PHAME Thị trường hôm nay
PHAME đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHAME chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.09776. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 PHAME, tổng vốn hóa thị trường của PHAME tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của PHAME tính bằng CAD đã tăng $0.001226, biểu thị mức tăng +1.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHAME tính bằng CAD là $1.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.08318.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHAME sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHAME sang CAD là $0.09776 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +1.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHAME/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHAME/CAD trong ngày qua.
Giao dịch PHAME
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PHAME/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PHAME/-- Spot is $ and 0%, and PHAME/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PHAME sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi PHAME sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHAME | 0.09CAD |
2PHAME | 0.19CAD |
3PHAME | 0.29CAD |
4PHAME | 0.39CAD |
5PHAME | 0.48CAD |
6PHAME | 0.58CAD |
7PHAME | 0.68CAD |
8PHAME | 0.78CAD |
9PHAME | 0.87CAD |
10PHAME | 0.97CAD |
10000PHAME | 977.66CAD |
50000PHAME | 4,888.32CAD |
100000PHAME | 9,776.65CAD |
500000PHAME | 48,883.29CAD |
1000000PHAME | 97,766.59CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang PHAME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 10.22PHAME |
2CAD | 20.45PHAME |
3CAD | 30.68PHAME |
4CAD | 40.91PHAME |
5CAD | 51.14PHAME |
6CAD | 61.37PHAME |
7CAD | 71.59PHAME |
8CAD | 81.82PHAME |
9CAD | 92.05PHAME |
10CAD | 102.28PHAME |
100CAD | 1,022.84PHAME |
500CAD | 5,114.22PHAME |
1000CAD | 10,228.44PHAME |
5000CAD | 51,142.21PHAME |
10000CAD | 102,284.42PHAME |
Bảng chuyển đổi số tiền PHAME sang CAD và CAD sang PHAME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PHAME sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang PHAME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PHAME phổ biến
PHAME | 1 PHAME |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹6.02INR |
![]() | Rp1,093.4IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.38THB |
PHAME | 1 PHAME |
---|---|
![]() | ₽6.66RUB |
![]() | R$0.39BRL |
![]() | د.إ0.26AED |
![]() | ₺2.46TRY |
![]() | ¥0.51CNY |
![]() | ¥10.38JPY |
![]() | $0.56HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHAME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHAME = $0.07 USD, 1 PHAME = €0.06 EUR, 1 PHAME = ₹6.02 INR, 1 PHAME = Rp1,093.4 IDR, 1 PHAME = $0.1 CAD, 1 PHAME = £0.05 GBP, 1 PHAME = ฿2.38 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.5 |
![]() | 0.003511 |
![]() | 0.1455 |
![]() | 368.45 |
![]() | 169.32 |
![]() | 0.5666 |
![]() | 2.53 |
![]() | 368.84 |
![]() | 2,075.46 |
![]() | 1,365.26 |
![]() | 0.1456 |
![]() | 580.32 |
![]() | 152,917.45 |
![]() | 8.89 |
![]() | 0.003512 |
![]() | 121.92 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng PHAME của bạn
Nhập số lượng PHAME của bạn
Nhập số lượng PHAME của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PHAME hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PHAME.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PHAME sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PHAME sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PHAME sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PHAME sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi PHAME sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PHAME (PHAME)

توقعات سعر عملة PNUT لعام 2025: من عملة ميم السنجاب إلى حصان أسود محتمل؟
عالم العملات المشفرة لا يعرف السلام أبداً، وقصة PNUT ما زالت في انتظار الت twists القادمة.

Calcify: سوق الحوسبة اللامركزية الذي يغير ويب 3 في 2025
اكتشف كالكيفي، سوق الحوسبة اللامركزية الثوري الذي يعيد تشكيل مشهد ويب 3.

Resolv: العملة المستقرة الرائدة ذات العائد في Web3 في 2025
اكتشف RESOLV: بنية تحتية مبتكرة لعملة مستقرة في Web3 تفتح 20 تريليون في رأس المال المحافظ.

SKATE: البنية التحتية متعددة الكتل التي تدعم تطبيقات DApp عبر السلاسل في 2025
اكتشف SKATE: البنية التحتية المتعددة VM الثورية التي تتيح نشر DApp عبر السلاسل بسلاسة.

سعر PEPE_USDT يرتفع على Gate: هل يمكن لعملة الميم أن تستمر في الارتفاع حتى عام 2025؟
عملة بيبي (PEPE) هي واحدة من أكثر العملات الميمية حديثًا في عام 2025

YBDBD_USDT: ركوب موجة العملات الميمية مع التقلب واللحظة الفيروسية على Gate
ركوب موجة عملات الميم مع التقلب والزخم الفيروسي على Gate