GoByte Thị trường hôm nay
GoByte đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GBX chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.1436. Với nguồn cung lưu hành là 3,242,810 GBX, tổng vốn hóa thị trường của GBX tính bằng JPY là ¥67,083,109.05. Trong 24h qua, giá của GBX tính bằng JPY đã giảm ¥-0.0006493, biểu thị mức giảm -0.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GBX tính bằng JPY là ¥11,327.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0402.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GBX sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GBX sang JPY là ¥0.1436 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GBX/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GBX/JPY trong ngày qua.
Giao dịch GoByte
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GBX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GBX/-- Spot is $ and 0%, and GBX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GoByte sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi GBX sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBX | 0.14JPY |
2GBX | 0.28JPY |
3GBX | 0.43JPY |
4GBX | 0.57JPY |
5GBX | 0.71JPY |
6GBX | 0.86JPY |
7GBX | 1JPY |
8GBX | 1.14JPY |
9GBX | 1.29JPY |
10GBX | 1.43JPY |
1000GBX | 143.65JPY |
5000GBX | 718.28JPY |
10000GBX | 1,436.56JPY |
50000GBX | 7,182.8JPY |
100000GBX | 14,365.6JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang GBX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 6.96GBX |
2JPY | 13.92GBX |
3JPY | 20.88GBX |
4JPY | 27.84GBX |
5JPY | 34.8GBX |
6JPY | 41.76GBX |
7JPY | 48.72GBX |
8JPY | 55.68GBX |
9JPY | 62.64GBX |
10JPY | 69.61GBX |
100JPY | 696.1GBX |
500JPY | 3,480.53GBX |
1000JPY | 6,961.06GBX |
5000JPY | 34,805.34GBX |
10000JPY | 69,610.69GBX |
Bảng chuyển đổi số tiền GBX sang JPY và JPY sang GBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GBX sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang GBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GoByte phổ biến
GoByte | 1 GBX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.08INR |
![]() | Rp15.13IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
GoByte | 1 GBX |
---|---|
![]() | ₽0.09RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.14JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GBX = $0 USD, 1 GBX = €0 EUR, 1 GBX = ₹0.08 INR, 1 GBX = Rp15.13 IDR, 1 GBX = $0 CAD, 1 GBX = £0 GBP, 1 GBX = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1667 |
![]() | 0.00003185 |
![]() | 0.001316 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.5 |
![]() | 0.005085 |
![]() | 0.01992 |
![]() | 3.47 |
![]() | 15.55 |
![]() | 4.61 |
![]() | 12.59 |
![]() | 0.001315 |
![]() | 0.00003191 |
![]() | 0.933 |
![]() | 0.09747 |
![]() | 0.2179 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng GoByte của bạn
Nhập số lượng GBX của bạn
Nhập số lượng GBX của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GoByte hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GoByte.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GoByte sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GoByte
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GoByte sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GoByte sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GoByte sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi GoByte sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GoByte (GBX)

Khám phá cách Succinct hiệu quả tái tạo tương tác dữ liệu blockchain
Khái niệm cốt lõi của Succinct là đạt được hiệu quả cao hơn và tiêu thụ tài nguyên thấp hơn thông qua việc tối ưu hóa phương pháp lưu trữ và xử lý dữ liệu.

NXPC Giá vào năm 2025: Phân tích thị trường và Triển vọng Đầu tư
Khám phá sự tăng phồng của NXPC trong thế giới tiền điện tử

Các Dự án Khởi động Crypto hàng đầu: Phân tích Về Hiệu suất Dự án Đầu tiên PFVS của Gate
Tiền điện tử Launchpad đang phát triển từ một công cụ gọi vốn đơn giản thành một nền tảng đa chiều cho việc ấp ủ dự án, xây dựng cộng đồng và thu vốn lợi nhuận.

Tin tức mới nhất về LINK: Mở rộng hệ sinh thái và triển vọng thị trường
Chainlink đang đẩy mạnh việc tích hợp hợp đồng thông minh và dữ liệu thế giới thực vào một giai đoạn mới.

Chiến lược giao dịch Crypto cao cấp: Điều hướng thị trường năm 2025
Khám phá tiềm năng thay đổi trò chơi của Apexs cho năm 2025.

GEODNET: Sức mạnh sáng tạo của Mạng Vị thế Địa phương Phi tập trung chính xác cao
GEODNET đang mang đến sự sôi động và các khả năng mới cho ngành công nghiệp với vị thế độc đáo và kiến trúc công nghệ đầy sáng tạo.