HEX Thị trường hôm nay
HEX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HEX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001818. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HEX, tổng vốn hóa thị trường của HEX tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của HEX tính bằng EUR đã tăng €0.00005216, biểu thị mức tăng +2.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HEX tính bằng EUR là €0.4576, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00005057.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEX sang EUR là €0.001818 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HEX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch HEX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HEX/-- Spot is $ and 0%, and HEX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HEX sang Euro
Bảng chuyển đổi HEX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HEX | 0EUR |
2HEX | 0EUR |
3HEX | 0EUR |
4HEX | 0EUR |
5HEX | 0EUR |
6HEX | 0.01EUR |
7HEX | 0.01EUR |
8HEX | 0.01EUR |
9HEX | 0.01EUR |
10HEX | 0.01EUR |
100000HEX | 181.85EUR |
500000HEX | 909.25EUR |
1000000HEX | 1,818.51EUR |
5000000HEX | 9,092.57EUR |
10000000HEX | 18,185.15EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HEX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 549.89HEX |
2EUR | 1,099.79HEX |
3EUR | 1,649.69HEX |
4EUR | 2,199.59HEX |
5EUR | 2,749.49HEX |
6EUR | 3,299.39HEX |
7EUR | 3,849.29HEX |
8EUR | 4,399.19HEX |
9EUR | 4,949.09HEX |
10EUR | 5,498.99HEX |
100EUR | 54,989.9HEX |
500EUR | 274,949.5HEX |
1000EUR | 549,899HEX |
5000EUR | 2,749,495.03HEX |
10000EUR | 5,498,990.07HEX |
Bảng chuyển đổi số tiền HEX sang EUR và EUR sang HEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HEX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HEX phổ biến
HEX | 1 HEX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.17INR |
![]() | Rp30.79IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
HEX | 1 HEX |
---|---|
![]() | ₽0.19RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.29JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEX = $0 USD, 1 HEX = €0 EUR, 1 HEX = ₹0.17 INR, 1 HEX = Rp30.79 IDR, 1 HEX = $0 CAD, 1 HEX = £0 GBP, 1 HEX = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.91 |
![]() | 0.00529 |
![]() | 0.2142 |
![]() | 557.76 |
![]() | 248.15 |
![]() | 0.8465 |
![]() | 3.58 |
![]() | 558.54 |
![]() | 2,890.2 |
![]() | 2,059.4 |
![]() | 820.97 |
![]() | 0.2147 |
![]() | 0.005297 |
![]() | 15.35 |
![]() | 172.48 |
![]() | 39.67 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng HEX của bạn
Nhập số lượng HEX của bạn
Nhập số lượng HEX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HEX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HEX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HEX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HEX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HEX sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HEX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HEX sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi HEX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HEX (HEX)

2025 年 HEX 加密货币:价格、购买、质押和钱包选项
探索 HEX 加密货币在 2025 年的潜力,学习如何购买和质押以获得奖励,与比特币进行比较,并发现安全的钱包选项。

HEX 价格 2025:以太坊区块链 CD 上的长期质押奖励
发现 HEX,以太坊上的变革性区块链 CD。

Web3投研周报|Curve部分池遭攻击,损失估算超7000万美元,美SEC起诉Hex与Pulsechain创始人Richard Heart涉嫌出售未注册证券
本周最大的热点是Curve遭受攻击,由于数额巨大,不仅对以太坊生态造成了冲击,连带着加密货币市场都受到了一定的波及。而SEC新的起诉动作也令加密用户的信心受到打击,其余层面的市场动态影响则较为有限。