GravityChuyển đổi Gravity (G) sang Japanese Yen (JPY)

G/JPY: 1 G ≈ ¥2.28 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Gravity Thị trường hôm nay

Gravity đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gravity chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥2.28. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,232,700,000 G, tổng vốn hóa thị trường của Gravity tính bằng JPY là ¥2,383,195,044,694.56. Trong 24h qua, giá của Gravity tính bằng JPY đã tăng ¥0.1948, biểu thị mức tăng +9.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gravity tính bằng JPY là ¥8.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.66.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1G sang JPY

¥2.28+9.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 G sang JPY là ¥2.28 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +9.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá G/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 G/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Gravity

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GravityG/USDT
Giao ngay
$0.01596
8.42%
logo GravityG/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01592
7.86%

The real-time trading price of G/USDT Spot is $0.01596, with a 24-hour trading change of 8.42%, G/USDT Spot is $0.01596 and 8.42%, and G/USDT Perpetual is $0.01592 and 7.86%.

Bảng chuyển đổi Gravity sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi G sang JPY

logo GravitySố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1G
2.28JPY
2G
4.57JPY
3G
6.86JPY
4G
9.15JPY
5G
11.44JPY
6G
13.72JPY
7G
16.01JPY
8G
18.3JPY
9G
20.59JPY
10G
22.88JPY
100G
228.81JPY
500G
1,144.09JPY
1000G
2,288.18JPY
5000G
11,440.93JPY
10000G
22,881.87JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang G

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Gravity
1JPY
0.437G
2JPY
0.874G
3JPY
1.31G
4JPY
1.74G
5JPY
2.18G
6JPY
2.62G
7JPY
3.05G
8JPY
3.49G
9JPY
3.93G
10JPY
4.37G
1000JPY
437.02G
5000JPY
2,185.13G
10000JPY
4,370.27G
50000JPY
21,851.36G
100000JPY
43,702.72G

Bảng chuyển đổi số tiền G sang JPY và JPY sang G ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 G sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang G, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gravity phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 G và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 G = $0.02 USD, 1 G = €0.01 EUR, 1 G = ₹1.33 INR, 1 G = Rp241.05 IDR, 1 G = $0.02 CAD, 1 G = £0.01 GBP, 1 G = ฿0.52 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1597
logo BTCBTC
0.00003381
logo ETHETH
0.001578
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.5
logo BNBBNB
0.005536
logo SOLSOL
0.0213
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
17.68
logo ADAADA
4.56
logo TRXTRX
13.5
logo STETHSTETH
0.001578
logo SUISUI
0.8698
logo WBTCWBTC
0.00003382
logo SMARTSMART
2,960.08
logo LINKLINK
0.2206

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Gravity của bạn

01

Nhập số lượng G của bạn

Nhập số lượng G của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Gravity

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity (G)

Чому Doge падає?

Чому Doge падає?

Розуміння останнього падіння ціни Dogecoin та стратегії торгівлі

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Що таке GFI?

Що таке GFI?

GFI - це токен управління для Goldfinch, протоколу DeFi на базі Ethereum, який дозволяє криптокре

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Яка ціна токена GRASS і що таке проект Grass?

Яка ціна токена GRASS і що таке проект Grass?

GRASS - це протокол блокчейну, який акцентує на рішеннях масштабування на рівні 2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Монета GORK: Трендова мем-монета Solana та штучний інтелект у 2025 році

Монета GORK: Трендова мем-монета Solana та штучний інтелект у 2025 році

Досліджуйте маркер GORK: нову мем-монету, що працює на основі штучного інтелекту в екосистемі Solana

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
Аналіз ціни GRT 2025: Вплив графіків на прийняття Web3

Аналіз ціни GRT 2025: Вплив графіків на прийняття Web3

Досліджуйте прогнози ціни GRT, аналіз вартості токенів та інвестиційний потенціал.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
Ціна AGIX в 2025 році: Аналіз ринку токенів штучного інтелекту Web3 та перспективи інвестування

Ціна AGIX в 2025 році: Аналіз ринку токенів штучного інтелекту Web3 та перспективи інвестування

Дослідіть потенціал AGIX у 2025 році: Проаналізуйте прогнози цін, ринкове зростання та його вплив на Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30

Tìm hiểu thêm về Gravity (G)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.