Notcoin Thị trường hôm nay
Notcoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Notcoin chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00198. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 102,456,956,891.56 NOT, tổng vốn hóa thị trường của Notcoin tính bằng EUR là €181,823,188.06. Trong 24h qua, giá của Notcoin tính bằng EUR đã tăng €0.00009002, biểu thị mức tăng +4.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Notcoin tính bằng EUR là €0.02638, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0008959.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOT sang EUR là €0.00198 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +4.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Notcoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002199 | 5.77% | |
![]() Giao ngay | $0.0022 | 5.75% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.002197 | 4.72% |
The real-time trading price of NOT/USDT Spot is $0.002199, with a 24-hour trading change of 5.77%, NOT/USDT Spot is $0.002199 and 5.77%, and NOT/USDT Perpetual is $0.002197 and 4.72%.
Bảng chuyển đổi Notcoin sang Euro
Bảng chuyển đổi NOT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOT | 0EUR |
2NOT | 0EUR |
3NOT | 0EUR |
4NOT | 0EUR |
5NOT | 0EUR |
6NOT | 0.01EUR |
7NOT | 0.01EUR |
8NOT | 0.01EUR |
9NOT | 0.01EUR |
10NOT | 0.01EUR |
100000NOT | 198.08EUR |
500000NOT | 990.41EUR |
1000000NOT | 1,980.83EUR |
5000000NOT | 9,904.17EUR |
10000000NOT | 19,808.34EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NOT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 504.83NOT |
2EUR | 1,009.67NOT |
3EUR | 1,514.51NOT |
4EUR | 2,019.35NOT |
5EUR | 2,524.18NOT |
6EUR | 3,029.02NOT |
7EUR | 3,533.86NOT |
8EUR | 4,038.7NOT |
9EUR | 4,543.53NOT |
10EUR | 5,048.37NOT |
100EUR | 50,483.76NOT |
500EUR | 252,418.81NOT |
1000EUR | 504,837.63NOT |
5000EUR | 2,524,188.15NOT |
10000EUR | 5,048,376.31NOT |
Bảng chuyển đổi số tiền NOT sang EUR và EUR sang NOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NOT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Notcoin phổ biến
Notcoin | 1 NOT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.18INR |
![]() | Rp33.54IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
Notcoin | 1 NOT |
---|---|
![]() | ₽0.2RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.32JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOT = $0 USD, 1 NOT = €0 EUR, 1 NOT = ₹0.18 INR, 1 NOT = Rp33.54 IDR, 1 NOT = $0 CAD, 1 NOT = £0 GBP, 1 NOT = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.61 |
![]() | 0.005343 |
![]() | 0.2213 |
![]() | 557.92 |
![]() | 257.06 |
![]() | 0.8498 |
![]() | 3.57 |
![]() | 558.37 |
![]() | 2,914.19 |
![]() | 2,104.28 |
![]() | 818.92 |
![]() | 0.2213 |
![]() | 0.005345 |
![]() | 17.05 |
![]() | 172.1 |
![]() | 40.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Notcoin của bạn
Nhập số lượng NOT của bạn
Nhập số lượng NOT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Notcoin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Notcoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Notcoin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Notcoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Notcoin sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Notcoin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Notcoin sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Notcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Notcoin (NOT)

Notícias da VeChain: Atualizações Tecnológicas e Expansão do Ecossistema
Nos próximos meses, a dinâmica da VeChain merece atenção contínua.

SHIB Últimas Notícias: Tendências de Mercado e Perspetivas Futuras de Maio de 2025
2025 é um ano crucial para SHIB em termos de aterragem e reavaliação de valor ecológico.

Últimas notícias sobre o Token OM: Desafios e Oportunidades para um Projeto Líder de RWA
A dinâmica do Token OM não só toca nos nervos dos investidores, mas também reflete os riscos potenciais e o valor a longo prazo da trajetória da RWA.

Notícias da Pi Network: Avanço Ecológico e Perspetivas Futuras
Em 20 de fevereiro de 2025, a mainnet da Pi Network foi oficialmente lançada.

Notícias XRP: Últimos Desenvolvimentos na Disputa Legal da SEC
A disputa entre XRP e a SEC está entrando na fase final a curto prazo, mas os detalhes processuais ainda estão sendo resolvidos.

Notícias Moss AI: Análise dos Principais Pontos de Viragem em 2025
Com o apelo narrativo de agentes de IA + ecossistema de jogos, o valor de mercado da MOSS chegou a ultrapassar os $50 milhões, atraindo influxo de capital a curto prazo.