NFTrade Thị trường hôm nay
NFTrade đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NFTrade chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.203. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 46,584,184 NFTD, tổng vốn hóa thị trường của NFTrade tính bằng INR là ₹790,382,555.47. Trong 24h qua, giá của NFTrade tính bằng INR đã tăng ₹0.0000812, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFTrade tính bằng INR là ₹184.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1975.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFTD sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFTD sang INR là ₹0.203 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NFTD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFTD/INR trong ngày qua.
Giao dịch NFTrade
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002431 | 0.04% |
The real-time trading price of NFTD/USDT Spot is $0.002431, with a 24-hour trading change of 0.04%, NFTD/USDT Spot is $0.002431 and 0.04%, and NFTD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NFTrade sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi NFTD sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NFTD | 0.2INR |
2NFTD | 0.4INR |
3NFTD | 0.6INR |
4NFTD | 0.81INR |
5NFTD | 1.01INR |
6NFTD | 1.21INR |
7NFTD | 1.42INR |
8NFTD | 1.62INR |
9NFTD | 1.82INR |
10NFTD | 2.03INR |
1000NFTD | 203.09INR |
5000NFTD | 1,015.45INR |
10000NFTD | 2,030.91INR |
50000NFTD | 10,154.57INR |
100000NFTD | 20,309.15INR |
Bảng chuyển đổi INR sang NFTD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 4.92NFTD |
2INR | 9.84NFTD |
3INR | 14.77NFTD |
4INR | 19.69NFTD |
5INR | 24.61NFTD |
6INR | 29.54NFTD |
7INR | 34.46NFTD |
8INR | 39.39NFTD |
9INR | 44.31NFTD |
10INR | 49.23NFTD |
100INR | 492.38NFTD |
500INR | 2,461.94NFTD |
1000INR | 4,923.88NFTD |
5000INR | 24,619.43NFTD |
10000INR | 49,238.87NFTD |
Bảng chuyển đổi số tiền NFTD sang INR và INR sang NFTD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NFTD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang NFTD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NFTrade phổ biến
NFTrade | 1 NFTD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.2INR |
![]() | Rp36.88IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
NFTrade | 1 NFTD |
---|---|
![]() | ₽0.22RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.35JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFTD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFTD = $0 USD, 1 NFTD = €0 EUR, 1 NFTD = ₹0.2 INR, 1 NFTD = Rp36.88 IDR, 1 NFTD = $0 CAD, 1 NFTD = £0 GBP, 1 NFTD = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3052 |
![]() | 0.00005686 |
![]() | 0.002295 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.74 |
![]() | 0.008948 |
![]() | 0.03668 |
![]() | 5.98 |
![]() | 29.27 |
![]() | 22.15 |
![]() | 8.55 |
![]() | 0.002289 |
![]() | 0.00005701 |
![]() | 1.72 |
![]() | 0.1824 |
![]() | 0.414 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NFTrade của bạn
Nhập số lượng NFTD của bạn
Nhập số lượng NFTD của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFTrade hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFTrade.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFTrade sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NFTrade
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NFTrade sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFTrade sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFTrade sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi NFTrade sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NFTrade (NFTD)

Gate Альфа 2025: Самый простой способ покупать мем-монеты рано и безопасно
Gate Alpha - это ончейн-торговый шлюз, созданный для упрощения инвестирования в мем-койны

Что такое MMC: Понимание Криптовалюты в Web3 2025
Откройте для себя революционный мир MMC в Web3 2025.

Что такое Pullix?
Пулликс ожидается стать основным хабом, соединяющим традиционную финансовую систему с Web3.

GOG Токен в 2025 году: Цена, Руководство по покупке и Награды за стейкинг
Откройте потенциал токена GOG в 2025 году, узнайте, как покупать и стейкинг для получения огромных наград, и изучите его влияние на Gate.

Токен ELDE: Основа игровой экосистемы Elderglades Web3 в 2025 году
Откройте для себя революционный токен ELDE, который обеспечивает функционирование игровой экосистемы Elderglades Web3.

SophiaVerse: AI-Powered Web3 Экосистема в 2025
Исследуйте SophiaVerse, новаторскую экосистему Web3, работающую на основе искусственного интеллекта.