Home3 Thị trường hôm nay
Home3 đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Home3 chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥2.9. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 79,500,000 HTS, tổng vốn hóa thị trường của Home3 tính bằng JPY là ¥33,238,693,682.03. Trong 24h qua, giá của Home3 tính bằng JPY đã tăng ¥0.1326, biểu thị mức tăng +4.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Home3 tính bằng JPY là ¥14.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.1.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HTS sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HTS sang JPY là ¥2.9 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +4.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HTS/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HTS/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Home3
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HTS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HTS/-- Spot is $ and 0%, and HTS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Home3 sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi HTS sang JPY
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1HTS | 2.9JPY |
2HTS | 5.8JPY |
3HTS | 8.71JPY |
4HTS | 11.61JPY |
5HTS | 14.51JPY |
6HTS | 17.42JPY |
7HTS | 20.32JPY |
8HTS | 23.22JPY |
9HTS | 26.13JPY |
10HTS | 29.03JPY |
100HTS | 290.34JPY |
500HTS | 1,451.7JPY |
1000HTS | 2,903.41JPY |
5000HTS | 14,517.07JPY |
10000HTS | 29,034.15JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang HTS
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1JPY | 0.3444HTS |
2JPY | 0.6888HTS |
3JPY | 1.03HTS |
4JPY | 1.37HTS |
5JPY | 1.72HTS |
6JPY | 2.06HTS |
7JPY | 2.41HTS |
8JPY | 2.75HTS |
9JPY | 3.09HTS |
10JPY | 3.44HTS |
1000JPY | 344.42HTS |
5000JPY | 1,722.1HTS |
10000JPY | 3,444.21HTS |
50000JPY | 17,221.09HTS |
100000JPY | 34,442.19HTS |
Bảng chuyển đổi số tiền HTS sang JPY và JPY sang HTS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HTS sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang HTS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Home3 phổ biến
Home3 | 1 HTS |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.68INR |
![]() | Rp305.86IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.67THB |
Home3 | 1 HTS |
---|---|
![]() | ₽1.86RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.69TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.9JPY |
![]() | $0.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HTS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HTS = $0.02 USD, 1 HTS = €0.02 EUR, 1 HTS = ₹1.68 INR, 1 HTS = Rp305.86 IDR, 1 HTS = $0.03 CAD, 1 HTS = £0.02 GBP, 1 HTS = ฿0.67 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1759 |
![]() | 0.00003284 |
![]() | 0.001342 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.005173 |
![]() | 0.02138 |
![]() | 3.47 |
![]() | 17 |
![]() | 12.72 |
![]() | 4.93 |
![]() | 0.001339 |
![]() | 0.00003298 |
![]() | 1 |
![]() | 0.1056 |
![]() | 0.2411 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Home3 của bạn
Nhập số lượng HTS của bạn
Nhập số lượng HTS của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Home3 hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Home3.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Home3 sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Home3
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Home3 sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Home3 sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Home3 sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Home3 sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Home3 (HTS)

O que é USDT? Últimas atualizações e insights sobre Tether
A evolução do USDT e as escolhas estratégicas da Tether influenciam profundamente o processo de integração da criptomoeda e das finanças tradicionais.

Pesquisa sobre o desempenho de mercado da Milady e insights sobre o seu ecossistema
A moeda Milady Meme ($LADYS) foi lançada em 2023 e é o token nativo do ecossistema Milady

Token MIKAMI Experiencia Queda de 70%: Lições e Insights da Loucura das Moedas Meme
A flutuação do Token $MIKAMI não só revela a natureza especulativa do mercado de moedas meme, mas também soa o alarme para investidores e partes do projeto.

O ethereum é um bom investimento em 2025? Análise e insights
Explore o potencial de investimento da Ethereum em 2025. Descubra previsões de preços, vantagens de contratos inteligentes e oportunidades DeFi. Compare o ETH ao BTC e aprenda a investir com sabedoria.

NOTÍCIAS GONE: Atualizações recentes, tendências de mercado e insights de investidores
Este artigo aborda as últimas notícias da GONE, movimentos de preços recentes, atividade de mercado e perspetivas futuras potenciais.

O Pi Network irá disparar ou colapsar? Insights sobre a data de listagem do Pi
Planos ambiciosos da Pi Network para o desenvolvimento do ecossistema.