Forest Knight Thị trường hôm nay
Forest Knight đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KNIGHT chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.0315. Với nguồn cung lưu hành là 46,497,011.93 KNIGHT, tổng vốn hóa thị trường của KNIGHT tính bằng AED là د.إ5,380,037.72. Trong 24h qua, giá của KNIGHT tính bằng AED đã giảm د.إ-0.0001296, biểu thị mức giảm -0.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KNIGHT tính bằng AED là د.إ6.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.0168.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNIGHT sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNIGHT sang AED là د.إ0.0315 AED, với tỷ lệ thay đổi là -0.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KNIGHT/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNIGHT/AED trong ngày qua.
Giao dịch Forest Knight
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.008579 | -0.37% |
The real-time trading price of KNIGHT/USDT Spot is $0.008579, with a 24-hour trading change of -0.37%, KNIGHT/USDT Spot is $0.008579 and -0.37%, and KNIGHT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Forest Knight sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi KNIGHT sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KNIGHT | 0.03AED |
2KNIGHT | 0.06AED |
3KNIGHT | 0.09AED |
4KNIGHT | 0.12AED |
5KNIGHT | 0.15AED |
6KNIGHT | 0.18AED |
7KNIGHT | 0.22AED |
8KNIGHT | 0.25AED |
9KNIGHT | 0.28AED |
10KNIGHT | 0.31AED |
10000KNIGHT | 315.06AED |
50000KNIGHT | 1,575.31AED |
100000KNIGHT | 3,150.63AED |
500000KNIGHT | 15,753.18AED |
1000000KNIGHT | 31,506.37AED |
Bảng chuyển đổi AED sang KNIGHT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 31.73KNIGHT |
2AED | 63.47KNIGHT |
3AED | 95.21KNIGHT |
4AED | 126.95KNIGHT |
5AED | 158.69KNIGHT |
6AED | 190.43KNIGHT |
7AED | 222.17KNIGHT |
8AED | 253.91KNIGHT |
9AED | 285.65KNIGHT |
10AED | 317.39KNIGHT |
100AED | 3,173.96KNIGHT |
500AED | 15,869.8KNIGHT |
1000AED | 31,739.6KNIGHT |
5000AED | 158,698.02KNIGHT |
10000AED | 317,396.05KNIGHT |
Bảng chuyển đổi số tiền KNIGHT sang AED và AED sang KNIGHT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KNIGHT sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang KNIGHT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Forest Knight phổ biến
Forest Knight | 1 KNIGHT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.72INR |
![]() | Rp130.14IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.28THB |
Forest Knight | 1 KNIGHT |
---|---|
![]() | ₽0.79RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.29TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.24JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNIGHT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNIGHT = $0.01 USD, 1 KNIGHT = €0.01 EUR, 1 KNIGHT = ₹0.72 INR, 1 KNIGHT = Rp130.14 IDR, 1 KNIGHT = $0.01 CAD, 1 KNIGHT = £0.01 GBP, 1 KNIGHT = ฿0.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
HYPE chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.05 |
![]() | 0.001286 |
![]() | 0.0525 |
![]() | 136.07 |
![]() | 60.21 |
![]() | 0.2057 |
![]() | 0.8723 |
![]() | 136.24 |
![]() | 700.59 |
![]() | 502.98 |
![]() | 199.19 |
![]() | 0.05265 |
![]() | 0.001287 |
![]() | 3.73 |
![]() | 41.87 |
![]() | 9.6 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Forest Knight của bạn
Nhập số lượng KNIGHT của bạn
Nhập số lượng KNIGHT của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Forest Knight hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Forest Knight.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Forest Knight sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Forest Knight
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Forest Knight sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Forest Knight sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Forest Knight sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Forest Knight sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Forest Knight (KNIGHT)

KNIGHT代币:Darkness项目2025年投资分析
KNIGHT代币是某加密KOL新推出的Darkness项目核心资产

Gate.io与Knight War举行AMA-首款闲置防御类型的首款游戏
Gate.io在Gate.io Exchange社区与Knight War的投资者和合作伙伴关系代表LUU Anh Thinh和LE Quynh Anh举办了AMA(问我任何)活动。

Gate.io与ForestKnight的AMA-一款回合制策略手游,允许玩家组建梦之队
Gate.io在Gate.io交易所社区举办了一场与ForestKnight首席执行官Behfar的AMA(问我任何问题)活动