PARSIQ TokenChuyển đổi PARSIQ Token (PRQ) sang Indonesian Rupiah (IDR)

PRQ/IDR: 1 PRQ ≈ Rp800.65 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

PARSIQ Token Thị trường hôm nay

PARSIQ Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRQ chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp800.65. Với nguồn cung lưu hành là 292,756,872 PRQ, tổng vốn hóa thị trường của PRQ tính bằng IDR là Rp3,555,760,593,047,493.38. Trong 24h qua, giá của PRQ tính bằng IDR đã giảm Rp0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRQ tính bằng IDR là Rp39,744.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp28.17.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRQ sang IDR

Rp800.65+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRQ sang IDR là Rp800.65 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRQ/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRQ/IDR trong ngày qua.

Giao dịch PARSIQ Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PRQ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PRQ/-- Spot is $ and 0%, and PRQ/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi PARSIQ Token sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi PRQ sang IDR

logo PARSIQ TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PRQ
800.65IDR
2PRQ
1,601.31IDR
3PRQ
2,401.97IDR
4PRQ
3,202.63IDR
5PRQ
4,003.29IDR
6PRQ
4,803.95IDR
7PRQ
5,604.61IDR
8PRQ
6,405.26IDR
9PRQ
7,205.92IDR
10PRQ
8,006.58IDR
100PRQ
80,065.86IDR
500PRQ
400,329.32IDR
1000PRQ
800,658.65IDR
5000PRQ
4,003,293.25IDR
10000PRQ
8,006,586.5IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PRQ

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo PARSIQ Token
1IDR
0.001248PRQ
2IDR
0.002497PRQ
3IDR
0.003746PRQ
4IDR
0.004995PRQ
5IDR
0.006244PRQ
6IDR
0.007493PRQ
7IDR
0.008742PRQ
8IDR
0.009991PRQ
9IDR
0.01124PRQ
10IDR
0.01248PRQ
100000IDR
124.89PRQ
500000IDR
624.48PRQ
1000000IDR
1,248.97PRQ
5000000IDR
6,244.85PRQ
10000000IDR
12,489.71PRQ

Bảng chuyển đổi số tiền PRQ sang IDR và IDR sang PRQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PRQ sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang PRQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PARSIQ Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRQ = $0.05 USD, 1 PRQ = €0.05 EUR, 1 PRQ = ₹4.41 INR, 1 PRQ = Rp800.66 IDR, 1 PRQ = $0.07 CAD, 1 PRQ = £0.04 GBP, 1 PRQ = ฿1.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001518
logo BTCBTC
0.0000003184
logo ETHETH
0.00001266
logo USDTUSDT
0.03296
logo XRPXRP
0.01289
logo BNBBNB
0.00005062
logo SOLSOL
0.0001867
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1416
logo ADAADA
0.04127
logo TRXTRX
0.1189
logo STETHSTETH
0.00001267
logo WBTCWBTC
0.0000003188
logo SUISUI
0.008378
logo LINKLINK
0.001946
logo AVAXAVAX
0.001316

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng PARSIQ Token của bạn

01

Nhập số lượng PRQ của bạn

Nhập số lượng PRQ của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PARSIQ Token hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PARSIQ Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PARSIQ Token sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua PARSIQ Token

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PARSIQ Token sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PARSIQ Token sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PARSIQ Token sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi PARSIQ Token sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PARSIQ Token (PRQ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.