Jambo Thị trường hôm nay
Jambo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của J chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥13.99. Với nguồn cung lưu hành là 130,000,000 J, tổng vốn hóa thị trường của J tính bằng JPY là ¥262,026,282,622.11. Trong 24h qua, giá của J tính bằng JPY đã giảm ¥-1.1, biểu thị mức giảm -7.290000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của J tính bằng JPY là ¥216, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥13.72.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1J sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 J sang JPY là ¥13.99 JPY, với sự thay đổi -7.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá J/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 J/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Jambo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.098 | -7.10% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0978 | -8.08% |
The real-time trading price of J/USDT Spot is $0.098, with a 24-hour trading change of -7.10%, J/USDT Spot is $0.098 and -7.10%, and J/USDT Perpetual is $0.0978 and -8.08%.
Bảng chuyển đổi Jambo sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi J sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1J | 13.99JPY |
2J | 27.99JPY |
3J | 41.99JPY |
4J | 55.98JPY |
5J | 69.98JPY |
6J | 83.98JPY |
7J | 97.97JPY |
8J | 111.97JPY |
9J | 125.97JPY |
10J | 139.96JPY |
100J | 1,399.69JPY |
500J | 6,998.48JPY |
1000J | 13,996.96JPY |
5000J | 69,984.82JPY |
10000J | 139,969.65JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang J
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.07144J |
2JPY | 0.1428J |
3JPY | 0.2143J |
4JPY | 0.2857J |
5JPY | 0.3572J |
6JPY | 0.4286J |
7JPY | 0.5001J |
8JPY | 0.5715J |
9JPY | 0.6429J |
10JPY | 0.7144J |
10000JPY | 714.44J |
50000JPY | 3,572.2J |
100000JPY | 7,144.4J |
500000JPY | 35,722.02J |
1000000JPY | 71,444.05J |
Bảng chuyển đổi số tiền J sang JPY và JPY sang J ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 J sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang J, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Jambo phổ biến
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.12INR |
![]() | Rp1,474.5IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.21THB |
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | ₽8.98RUB |
![]() | R$0.53BRL |
![]() | د.إ0.36AED |
![]() | ₺3.32TRY |
![]() | ¥0.69CNY |
![]() | ¥14JPY |
![]() | $0.76HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 J và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 J = $0.1 USD, 1 J = €0.09 EUR, 1 J = ₹8.12 INR, 1 J = Rp1,474.5 IDR, 1 J = $0.13 CAD, 1 J = £0.07 GBP, 1 J = ฿3.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
FDUSD chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2221 |
![]() | 0.00002927 |
![]() | 0.001162 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.2 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.005058 |
![]() | 0.0215 |
![]() | 3.47 |
![]() | 763.87 |
![]() | 17.98 |
![]() | 11.52 |
![]() | 0.001159 |
![]() | 4.77 |
![]() | 0.07339 |
![]() | 0.00002919 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Jambo (J) sang Japanese Yen (JPY)
Nhập số lượng J của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jambo hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jambo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jambo sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jambo sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jambo sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jambo (J)

Sự tăng giá trong một ngày của Jasmy vượt quá 7%, liệu tín hiệu phục hồi thị trường đang bắt đầu xuất hiện?
Vào ngày 11 tháng 7 năm 2025, dự án blockchain IoT Nhật Bản JasmyCoin (JASMY) đã ghi nhận mức tăng mạnh trong một ngày là 7.36%.

Juventus Fan Token là gì? Dự đoán giá JUV Token
Juventus Fan Token (JUV) là một Token dành cho người hâm mộ được ra mắt chung bởi câu lạc bộ bóng đá khổng lồ Serie A Juventus và nền tảng blockchain Socios.

Jade (JADE) Là Gì? Token Hóa Thị Trường Đá Quý Trên Blockchain Và Metaverse
Khám phá cách Jade (JADE) ứng dụng blockchain và metaverse để đổi mới ngành đá quý.

MAJOR Token: Diễn Biến Giá, Tiện Ích và Triển Vọng Tăng Trưởng Năm 2025
Khám phá giá MAJOR, ứng dụng thực tế và tiềm năng tăng trưởng của token này trong năm 2025.

Javsphere là gì? Dự đoán giá JAV Coin và triển vọng thị trường cho năm 2025
Javsphere là một mạng lưới máy tính phi tập trung Web3 đang nổi lên, được thiết kế để cung cấp dịch vụ tác nhân AI hiệu suất cao và khả năng xử lý dữ liệu trên chuỗi thông qua các nút phân tán.

Boji là gì?
Sự gia tăng của đồng Boji xác nhận sự chuyển đổi cốt lõi của Web3: các câu chuyện văn hóa và sự đồng thuận của cộng đồng đang trở thành các điểm neo giá trị của các loại tài sản mới.