HAKI Token Thị trường hôm nay
HAKI Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HAKI chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥46.48. Với nguồn cung lưu hành là 0 HAKI, tổng vốn hóa thị trường của HAKI tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của HAKI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.1164, biểu thị mức giảm -0.250000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HAKI tính bằng CNY là ¥734.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥19.67.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAKI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAKI sang CNY là ¥46.48 CNY, với sự thay đổi -0.250000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HAKI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAKI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch HAKI Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HAKI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HAKI/-- Spot is $ and --, and HAKI/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi HAKI Token sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi HAKI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HAKI | 46.48CNY |
2HAKI | 92.96CNY |
3HAKI | 139.44CNY |
4HAKI | 185.92CNY |
5HAKI | 232.4CNY |
6HAKI | 278.88CNY |
7HAKI | 325.36CNY |
8HAKI | 371.84CNY |
9HAKI | 418.32CNY |
10HAKI | 464.8CNY |
100HAKI | 4,648.05CNY |
500HAKI | 23,240.29CNY |
1000HAKI | 46,480.58CNY |
5000HAKI | 232,402.94CNY |
10000HAKI | 464,805.88CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang HAKI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.02151HAKI |
2CNY | 0.04302HAKI |
3CNY | 0.06454HAKI |
4CNY | 0.08605HAKI |
5CNY | 0.1075HAKI |
6CNY | 0.129HAKI |
7CNY | 0.1506HAKI |
8CNY | 0.1721HAKI |
9CNY | 0.1936HAKI |
10CNY | 0.2151HAKI |
10000CNY | 215.14HAKI |
50000CNY | 1,075.71HAKI |
100000CNY | 2,151.43HAKI |
500000CNY | 10,757.17HAKI |
1000000CNY | 21,514.35HAKI |
Bảng chuyển đổi số tiền HAKI sang CNY và CNY sang HAKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HAKI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang HAKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HAKI Token phổ biến
HAKI Token | 1 HAKI |
---|---|
![]() | $6.59USD |
![]() | €5.9EUR |
![]() | ₹550.54INR |
![]() | Rp99,968.56IDR |
![]() | $8.94CAD |
![]() | £4.95GBP |
![]() | ฿217.36THB |
HAKI Token | 1 HAKI |
---|---|
![]() | ₽608.97RUB |
![]() | R$35.84BRL |
![]() | د.إ24.2AED |
![]() | ₺224.93TRY |
![]() | ¥46.48CNY |
![]() | ¥948.97JPY |
![]() | $51.35HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAKI = $6.59 USD, 1 HAKI = €5.9 EUR, 1 HAKI = ₹550.54 INR, 1 HAKI = Rp99,968.56 IDR, 1 HAKI = $8.94 CAD, 1 HAKI = £4.95 GBP, 1 HAKI = ฿217.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.33 |
![]() | 0.0006726 |
![]() | 0.02919 |
![]() | 70.85 |
![]() | 32.41 |
![]() | 0.1108 |
![]() | 0.4907 |
![]() | 70.92 |
![]() | 13,377.95 |
![]() | 260.01 |
![]() | 433.07 |
![]() | 0.02917 |
![]() | 121.32 |
![]() | 0.0006699 |
![]() | 1.86 |
![]() | 25.61 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi HAKI Token (HAKI) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng HAKI của bạn
Nhập số lượng HAKI của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HAKI Token hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HAKI Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HAKI Token sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HAKI Token sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HAKI Token sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HAKI Token sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi HAKI Token sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HAKI Token (HAKI)

Keeta Крипто: Переосмысление финансовой инфраструктуры с 10 миллионами TPS
Сеть Keeta переопределяет границы интеграции между блокчейном и традиционными финансами с быстротой транзакций в 10 миллионов TPS и инновационными практиками в секторе RWA.

Что такое стратегия мартингейл: изменение ситуации
В мире торговли стратегия Мартингейл выделяется как одна из самых известных техник управления рисками.

Что такое ASIC-устойчивая Крипто?
В быстро развивающемся мире Крипто, майнинг играет важную роль в

Смарт-контракт в Блокчейн и как он работает
В мире блокчейна и криптовалют термин "смарт-контракт" стал все более знакомым.

Что такое Art Blocks: дело генерируемых NFT искусства
По мере того как NFT развиваются за пределами статических профилей, NFT генеративного искусства привлекают внимание своей креативностью и уникальностью,

Magic Square (SQR): Веб3 Магазин приложений, созданный для сообщества
С развитием Web3 пользователи ищут надежные платформы с качественными децентрализованными приложениями (dApps)