GameBuild Thị trường hôm nay
GameBuild đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GAME2 chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.5254. Với nguồn cung lưu hành là 17,542,570,036 GAME2, tổng vốn hóa thị trường của GAME2 tính bằng JPY là ¥1,327,401,550,910.95. Trong 24h qua, giá của GAME2 tính bằng JPY đã giảm ¥-0.02366, biểu thị mức giảm -4.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GAME2 tính bằng JPY là ¥1.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3653.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAME2 sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAME2 sang JPY là ¥0.5254 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -4.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAME2/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAME2/JPY trong ngày qua.
Giao dịch GameBuild
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003661 | -4.01% |
The real-time trading price of GAME2/USDT Spot is $0.003661, with a 24-hour trading change of -4.01%, GAME2/USDT Spot is $0.003661 and -4.01%, and GAME2/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GameBuild sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi GAME2 sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GAME2 | 0.52JPY |
2GAME2 | 1.04JPY |
3GAME2 | 1.56JPY |
4GAME2 | 2.08JPY |
5GAME2 | 2.6JPY |
6GAME2 | 3.12JPY |
7GAME2 | 3.65JPY |
8GAME2 | 4.17JPY |
9GAME2 | 4.69JPY |
10GAME2 | 5.21JPY |
1000GAME2 | 521.43JPY |
5000GAME2 | 2,607.15JPY |
10000GAME2 | 5,214.3JPY |
50000GAME2 | 26,071.5JPY |
100000GAME2 | 52,143.01JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang GAME2
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 1.91GAME2 |
2JPY | 3.83GAME2 |
3JPY | 5.75GAME2 |
4JPY | 7.67GAME2 |
5JPY | 9.58GAME2 |
6JPY | 11.5GAME2 |
7JPY | 13.42GAME2 |
8JPY | 15.34GAME2 |
9JPY | 17.26GAME2 |
10JPY | 19.17GAME2 |
100JPY | 191.78GAME2 |
500JPY | 958.9GAME2 |
1000JPY | 1,917.8GAME2 |
5000JPY | 9,589.01GAME2 |
10000JPY | 19,178.02GAME2 |
Bảng chuyển đổi số tiền GAME2 sang JPY và JPY sang GAME2 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GAME2 sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang GAME2, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GameBuild phổ biến
GameBuild | 1 GAME2 |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.3INR |
![]() | Rp55.35IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.12THB |
GameBuild | 1 GAME2 |
---|---|
![]() | ₽0.34RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.12TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.53JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAME2 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAME2 = $0 USD, 1 GAME2 = €0 EUR, 1 GAME2 = ₹0.3 INR, 1 GAME2 = Rp55.35 IDR, 1 GAME2 = $0 CAD, 1 GAME2 = £0 GBP, 1 GAME2 = ฿0.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.161 |
![]() | 0.00003393 |
![]() | 0.001376 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.42 |
![]() | 0.005345 |
![]() | 0.02042 |
![]() | 3.47 |
![]() | 15.76 |
![]() | 4.57 |
![]() | 12.7 |
![]() | 0.001358 |
![]() | 0.0000337 |
![]() | 0.9193 |
![]() | 0.2123 |
![]() | 0.146 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng GameBuild của bạn
Nhập số lượng GAME2 của bạn
Nhập số lượng GAME2 của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameBuild hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameBuild.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameBuild sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GameBuild
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GameBuild sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameBuild sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameBuild sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi GameBuild sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GameBuild (GAME2)

比特幣ETF市場表現如何?如何查看比特幣ETF相關數據?
2025年,比特幣ETF市場呈現出強勁的增長勢頭。

2025年Pi Network價格能達到多高?
目前,Pi Network在加密貨幣市場排名第27位,顯示出較強的市場地位。

特朗普迷因代幣最新動態:2025年5月市場熱潮與投資機會
特朗普迷因代幣($TRUMP)是一種基於Solana區塊鏈的迷因代幣

OBOL代幣:2025年Web3基礎設施的去中心化驗證器革命
OBOL代幣引領Web3基礎設施革命

LAYER價格暴跌,如何交易LAYER?
交易者可關注1.9美元支撐位,若LAYER企穩或迎來反彈,中長期則需觀察生態應用落地進展與市場情緒變化。

2025年,加密市場還能等到山寨季嗎?
本文分析了比特幣主導率、宏觀經濟環境、流動性困境以及市場敘事乏力對山寨幣的影響,並探討未來山寨幣的可能性與投資策略。