLIO |
500CAD | 19,503.02EFOLIO |
1000CAD | 39,006.05EFOLIO |
5000CAD | 195,030.27EFOLIO |
10000CAD | 390,060.55EFOLIO |
Bảng chuyển đổi số tiền EFOLIO sang CAD và CAD sang EFOLIO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EFOLIO sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang EFOLIO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Edgefolio phổ biến
Edgefolio | 1 EFOLIO |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.58INR |
![]() | Rp286.72IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.62THB |
Edgefolio | 1 EFOLIO |
---|---|
![]() | ₽1.75RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.65TRY |
![]() | ¥0.13CNY |
![]() | ¥2.72JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EFOLIO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EFOLIO = $0.02 USD, 1 EFOLIO = €0.02 EUR, 1 EFOLIO = ₹1.58 INR, 1 EFOLIO = Rp286.72 IDR, 1 EFOLIO = $0.03 CAD, 1 EFOLIO = £0.01 GBP, 1 EFOLIO = ฿0.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
BCH chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.71 |
![]() | 0.003728 |
![]() | 0.1692 |
![]() | 368.56 |
![]() | 187.68 |
![]() | 0.6086 |
![]() | 2.85 |
![]() | 368.77 |
![]() | 82,228.65 |
![]() | 1,405.4 |
![]() | 2,497.1 |
![]() | 0.1688 |
![]() | 701.33 |
![]() | 0.003711 |
![]() | 10.76 |
![]() | 0.8271 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Edgefolio của bạn
Nhập số lượng EFOLIO của bạn
Nhập số lượng EFOLIO của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Edgefolio hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Edgefolio.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Edgefolio sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Edgefolio sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Edgefolio sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Edgefolio sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Edgefolio sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Edgefolio (EFOLIO)

Keeta Kripto: Mendefinisikan Ulang Infrastruktur Keuangan dengan 10 Juta TPS
Keeta Network sedang mendefinisikan batasan integrasi antara blockchain dan keuangan tradisional dengan kecepatan transaksi 10 juta TPS dan praktik inovatif di sektor RWA.

Apa Itu Strategi Martingale: Membalikkan Keadaan
Dalam dunia trading, strategi Martingale dikenal sebagai salah satu teknik manajemen risiko paling populer.

Apa Itu Kripto Anti-ASIC?
Dalam dunia kripto yang berkembang pesat, mining (penambangan) berperan penting

Smart Contract dalam Blockchain dan Cara Kerjanya
Di dunia blockchain dan cryptocurrency, istilah "smart contract" semakin dikenal.

Apa Itu Art Blocks: Studi Kasus NFT Generatif
Seiring perkembangan NFT yang melampaui sekadar gambar profil statis, NFT seni generatif

Magic Square (SQR): App Store Web3 yang Dibangun oleh Komunitas
Seiring dengan kematangan dunia Web3, pengguna semakin mencari platform terpercaya yang