ObolChuyển đổi Obol (OBOL) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

OBOL/AED: 1 OBOL ≈ د.إ1.08 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Obol Thị trường hôm nay

Obol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Obol chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ1.08. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 96,247,896 OBOL, tổng vốn hóa thị trường của Obol tính bằng AED là د.إ382,296,350.85. Trong 24h qua, giá của Obol tính bằng AED đã tăng د.إ0.09388, biểu thị mức tăng +9.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Obol tính bằng AED là د.إ1.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.7345.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBOL sang AED

د.إ1.08+9.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBOL sang AED là د.إ1.08 AED, với tỷ lệ thay đổi là +9.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OBOL/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBOL/AED trong ngày qua.

Giao dịch Obol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ObolOBOL/USDT
Giao ngay
$0.2961
10.48%
logo ObolOBOL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2951
10.52%

The real-time trading price of OBOL/USDT Spot is $0.2961, with a 24-hour trading change of 10.48%, OBOL/USDT Spot is $0.2961 and 10.48%, and OBOL/USDT Perpetual is $0.2951 and 10.52%.

Bảng chuyển đổi Obol sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi OBOL sang AED

logo ObolSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1OBOL
1.07AED
2OBOL
2.15AED
3OBOL
3.22AED
4OBOL
4.3AED
5OBOL
5.38AED
6OBOL
6.45AED
7OBOL
7.53AED
8OBOL
8.6AED
9OBOL
9.68AED
10OBOL
10.76AED
100OBOL
107.6AED
500OBOL
538.02AED
1000OBOL
1,076.04AED
5000OBOL
5,380.21AED
10000OBOL
10,760.42AED

Bảng chuyển đổi AED sang OBOL

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Obol
1AED
0.9293OBOL
2AED
1.85OBOL
3AED
2.78OBOL
4AED
3.71OBOL
5AED
4.64OBOL
6AED
5.57OBOL
7AED
6.5OBOL
8AED
7.43OBOL
9AED
8.36OBOL
10AED
9.29OBOL
1000AED
929.33OBOL
5000AED
4,646.65OBOL
10000AED
9,293.31OBOL
50000AED
46,466.56OBOL
100000AED
92,933.13OBOL

Bảng chuyển đổi số tiền OBOL sang AED và AED sang OBOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OBOL sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AED sang OBOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Obol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBOL = $0.29 USD, 1 OBOL = €0.26 EUR, 1 OBOL = ₹24.48 INR, 1 OBOL = Rp4,444.73 IDR, 1 OBOL = $0.4 CAD, 1 OBOL = £0.22 GBP, 1 OBOL = ฿9.66 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
6.17
logo BTCBTC
0.001318
logo ETHETH
0.05589
logo USDTUSDT
136.13
logo XRPXRP
56.79
logo BNBBNB
0.209
logo SOLSOL
0.7958
logo USDCUSDC
136.16
logo DOGEDOGE
601.35
logo ADAADA
169.59
logo TRXTRX
525.46
logo STETHSTETH
0.05602
logo WBTCWBTC
0.00132
logo SUISUI
33.84
logo LINKLINK
8.16
logo AVAXAVAX
5.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Nhập số lượng Obol của bạn

01

Nhập số lượng OBOL của bạn

Nhập số lượng OBOL của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obol hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obol sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Obol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Obol sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obol sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obol sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi Obol sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Obol (OBOL)

Tìm hiểu thêm về Obol (OBOL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.