Impermax Thị trường hôm nay
Impermax đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IBEX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1935. Với nguồn cung lưu hành là 72,247,968.8 IBEX, tổng vốn hóa thị trường của IBEX tính bằng CNY là ¥98,651,353.54. Trong 24h qua, giá của IBEX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01165, biểu thị mức giảm -5.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IBEX tính bằng CNY là ¥0.749, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.007346.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IBEX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IBEX sang CNY là ¥0.1935 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -5.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IBEX/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IBEX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Impermax
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of IBEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IBEX/-- Spot is $ and 0%, and IBEX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Impermax sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi IBEX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IBEX | 0.19CNY |
2IBEX | 0.38CNY |
3IBEX | 0.58CNY |
4IBEX | 0.77CNY |
5IBEX | 0.96CNY |
6IBEX | 1.16CNY |
7IBEX | 1.35CNY |
8IBEX | 1.54CNY |
9IBEX | 1.74CNY |
10IBEX | 1.93CNY |
1000IBEX | 193.59CNY |
5000IBEX | 967.96CNY |
10000IBEX | 1,935.93CNY |
50000IBEX | 9,679.68CNY |
100000IBEX | 19,359.36CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang IBEX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 5.16IBEX |
2CNY | 10.33IBEX |
3CNY | 15.49IBEX |
4CNY | 20.66IBEX |
5CNY | 25.82IBEX |
6CNY | 30.99IBEX |
7CNY | 36.15IBEX |
8CNY | 41.32IBEX |
9CNY | 46.48IBEX |
10CNY | 51.65IBEX |
100CNY | 516.54IBEX |
500CNY | 2,582.72IBEX |
1000CNY | 5,165.45IBEX |
5000CNY | 25,827.28IBEX |
10000CNY | 51,654.57IBEX |
Bảng chuyển đổi số tiền IBEX sang CNY và CNY sang IBEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IBEX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang IBEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Impermax phổ biến
Impermax | 1 IBEX |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.29INR |
![]() | Rp416.37IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.91THB |
Impermax | 1 IBEX |
---|---|
![]() | ₽2.54RUB |
![]() | R$0.15BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.94TRY |
![]() | ¥0.19CNY |
![]() | ¥3.95JPY |
![]() | $0.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IBEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IBEX = $0.03 USD, 1 IBEX = €0.02 EUR, 1 IBEX = ₹2.29 INR, 1 IBEX = Rp416.37 IDR, 1 IBEX = $0.04 CAD, 1 IBEX = £0.02 GBP, 1 IBEX = ฿0.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.29 |
![]() | 0.0006879 |
![]() | 0.02859 |
![]() | 70.87 |
![]() | 30.34 |
![]() | 0.1106 |
![]() | 0.4274 |
![]() | 70.92 |
![]() | 330.05 |
![]() | 96.03 |
![]() | 261.64 |
![]() | 0.02866 |
![]() | 0.000689 |
![]() | 18.79 |
![]() | 4.65 |
![]() | 3.19 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Impermax của bạn
Nhập số lượng IBEX của bạn
Nhập số lượng IBEX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Impermax hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Impermax.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Impermax sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Impermax
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Impermax sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Impermax sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Impermax sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Impermax sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Impermax (IBEX)

LAUNCHCOIN,开启去中心化代币发行新模式
LAUNCHCOIN作为代币发射平台Believe的平台币,开创独特的代币发行模式

XRP 价格走势分析:技术面、市场情绪与长期展望
XRP 当前处于技术面与基本面双重驱动的关键节点。

特朗普与比特币:从总统币到国家战略储备的加密革命
Trump 对 Bitcoin 的态度经历了戏剧性转变。

XRP 美元价格:2025 年市场分析与未来展望
短期来看,XRP 能否在 6 月突破 4.50 美元取决于技术形态与监管进展。

BTC 价格走势分析:2025 年市场动态与未来展望
自 2024 年现货比特币 ETF 获批后,市场资金累计流入超 500 亿美元。

AGT代币:在2025年Alaya的Web3平台上革新AI数据收集
探索Alaya的AGT代币如何推动变革性的Web3 AI数据市场。