GAME Token Thị trường hôm nay
GAME Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GAME chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0.01746. Với nguồn cung lưu hành là 19,165,951 GAME, tổng vốn hóa thị trường của GAME tính bằng UAH là ₴13,840,193.21. Trong 24h qua, giá của GAME tính bằng UAH đã giảm ₴-0.003974, biểu thị mức giảm -18.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GAME tính bằng UAH là ₴150.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.01153.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAME sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAME sang UAH là ₴0.01746 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -18.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAME/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAME/UAH trong ngày qua.
Giao dịch GAME Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0004267 | -12.03% |
The real-time trading price of GAME/USDT Spot is $0.0004267, with a 24-hour trading change of -12.03%, GAME/USDT Spot is $0.0004267 and -12.03%, and GAME/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GAME Token sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi GAME sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GAME | 0.01UAH |
2GAME | 0.03UAH |
3GAME | 0.05UAH |
4GAME | 0.06UAH |
5GAME | 0.08UAH |
6GAME | 0.1UAH |
7GAME | 0.12UAH |
8GAME | 0.13UAH |
9GAME | 0.15UAH |
10GAME | 0.17UAH |
10000GAME | 174.67UAH |
50000GAME | 873.35UAH |
100000GAME | 1,746.7UAH |
500000GAME | 8,733.51UAH |
1000000GAME | 17,467.03UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang GAME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 57.25GAME |
2UAH | 114.5GAME |
3UAH | 171.75GAME |
4UAH | 229GAME |
5UAH | 286.25GAME |
6UAH | 343.5GAME |
7UAH | 400.75GAME |
8UAH | 458GAME |
9UAH | 515.25GAME |
10UAH | 572.5GAME |
100UAH | 5,725.06GAME |
500UAH | 28,625.34GAME |
1000UAH | 57,250.69GAME |
5000UAH | 286,253.46GAME |
10000UAH | 572,506.93GAME |
Bảng chuyển đổi số tiền GAME sang UAH và UAH sang GAME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GAME sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UAH sang GAME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GAME Token phổ biến
GAME Token | 1 GAME |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp6.41IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
GAME Token | 1 GAME |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.06JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAME = $0 USD, 1 GAME = €0 EUR, 1 GAME = ₹0.04 INR, 1 GAME = Rp6.41 IDR, 1 GAME = $0 CAD, 1 GAME = £0 GBP, 1 GAME = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5615 |
![]() | 0.0001103 |
![]() | 0.004686 |
![]() | 12.09 |
![]() | 5.09 |
![]() | 0.01796 |
![]() | 0.06624 |
![]() | 12.09 |
![]() | 51.03 |
![]() | 15.37 |
![]() | 45.09 |
![]() | 0.004693 |
![]() | 0.000111 |
![]() | 3.26 |
![]() | 0.3403 |
![]() | 0.7356 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng GAME Token của bạn
Nhập số lượng GAME của bạn
Nhập số lượng GAME của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GAME Token hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GAME Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GAME Token sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GAME Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GAME Token sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GAME Token sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GAME Token sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi GAME Token sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GAME Token (GAME)

Sự kiện đặc biệt của Gate Launchpad: Tối đa hóa phần thưởng với GameFi và dễ dàng kiếm được USDT
Thị trường tiền điện tử luôn mang đến cơ hội cùng thách thức. Với tầm nhìn hướng tới tương lai, nền tảng Gate tiếp tục khám phá những phương pháp sáng tạo trong việc phát hành tài sản và tăng giá trị.

Dự án Launchpad đầu tiên của Gate.io: Puffverse đốt lên xu hướng GameFi
Vào ngày 13 tháng 5 năm 2025, nền tảng trao đổi tiền điện tử hàng đầu thế giới Gate.io chính thức ra mắt dự án Launchpad đầu tiên của mình - Puffverse (PFVS)

Puffverse: Hòa mình vào một kỷ nguyên mới của GameFi Metaverse, Được hỗ trợ bởi Ronin và ra mắt thông qua Gate.io Launchpad
Puffverse: Cơ Hội Game Web3 & Thế Giới Ảo thông qua Sàn Gate.io Launchpad

Puffverse: Được cung cấp bởi Xiaomi DNA, Gate.io Launchpad khởi động một kỷ nguyên mới của GameFi
Gate.io Launchpad: Cơ Hội Đầu Tư Sớm và Phát Triển trong Trò Chơi Phi Tập Trung

Khám phá cách phá vỡ trò chơi của GameFi trong Puffverse
Thông qua việc tích hợp tài nguyên độc đáo và thiết kế sản phẩm, Puffverse đang cung cấp những khả năng mới cho sự phát triển tương lai của ngành công nghiệp GameFi.

Phân tích xu hướng giá token ENJIN và triển vọng đầu tư NFT trong game vào năm 2025
Bài viết này phân tích sâu về xu hướng giá của Token Enjin trong năm 2025 và triển vọng của thị trường NFT trong game.
Tìm hiểu thêm về GAME Token (GAME)

Telegram Game Dotcoin là gì?

GuildFi là gì: Web3 Metaverse dành cho game thủ

Nifty Island: Thế giới game Web3 đầy sáng tạo

TOKEN giữ: Quản lý tài sản Crypto theo cách chơi game

GAME: Đại lý trí tuệ nhân tạo 'engine' của hệ sinh thái ảo
