MetalChuyển đổi Metal (MTL) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

MTL/CNY: 1 MTL ≈ ¥5.77 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Metal Thị trường hôm nay

Metal đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MTL chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥5.77. Với nguồn cung lưu hành là 84,646,958 MTL, tổng vốn hóa thị trường của MTL tính bằng CNY là ¥3,450,060,475.47. Trong 24h qua, giá của MTL tính bằng CNY đã giảm ¥-0.2754, biểu thị mức giảm -4.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MTL tính bằng CNY là ¥120.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.827.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MTL sang CNY

¥5.77-4.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MTL sang CNY là ¥5.77 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -4.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MTL/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MTL/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Metal

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MetalMTL/USDT
Giao ngay
$0.8194
-4.62%
logo MetalMTL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.8195
-4.7%

The real-time trading price of MTL/USDT Spot is $0.8194, with a 24-hour trading change of -4.62%, MTL/USDT Spot is $0.8194 and -4.62%, and MTL/USDT Perpetual is $0.8195 and -4.7%.

Bảng chuyển đổi Metal sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi MTL sang CNY

logo MetalSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MTL
5.84CNY
2MTL
11.69CNY
3MTL
17.54CNY
4MTL
23.39CNY
5MTL
29.24CNY
6MTL
35.09CNY
7MTL
40.94CNY
8MTL
46.79CNY
9MTL
52.64CNY
10MTL
58.49CNY
100MTL
584.99CNY
500MTL
2,924.96CNY
1000MTL
5,849.92CNY
5000MTL
29,249.62CNY
10000MTL
58,499.24CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MTL

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Metal
1CNY
0.1709MTL
2CNY
0.3418MTL
3CNY
0.5128MTL
4CNY
0.6837MTL
5CNY
0.8547MTL
6CNY
1.02MTL
7CNY
1.19MTL
8CNY
1.36MTL
9CNY
1.53MTL
10CNY
1.7MTL
1000CNY
170.94MTL
5000CNY
854.71MTL
10000CNY
1,709.42MTL
50000CNY
8,547.11MTL
100000CNY
17,094.23MTL

Bảng chuyển đổi số tiền MTL sang CNY và CNY sang MTL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MTL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang MTL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Metal phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MTL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MTL = $0.82 USD, 1 MTL = €0.73 EUR, 1 MTL = ₹68.45 INR, 1 MTL = Rp12,428.56 IDR, 1 MTL = $1.11 CAD, 1 MTL = £0.62 GBP, 1 MTL = ฿27.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.32
logo BTCBTC
0.0006536
logo ETHETH
0.0279
logo USDTUSDT
70.89
logo XRPXRP
30.42
logo BNBBNB
0.107
logo SOLSOL
0.4006
logo USDCUSDC
70.9
logo DOGEDOGE
306.74
logo ADAADA
92.9
logo TRXTRX
262.38
logo STETHSTETH
0.02784
logo WBTCWBTC
0.0006553
logo SUISUI
19.35
logo HYPEHYPE
2.12
logo LINKLINK
4.47

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Metal của bạn

01

Nhập số lượng MTL của bạn

Nhập số lượng MTL của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metal hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metal.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metal sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Metal

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Metal sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metal sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metal sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Metal sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Metal (MTL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.