Initia Thị trường hôm nay
Initia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của INIT chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$3.7. Với nguồn cung lưu hành là 148,750,000 INIT, tổng vốn hóa thị trường của INIT tính bằng BRL là R$2,993,942,605.72. Trong 24h qua, giá của INIT tính bằng BRL đã giảm R$-0.2985, biểu thị mức giảm -7.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INIT tính bằng BRL là R$5.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$3.18.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang BRL là R$3.7 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -7.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INIT/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Initia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.695 | -5.62% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6927 | -5.47% |
The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $0.695, with a 24-hour trading change of -5.62%, INIT/USDT Spot is $0.695 and -5.62%, and INIT/USDT Perpetual is $0.6927 and -5.47%.
Bảng chuyển đổi Initia sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi INIT sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INIT | 3.7BRL |
2INIT | 7.4BRL |
3INIT | 11.1BRL |
4INIT | 14.8BRL |
5INIT | 18.5BRL |
6INIT | 22.2BRL |
7INIT | 25.9BRL |
8INIT | 29.6BRL |
9INIT | 33.3BRL |
10INIT | 37BRL |
100INIT | 370.03BRL |
500INIT | 1,850.17BRL |
1000INIT | 3,700.35BRL |
5000INIT | 18,501.77BRL |
10000INIT | 37,003.55BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang INIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.2702INIT |
2BRL | 0.5404INIT |
3BRL | 0.8107INIT |
4BRL | 1.08INIT |
5BRL | 1.35INIT |
6BRL | 1.62INIT |
7BRL | 1.89INIT |
8BRL | 2.16INIT |
9BRL | 2.43INIT |
10BRL | 2.7INIT |
1000BRL | 270.24INIT |
5000BRL | 1,351.22INIT |
10000BRL | 2,702.44INIT |
50000BRL | 13,512.21INIT |
100000BRL | 27,024.42INIT |
Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang BRL và BRL sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INIT sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Initia phổ biến
Initia | 1 INIT |
---|---|
![]() | $0.68USD |
![]() | €0.61EUR |
![]() | ₹56.83INR |
![]() | Rp10,319.97IDR |
![]() | $0.92CAD |
![]() | £0.51GBP |
![]() | ฿22.44THB |
Initia | 1 INIT |
---|---|
![]() | ₽62.87RUB |
![]() | R$3.7BRL |
![]() | د.إ2.5AED |
![]() | ₺23.22TRY |
![]() | ¥4.8CNY |
![]() | ¥97.96JPY |
![]() | $5.3HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0.68 USD, 1 INIT = €0.61 EUR, 1 INIT = ₹56.83 INR, 1 INIT = Rp10,319.97 IDR, 1 INIT = $0.92 CAD, 1 INIT = £0.51 GBP, 1 INIT = ฿22.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.23 |
![]() | 0.0009482 |
![]() | 0.0497 |
![]() | 91.9 |
![]() | 41.38 |
![]() | 0.1531 |
![]() | 0.6087 |
![]() | 91.95 |
![]() | 508.34 |
![]() | 129.5 |
![]() | 376.48 |
![]() | 0.04998 |
![]() | 0.0009519 |
![]() | 68,243.2 |
![]() | 26 |
![]() | 6.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Initia của bạn
Nhập số lượng INIT của bạn
Nhập số lượng INIT của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Initia hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Initia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Initia sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Initia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Initia sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Initia sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Initia sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Initia sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Initia (INIT)

EDGE代幣:Definitive鏈上交易平台的核心
EDGE代幣引領DeFi交易新時代

INIT 代幣:2025 年的價格、購買指南和比較
發現 INIT 代幣,2025 年加密世界的冉冉新星。

INIT代幣:Initia應用生態鏈的核心價值驅動
了解其Layer 1+2融合架構、多重實用性及2025年應用鏈發展前景。

INIT 代幣2025年價格和投資策略:Web3加密貨幣分析
探索INIT 代幣的爆炸性增長、變革性的Web3技術以及2025年的投資策略。

INIT 代幣:探索Initia網絡的基石
INIT 代幣是 Initia 網絡的原生數字資產,基於 Cosmos SDK 構建,總供應量上限爲 10 億枚。

EDGE代幣:Definitive多鏈交易平臺的核心資產
文章詳細介紹Definitive的多鏈支持能力、先進交易功能及其專業團隊背景。
Tìm hiểu thêm về Initia (INIT)

Với Sáu Công Cụ Mạnh Mẽ, Mantle Tiến Bước Trở Thành Trung Tâm Tài Chính Trên Chuỗi

Thanh khoản Được Tôn Thờ của Initia

Nghiên cứu của gate: Số tiền cho vay của Kamino vượt qua 1 tỷ USD, trở thành một cái tên tiềm năng trong lĩnh vực DeFi của Solana; Unichain ra mắt Mạng chính

Một cái nhìn sâu sắc vào Hệ sinh thái Điểm - Một mô hình mới cho các động lực người dùng trong PointFi

FBTC là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về FBTC
