Idexo Thị trường hôm nay
Idexo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Idexo chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.65. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 81,108,579 IDO, tổng vốn hóa thị trường của Idexo tính bằng INR là ₹11,214,028,501.67. Trong 24h qua, giá của Idexo tính bằng INR đã tăng ₹0.000182, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Idexo tính bằng INR là ₹53.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1839.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IDO sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IDO sang INR là ₹1.65 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IDO/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDO/INR trong ngày qua.
Giao dịch Idexo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of IDO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IDO/-- Spot is $ and 0%, and IDO/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Idexo sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi IDO sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDO | 1.65INR |
2IDO | 3.3INR |
3IDO | 4.96INR |
4IDO | 6.61INR |
5IDO | 8.27INR |
6IDO | 9.92INR |
7IDO | 11.58INR |
8IDO | 13.23INR |
9IDO | 14.89INR |
10IDO | 16.54INR |
100IDO | 165.49INR |
500IDO | 827.48INR |
1000IDO | 1,654.96INR |
5000IDO | 8,274.8INR |
10000IDO | 16,549.61INR |
Bảng chuyển đổi INR sang IDO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.6042IDO |
2INR | 1.2IDO |
3INR | 1.81IDO |
4INR | 2.41IDO |
5INR | 3.02IDO |
6INR | 3.62IDO |
7INR | 4.22IDO |
8INR | 4.83IDO |
9INR | 5.43IDO |
10INR | 6.04IDO |
1000INR | 604.24IDO |
5000INR | 3,021.21IDO |
10000INR | 6,042.43IDO |
50000INR | 30,212.18IDO |
100000INR | 60,424.36IDO |
Bảng chuyển đổi số tiền IDO sang INR và INR sang IDO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IDO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang IDO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Idexo phổ biến
Idexo | 1 IDO |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.65INR |
![]() | Rp300.51IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.65THB |
Idexo | 1 IDO |
---|---|
![]() | ₽1.83RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.68TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.85JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IDO = $0.02 USD, 1 IDO = €0.02 EUR, 1 IDO = ₹1.65 INR, 1 IDO = Rp300.51 IDR, 1 IDO = $0.03 CAD, 1 IDO = £0.01 GBP, 1 IDO = ฿0.65 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3226 |
![]() | 0.00005707 |
![]() | 0.002406 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.74 |
![]() | 0.009237 |
![]() | 0.03933 |
![]() | 5.98 |
![]() | 32.36 |
![]() | 21.43 |
![]() | 9 |
![]() | 0.002407 |
![]() | 0.00005708 |
![]() | 0.1776 |
![]() | 1.82 |
![]() | 0.429 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Idexo của bạn
Nhập số lượng IDO của bạn
Nhập số lượng IDO của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Idexo hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Idexo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Idexo sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Idexo sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Idexo sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Idexo sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Idexo sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Idexo (IDO)

Prediksi Harga Emas 2025: Peluang dan Tantangan yang Didorong oleh Beberapa Faktor
Pada tahun 2025, pasar emas melanjutkan momentum kuatnya dalam beberapa tahun terakhir, dengan harga-harga secara berulang kali mencapai rekor-rekor baru.

Analisis Trend Harga ALGO: Didorong oleh Indikator Teknis dan Narasi Pasar
Algorand memiliki posisi unik dalam kompetisi Layer1 dengan keunggulan teknis dan penempatan jalur.

Apa itu IDO? Mengapa IDO dan Platform IDO di Pasar
Di dunia cryptocurrency dan blockchain yang terus berkembang pesat, metode penggalangan dana baru terus muncul untuk memenuhi kebutuhan pengembang dan investor.

Menjelajahi Token Terenkripsi XRT dan pengembangan Desentralisasi yang didorong oleh AI
XRT adalah platform desentralisasi berbasis Ethereum

Gunzilla: Revolusi Gaming Generasi Berikutnya Didorong oleh Blockchain
Gunzilla adalah proyek pelopor di bidang cryptocurrency dan gaming blockchain

BFTOKEN Token: Ekonomi yang Didorong oleh Pemain untuk Permainan BOSS FIGHTERS
Token BFTOKEN adalah sistem ekonomi inti dari BOSS FIGHTERS