KiloEx Thị trường hôm nay
KiloEx đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KILO chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.57. Với nguồn cung lưu hành là 211,700,000 KILO, tổng vốn hóa thị trường của KILO tính bằng INR là ₹27,812,925,158.84. Trong 24h qua, giá của KILO tính bằng INR đã giảm ₹-0.1067, biểu thị mức giảm -6.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KILO tính bằng INR là ₹13.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.25.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KILO sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KILO sang INR là ₹1.57 INR, với tỷ lệ thay đổi là -6.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KILO/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KILO/INR trong ngày qua.
Giao dịch KiloEx
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01902 | -5.78% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01902 | -5.61% |
The real-time trading price of KILO/USDT Spot is $0.01902, with a 24-hour trading change of -5.78%, KILO/USDT Spot is $0.01902 and -5.78%, and KILO/USDT Perpetual is $0.01902 and -5.61%.
Bảng chuyển đổi KiloEx sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi KILO sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KILO | 1.57INR |
2KILO | 3.14INR |
3KILO | 4.71INR |
4KILO | 6.29INR |
5KILO | 7.86INR |
6KILO | 9.43INR |
7KILO | 11INR |
8KILO | 12.58INR |
9KILO | 14.15INR |
10KILO | 15.72INR |
100KILO | 157.26INR |
500KILO | 786.3INR |
1000KILO | 1,572.6INR |
5000KILO | 7,863.01INR |
10000KILO | 15,726.02INR |
Bảng chuyển đổi INR sang KILO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.6358KILO |
2INR | 1.27KILO |
3INR | 1.9KILO |
4INR | 2.54KILO |
5INR | 3.17KILO |
6INR | 3.81KILO |
7INR | 4.45KILO |
8INR | 5.08KILO |
9INR | 5.72KILO |
10INR | 6.35KILO |
1000INR | 635.88KILO |
5000INR | 3,179.44KILO |
10000INR | 6,358.88KILO |
50000INR | 31,794.43KILO |
100000INR | 63,588.87KILO |
Bảng chuyển đổi số tiền KILO sang INR và INR sang KILO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KILO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang KILO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1KiloEx phổ biến
KiloEx | 1 KILO |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.56INR |
![]() | Rp283.26IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.62THB |
KiloEx | 1 KILO |
---|---|
![]() | ₽1.73RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.64TRY |
![]() | ¥0.13CNY |
![]() | ¥2.69JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KILO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KILO = $0.02 USD, 1 KILO = €0.02 EUR, 1 KILO = ₹1.56 INR, 1 KILO = Rp283.26 IDR, 1 KILO = $0.03 CAD, 1 KILO = £0.01 GBP, 1 KILO = ฿0.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
BCH chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.386 |
![]() | 0.00006029 |
![]() | 0.002736 |
![]() | 5.98 |
![]() | 3.04 |
![]() | 0.009851 |
![]() | 0.04632 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,319.12 |
![]() | 22.9 |
![]() | 40.92 |
![]() | 0.002745 |
![]() | 11.4 |
![]() | 0.00006027 |
![]() | 0.1729 |
![]() | 0.01336 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng KiloEx của bạn
Nhập số lượng KILO của bạn
Nhập số lượng KILO của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KiloEx hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KiloEx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KiloEx sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ KiloEx sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KiloEx sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KiloEx sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi KiloEx sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến KiloEx (KILO)

KiloEx被盜,KILO代幣暴跌:DeFi安全的沉重一課
2025年4月,去中心化衍生品交易平台KiloEx遭遇毀滅性黑客攻擊,損失約740萬美元的資產

KILO代幣:KiloEx永續合約的資本效率與風險管理核心
文章分析了KiloEx在資本效率和風險管理方面的創新,包括點對點礦池模型、集中流動性管理和去中心化風險控制。

Kilo代幣:價格、如何購買及2025年質押獎勵
探索Kilo代幣在2025年的增長潛力、獨特優勢,以及如何購買和質押以獲得最大回報!

KILO代幣:KiloEx永續合約DEX的核心
本文深入探討KILO代幣及KiloEx永續合約DEX的創新特性,聚焦其在風險管理和資本效率方面的優勢。

KILO代幣:項目與最新動態一覽
KILO代幣作為KiloEx生態的核心組成部分,正以其清晰的代幣模型、創新的交易平臺和活躍的社區支持,逐漸在加密貨幣市場中嶄露頭角。

KILO代幣:鏈上永續合約DEX的新星
KILO代幣是KiloEx平臺的原生代幣,而KiloEx是一個基於區塊鏈的去中心化永續合約交易平臺(DEX)。