NEXT Thị trường hôm nay
NEXT đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEXT chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp651.09. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,110,400 NEXT, tổng vốn hóa thị trường của NEXT tính bằng IDR là Rp159,122,345,568,205.08. Trong 24h qua, giá của NEXT tính bằng IDR đã tăng Rp0.3839, biểu thị mức tăng +0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEXT tính bằng IDR là Rp18,355.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp68.24.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEXT sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEXT sang IDR là Rp651.09 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NEXT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEXT/IDR trong ngày qua.
Giao dịch NEXT
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NEXT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NEXT/-- Spot is $ and 0%, and NEXT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NEXT sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi NEXT sang IDR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1NEXT | 651.09IDR |
2NEXT | 1,302.19IDR |
3NEXT | 1,953.29IDR |
4NEXT | 2,604.39IDR |
5NEXT | 3,255.49IDR |
6NEXT | 3,906.59IDR |
7NEXT | 4,557.69IDR |
8NEXT | 5,208.78IDR |
9NEXT | 5,859.88IDR |
10NEXT | 6,510.98IDR |
100NEXT | 65,109.87IDR |
500NEXT | 325,549.35IDR |
1000NEXT | 651,098.7IDR |
5000NEXT | 3,255,493.54IDR |
10000NEXT | 6,510,987.09IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang NEXT
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1IDR | 0.001535NEXT |
2IDR | 0.003071NEXT |
3IDR | 0.004607NEXT |
4IDR | 0.006143NEXT |
5IDR | 0.007679NEXT |
6IDR | 0.009215NEXT |
7IDR | 0.01075NEXT |
8IDR | 0.01228NEXT |
9IDR | 0.01382NEXT |
10IDR | 0.01535NEXT |
100000IDR | 153.58NEXT |
500000IDR | 767.93NEXT |
1000000IDR | 1,535.86NEXT |
5000000IDR | 7,679.32NEXT |
10000000IDR | 15,358.65NEXT |
Bảng chuyển đổi số tiền NEXT sang IDR và IDR sang NEXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NEXT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang NEXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NEXT phổ biến
NEXT | 1 NEXT |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.59INR |
![]() | Rp651.1IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.42THB |
NEXT | 1 NEXT |
---|---|
![]() | ₽3.97RUB |
![]() | R$0.23BRL |
![]() | د.إ0.16AED |
![]() | ₺1.46TRY |
![]() | ¥0.3CNY |
![]() | ¥6.18JPY |
![]() | $0.33HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEXT = $0.04 USD, 1 NEXT = €0.04 EUR, 1 NEXT = ₹3.59 INR, 1 NEXT = Rp651.1 IDR, 1 NEXT = $0.06 CAD, 1 NEXT = £0.03 GBP, 1 NEXT = ฿1.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001775 |
![]() | 0.0000003 |
![]() | 0.00001218 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01426 |
![]() | 0.00004948 |
![]() | 0.0002052 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 0.1691 |
![]() | 0.1149 |
![]() | 0.04635 |
![]() | 0.00001217 |
![]() | 0.0000003001 |
![]() | 0.0008475 |
![]() | 0.009604 |
![]() | 26.06 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NEXT của bạn
Nhập số lượng NEXT của bạn
Nhập số lượng NEXT của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEXT hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEXT.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEXT sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEXT sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEXT sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEXT sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEXT sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEXT (NEXT)

gateLive AMA Recap-Next GEM AI
Next Gem AI發現了這一空白,並提供了一種創新的解決方案:一個旨在簡化加密貨幣的人工智能驅動平臺。

Gate.io的“Next-Gen Financial Wave Trading Academy EP2”活動在台北成功結束。
Gate.io的下一代金融浪潮交易学院活动的第二集于2023年7月28日在台北成功结束。我们要感謝與會者熱烈的參與。

Gate.io與Bnext舉行AMA-獲取Bnext獨家優勢
Gate.io在Gate.io交易所社區舉辦了一次AMA(Ask-Me-Anything)活動,邀請了Bnext的CEO兼創始人Guillermo Vicandi