IniteChuyển đổi Inite (INIT) sang Japanese Yen (JPY)

INIT/JPY: 1 INIT ≈ ¥0 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Inite Thị trường hôm nay

Inite đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của INIT chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0. Với nguồn cung lưu hành là 0 INIT, tổng vốn hóa thị trường của INIT tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của INIT tính bằng JPY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INIT tính bằng JPY là ¥0, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang JPY

¥0--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang JPY là ¥0 JPY, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INIT/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Inite

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo IniteINIT/USDT
Giao ngay
$0.6201
-10.46%
logo IniteINIT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.6203
-10.36%

The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $0.6201, with a 24-hour trading change of -10.46%, INIT/USDT Spot is $0.6201 and -10.46%, and INIT/USDT Perpetual is $0.6203 and -10.36%.

Bảng chuyển đổi Inite sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi INIT sang JPY

logo IniteSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang INIT

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Inite

Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang JPY và JPY sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- INIT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- JPY sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Inite phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0 USD, 1 INIT = €0 EUR, 1 INIT = ₹0 INR, 1 INIT = Rp0 IDR, 1 INIT = $0 CAD, 1 INIT = £0 GBP, 1 INIT = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1641
logo BTCBTC
0.00003697
logo ETHETH
0.001955
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.65
logo BNBBNB
0.005832
logo SOLSOL
0.02425
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
20.92
logo ADAADA
5.34
logo TRXTRX
14.2
logo STETHSTETH
0.001944
logo WBTCWBTC
0.00003686
logo SUISUI
1.06
logo SMARTSMART
2,927.64
logo LINKLINK
0.2602

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Inite của bạn

01

Nhập số lượng INIT của bạn

Nhập số lượng INIT của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Inite hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Inite.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Inite sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Inite

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Inite sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Inite sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Inite sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Inite sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Inite (INIT)

Token EDGE: Ядро Definitive On-Chain торгової платформи

Token EDGE: Ядро Definitive On-Chain торгової платформи

Токени EDGE ведуть нову еру торгівлі DeFi

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
Монета INIT: Ціна, Посібник по покупці та порівняння в 2025 році

Монета INIT: Ціна, Посібник по покупці та порівняння в 2025 році

Відкрийте для себе монету INIT, високої зірки криптосвіту 2025 року.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
Токен INIT: Основний механізм цінності екосистеми додатків INITIA

Токен INIT: Основний механізм цінності екосистеми додатків INITIA

Дізнайтеся про її архітектуру фузії рівня 1+2, кілька практичностей та перспективи розвитку ланцюжків застосувань до 2025 року.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
Ціна монети INIT та стратегія інвестування на 2025 рік: аналіз криптовалюти Web3

Ціна монети INIT та стратегія інвестування на 2025 рік: аналіз криптовалюти Web3

Досліджуйте вибуховий ріст монети INIT, революційну технологію Web3 та інвестиційні стратегії на 2025 рік.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
INIT Токен: Дослідження кутового каменю мережі Initia

INIT Токен: Дослідження кутового каменю мережі Initia

INIT Токен - це внутрішній цифровий актив мережі Initia, побудованої на Cosmos SDK з загальним обмеженням на постачання у 10 мільярдів монет.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
Токен EDGE: Основний актив Definitive Multi-Chain Trading Platform

Токен EDGE: Основний актив Definitive Multi-Chain Trading Platform

Стаття деталізує можливості підтримки багатьох ланцюгів Definitives, розширені функції торгівлі та інформацію про його професійну команду.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01

Tìm hiểu thêm về Inite (INIT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.