FOAMChuyển đổi FOAM (FOAM) sang Japanese Yen (JPY)

FOAM/JPY: 1 FOAM ≈ ¥0.1133 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

FOAM Thị trường hôm nay

FOAM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FOAM chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.1133. Với nguồn cung lưu hành là 355,364,947.56 FOAM, tổng vốn hóa thị trường của FOAM tính bằng JPY là ¥5,799,641,022.96. Trong 24h qua, giá của FOAM tính bằng JPY đã giảm ¥-0.001457, biểu thị mức giảm -1.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FOAM tính bằng JPY là ¥21.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.02492.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FOAM sang JPY

¥0.1133-1.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FOAM sang JPY là ¥0.1133 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -1.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FOAM/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FOAM/JPY trong ngày qua.

Giao dịch FOAM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FOAM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FOAM/-- Spot is $ and 0%, and FOAM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi FOAM sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi FOAM sang JPY

logo FOAMSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1FOAM
0.11JPY
2FOAM
0.22JPY
3FOAM
0.34JPY
4FOAM
0.45JPY
5FOAM
0.56JPY
6FOAM
0.68JPY
7FOAM
0.79JPY
8FOAM
0.9JPY
9FOAM
1.02JPY
10FOAM
1.13JPY
1000FOAM
113.33JPY
5000FOAM
566.66JPY
10000FOAM
1,133.33JPY
50000FOAM
5,666.68JPY
100000FOAM
11,333.36JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang FOAM

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo FOAM
1JPY
8.82FOAM
2JPY
17.64FOAM
3JPY
26.47FOAM
4JPY
35.29FOAM
5JPY
44.11FOAM
6JPY
52.94FOAM
7JPY
61.76FOAM
8JPY
70.58FOAM
9JPY
79.41FOAM
10JPY
88.23FOAM
100JPY
882.35FOAM
500JPY
4,411.75FOAM
1000JPY
8,823.5FOAM
5000JPY
44,117.52FOAM
10000JPY
88,235.04FOAM

Bảng chuyển đổi số tiền FOAM sang JPY và JPY sang FOAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FOAM sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang FOAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FOAM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FOAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FOAM = $0 USD, 1 FOAM = €0 EUR, 1 FOAM = ₹0.07 INR, 1 FOAM = Rp11.94 IDR, 1 FOAM = $0 CAD, 1 FOAM = £0 GBP, 1 FOAM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1894
logo BTCBTC
0.00003202
logo ETHETH
0.001343
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.51
logo BNBBNB
0.005265
logo SOLSOL
0.02236
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
18.64
logo TRXTRX
12.12
logo ADAADA
5.1
logo STETHSTETH
0.001346
logo WBTCWBTC
0.00003194
logo SMARTSMART
2,365.56
logo HYPEHYPE
0.0917
logo SUISUI
1.02

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng FOAM của bạn

01

Nhập số lượng FOAM của bạn

Nhập số lượng FOAM của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FOAM hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FOAM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FOAM sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FOAM sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FOAM sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FOAM sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi FOAM sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến FOAM (FOAM)

جيت ألفا تطلق عملات OL و AKUMA و AAA للمرة الأولى

جيت ألفا تطلق عملات OL و AKUMA و AAA للمرة الأولى

يمكن للمستثمرين الاستفادة من قناة العتبة الصفرية في Gate Alpha لالتقاط عائدات نمو المشاريع المبكرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-09
FLY: مجمع السيولة متعدد السلاسل، يفتح عهداً جديداً لتبادل العملات بسلاسة

FLY: مجمع السيولة متعدد السلاسل، يفتح عهداً جديداً لتبادل العملات بسلاسة

يمكن لـ FLY العثور بسرعة على المسار التجاري الأمثل للمتداولين، مما يزيد بشكل كبير من سرعة التداول.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-09
دليل كسب الأموال على الشبكة من Gate: نظرة شاملة على العملات المدعومة والعوائد المستقرة

دليل كسب الأموال على الشبكة من Gate: نظرة شاملة على العملات المدعومة والعوائد المستقرة

تقدم خدمة كسب العملات على السلسلة التي أطلقتها Gate للمستخدمين قناة لتقدير الأصول ذات العتبة المنخفضة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-09
ما هو ETC: فهم إثيريوم كلاسيك في 2025

ما هو ETC: فهم إثيريوم كلاسيك في 2025

اكتشف إثيريوم كلاسيك (ETC) وإمكاناته لعام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-09
كيفية بيع الذهب في عام 2025: دليل شامل لمستثمري Web3

كيفية بيع الذهب في عام 2025: دليل شامل لمستثمري Web3

اكتشف كيفية بيع الذهب في عام 2025 مع ابتكارات Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
سعر عملة LayerZero: التحليل والأداء السوقي في عام 2025

سعر عملة LayerZero: التحليل والأداء السوقي في عام 2025

استكشاف أداء LayerZero في عام 2025، تحليل سعر عملة ZRO، وهيمنة عبر السلاسل.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.