KavaChuyển đổi Kava (KAVA) sang Euro (EUR)

KAVA/EUR: 1 KAVA ≈ €0.3773 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Kava Thị trường hôm nay

Kava đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KAVA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3773. Với nguồn cung lưu hành là 1,082,853,464 KAVA, tổng vốn hóa thị trường của KAVA tính bằng EUR là €366,080,946.67. Trong 24h qua, giá của KAVA tính bằng EUR đã giảm €-0.03378, biểu thị mức giảm -8.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KAVA tính bằng EUR là €8.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2216.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KAVA sang EUR

0.3773-8.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KAVA sang EUR là €0.3773 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -8.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KAVA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KAVA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Kava

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KavaKAVA/USDT
Giao ngay
$0.4216
-8.6%
logo KavaKAVA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4222
-8.36%

The real-time trading price of KAVA/USDT Spot is $0.4216, with a 24-hour trading change of -8.6%, KAVA/USDT Spot is $0.4216 and -8.6%, and KAVA/USDT Perpetual is $0.4222 and -8.36%.

Bảng chuyển đổi Kava sang Euro

Bảng chuyển đổi KAVA sang EUR

logo KavaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1KAVA
0.39EUR
2KAVA
0.78EUR
3KAVA
1.17EUR
4KAVA
1.57EUR
5KAVA
1.96EUR
6KAVA
2.35EUR
7KAVA
2.75EUR
8KAVA
3.14EUR
9KAVA
3.53EUR
10KAVA
3.93EUR
1000KAVA
393.3EUR
5000KAVA
1,966.5EUR
10000KAVA
3,933EUR
50000KAVA
19,665EUR
100000KAVA
39,330.01EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang KAVA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Kava
1EUR
2.54KAVA
2EUR
5.08KAVA
3EUR
7.62KAVA
4EUR
10.17KAVA
5EUR
12.71KAVA
6EUR
15.25KAVA
7EUR
17.79KAVA
8EUR
20.34KAVA
9EUR
22.88KAVA
10EUR
25.42KAVA
100EUR
254.25KAVA
500EUR
1,271.29KAVA
1000EUR
2,542.58KAVA
5000EUR
12,712.93KAVA
10000EUR
25,425.87KAVA

Bảng chuyển đổi số tiền KAVA sang EUR và EUR sang KAVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KAVA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang KAVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kava phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KAVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KAVA = $0.44 USD, 1 KAVA = €0.39 EUR, 1 KAVA = ₹36.68 INR, 1 KAVA = Rp6,659.51 IDR, 1 KAVA = $0.6 CAD, 1 KAVA = £0.33 GBP, 1 KAVA = ฿14.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.02
logo BTCBTC
0.005907
logo ETHETH
0.3091
logo USDTUSDT
558.18
logo XRPXRP
264.87
logo BNBBNB
0.932
logo SOLSOL
3.84
logo USDCUSDC
557.98
logo DOGEDOGE
3,297.28
logo ADAADA
843.17
logo TRXTRX
2,267.95
logo STETHSTETH
0.3097
logo WBTCWBTC
0.005917
logo SUISUI
165.69
logo SMARTSMART
478,643.22
logo LINKLINK
41.13

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kava của bạn

01

Nhập số lượng KAVA của bạn

Nhập số lượng KAVA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kava hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kava.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kava sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kava

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kava sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kava sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kava sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kava sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kava (KAVA)

Tìm hiểu thêm về Kava (KAVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.