HaraChuyển đổi Hara (HART) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

HART/CNY: 1 HART ≈ ¥0.01034 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Hara Thị trường hôm nay

Hara đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hara chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01034. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,199,719,500 HART, tổng vốn hóa thị trường của Hara tính bằng CNY là ¥87,508,107.71. Trong 24h qua, giá của Hara tính bằng CNY đã tăng ¥0.0008617, biểu thị mức tăng +9.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hara tính bằng CNY là ¥0.2322, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0001241.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HART sang CNY

¥0.01034+9.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HART sang CNY là ¥0.01034 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +9.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HART/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HART/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Hara

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HART/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HART/-- Spot is $ and 0%, and HART/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Hara sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi HART sang CNY

logo HaraSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1HART
0.01CNY
2HART
0.02CNY
3HART
0.03CNY
4HART
0.04CNY
5HART
0.05CNY
6HART
0.06CNY
7HART
0.07CNY
8HART
0.08CNY
9HART
0.09CNY
10HART
0.1CNY
10000HART
103.41CNY
50000HART
517.07CNY
100000HART
1,034.14CNY
500000HART
5,170.73CNY
1000000HART
10,341.47CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang HART

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Hara
1CNY
96.69HART
2CNY
193.39HART
3CNY
290.09HART
4CNY
386.79HART
5CNY
483.49HART
6CNY
580.18HART
7CNY
676.88HART
8CNY
773.58HART
9CNY
870.28HART
10CNY
966.98HART
100CNY
9,669.8HART
500CNY
48,349.01HART
1000CNY
96,698.02HART
5000CNY
483,490.14HART
10000CNY
966,980.29HART

Bảng chuyển đổi số tiền HART sang CNY và CNY sang HART ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HART sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang HART, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hara phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HART và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HART = $0 USD, 1 HART = €0 EUR, 1 HART = ₹0.12 INR, 1 HART = Rp22.24 IDR, 1 HART = $0 CAD, 1 HART = £0 GBP, 1 HART = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.69
logo BTCBTC
0.0006817
logo ETHETH
0.02862
logo USDTUSDT
70.86
logo XRPXRP
33.25
logo BNBBNB
0.1093
logo SOLSOL
0.4695
logo USDCUSDC
70.93
logo DOGEDOGE
377.43
logo TRXTRX
264.87
logo ADAADA
107.53
logo STETHSTETH
0.02851
logo WBTCWBTC
0.0006797
logo SUISUI
21.76
logo HYPEHYPE
2.22
logo LINKLINK
5.13

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hara của bạn

01

Nhập số lượng HART của bạn

Nhập số lượng HART của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hara hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hara.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hara sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hara

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hara sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hara sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hara sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hara sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hara (HART)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.