OrdinalsChuyển đổi Ordinals (ORDI) sang Canadian Dollar (CAD)

ORDI/CAD: 1 ORDI ≈ $12.06 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Ordinals Thị trường hôm nay

Ordinals đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORDI chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $12.06. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000 ORDI, tổng vốn hóa thị trường của ORDI tính bằng CAD là $343,669,356.22. Trong 24h qua, giá của ORDI tính bằng CAD đã giảm $-0.2908, biểu thị mức giảm -2.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORDI tính bằng CAD là $130.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $2.57.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORDI sang CAD

$12.06-2.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORDI sang CAD là $12.06 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -2.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORDI/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORDI/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Ordinals

The real-time trading price of ORDI/USDT Spot is $8.86, with a 24-hour trading change of -2.62%, ORDI/USDT Spot is $8.86 and -2.62%, and ORDI/USDT Perpetual is $8.86 and -2.65%.

Bảng chuyển đổi Ordinals sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi ORDI sang CAD

logo OrdinalsSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1ORDI
12.06CAD
2ORDI
24.13CAD
3ORDI
36.19CAD
4ORDI
48.26CAD
5ORDI
60.32CAD
6ORDI
72.39CAD
7ORDI
84.45CAD
8ORDI
96.52CAD
9ORDI
108.58CAD
10ORDI
120.65CAD
100ORDI
1,206.51CAD
500ORDI
6,032.58CAD
1000ORDI
12,065.17CAD
5000ORDI
60,325.89CAD
10000ORDI
120,651.78CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang ORDI

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Ordinals
1CAD
0.08288ORDI
2CAD
0.1657ORDI
3CAD
0.2486ORDI
4CAD
0.3315ORDI
5CAD
0.4144ORDI
6CAD
0.4972ORDI
7CAD
0.5801ORDI
8CAD
0.663ORDI
9CAD
0.7459ORDI
10CAD
0.8288ORDI
10000CAD
828.83ORDI
50000CAD
4,144.15ORDI
100000CAD
8,288.31ORDI
500000CAD
41,441.57ORDI
1000000CAD
82,883.15ORDI

Bảng chuyển đổi số tiền ORDI sang CAD và CAD sang ORDI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORDI sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CAD sang ORDI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ordinals phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORDI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORDI = $8.9 USD, 1 ORDI = €7.97 EUR, 1 ORDI = ₹743.11 INR, 1 ORDI = Rp134,934.8 IDR, 1 ORDI = $12.07 CAD, 1 ORDI = £6.68 GBP, 1 ORDI = ฿293.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
19.09
logo BTCBTC
0.003487
logo ETHETH
0.1397
logo USDTUSDT
368.45
logo XRPXRP
163.39
logo BNBBNB
0.5502
logo SOLSOL
2.35
logo USDCUSDC
368.88
logo DOGEDOGE
1,884.18
logo TRXTRX
1,355.13
logo ADAADA
527.65
logo STETHSTETH
0.1398
logo WBTCWBTC
0.003502
logo HYPEHYPE
10.05
logo SUISUI
113.61
logo LINKLINK
25.59

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ordinals của bạn

01

Nhập số lượng ORDI của bạn

Nhập số lượng ORDI của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ordinals hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ordinals.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ordinals sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ordinals

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ordinals sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ordinals sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ordinals (ORDI)

Ordi加密货币:2025年的价格、购买指南和与比特币的比较

Ordi加密货币:2025年的价格、购买指南和与比特币的比较

探索Ordi,这款变革性的基于比特币的NFT代币。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
ORDI 代币为何在加密货币社区备受追捧?

ORDI 代币为何在加密货币社区备受追捧?

在以太坊长期主导的区块链世界中,基于比特币 BRC-20 标准的 ORDI 代币的突然出现引起了巨大反响。作为比特币网络上部署的第一个代币,ORDI 现在正处于迅速蔓延全球加密货币社区的新浪潮的中心。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-21
什么是 SATS 代币(Ordinals)?比特币区块链生态系统中最突出的代币

什么是 SATS 代币(Ordinals)?比特币区块链生态系统中最突出的代币

什么是 SATS 代币,它与基于以太坊的代币有什么不同,为什么会受到 degens 和空投猎人的如此关注呢?现在就让我们和大门(大门)一起来探索吧。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-20
什么是ORDI?它如何影响比特币NFT的未来发展?

什么是ORDI?它如何影响比特币NFT的未来发展?

Ordinals协议为比特币生态注入新活力,推动NFT创新和交易费用增长。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
山寨板块轮换至铭文,ORDI 前景如何?

山寨板块轮换至铭文,ORDI 前景如何?

在过去的 24 小时中,老牌高市值山寨币经韩国戒严令风波小幅下调后,再度恢复保持上涨态势

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-04
第一行情| Ordinals 发布创世符文,Wormhole开启空投申领;Arbitrum基金会资助计划新阶段;全球市场平淡

第一行情| Ordinals 发布创世符文,Wormhole开启空投申领;Arbitrum基金会资助计划新阶段;全球市场平淡

Ordinals 创始人发布创世符文,Wormhole 开启空投申领;Arbitrum基金会资助计划新阶段;复活节休市全球市场平淡,投资者预计地缘政治让石油上涨

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-01

Tìm hiểu thêm về Ordinals (ORDI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.